Bản dịch của từ Tolerate trong tiếng Việt
Tolerate
Tolerate (Verb)
Cho phép sự tồn tại, xảy ra hoặc thực hành (điều gì đó mà một người không thích hoặc không đồng ý) mà không bị can thiệp.
Allow the existence, occurrence, or practice of (something that one dislikes or disagrees with) without interference.
Parents should tolerate their children's different opinions to encourage open communication.
Phụ huynh nên khoan dung quan điểm khác nhau của con cái để khuyến khích giao tiếp mở cửa.
Society must learn to tolerate diverse cultures to promote harmony and understanding.
Xã hội phải học cách dung thứ văn hóa đa dạng để thúc đẩy sự hòa hợp và hiểu biết.
It is important to tolerate different beliefs in a multicultural community.
Việc dung thứ niềm tin khác nhau trong một cộng đồng đa văn hóa là quan trọng.
Có khả năng tiếp tục chịu đựng (một loại thuốc, chất độc hoặc điều kiện môi trường) mà không có phản ứng bất lợi.
Be capable of continued subjection to (a drug, toxin, or environmental condition) without adverse reaction.
She couldn't tolerate the noise from the construction site nearby.
Cô ấy không thể chịu đựng tiếng ồn từ công trường gần đó.
The community must tolerate cultural differences to promote harmony.
Cộng đồng phải chịu đựng sự khác biệt văn hóa để thúc đẩy hòa bình.
He cannot tolerate injustice and always speaks up against it.
Anh ấy không thể chịu đựng sự bất công và luôn lên tiếng chống lại nó.
Dạng động từ của Tolerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tolerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tolerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tolerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tolerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tolerating |
Kết hợp từ của Tolerate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tolerate poorly Khoan dung kém | She tolerates poorly constructed arguments in her social studies essay. Cô ấy không chịu đựng được những lập luận kém cỏi trong bài tiểu luận xã hội của mình. |
Tolerate well Chịu đựng tốt | She tolerates well criticism during ielts speaking practice. Cô ấy chịu đựng tốt sự phê bình trong luyện nói ielts. |
Tolerate officially Chịu đựng chính thức | The government tolerates officially approved social gatherings. Chính phủ chấp nhận chính thức các cuộc tụ tập xã hội. |
Tolerate widely Chịu đựng rộng rãi | Social media platforms tolerate widely varying opinions. Các nền tảng truyền thông xã hội chấp nhận đa dạng quan điểm rộng rãi. |
Tolerate just Chỉ chịu đựng | I can't tolerate just waiting for feedback on my ielts writing. Tôi không thể chịu đựng việc chỉ chờ đợi phản hồi về bài viết ielts của mình. |
Họ từ
"Chịu đựng" (tolerate) là động từ có nghĩa là chấp nhận hoặc cho phép một hành động, trạng thái hoặc sự kiện mà không phản kháng hay phản đối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh và tông giọng giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh, "tolerate" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mang tính chất bình dân hơn. Từ này còn mang ý nghĩa tích cực khi được dùng để thể hiện sự khoan dung đối với ý kiến hoặc hành vi của người khác.
Từ "tolerate" xuất phát từ gốc Latin "tolerare", nghĩa là "chịu đựng" hoặc "cho phép". Gốc từ này bao hàm khái niệm về việc chấp nhận hoặc đối mặt với sự bất đồng hoặc khó khăn mà không phản kháng. Vào thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh và dần dần mở rộng nghĩa, bao gồm khả năng chấp nhận sự khác biệt và đối tượng mà không cảm thấy cần phải thay đổi chúng. Sự phát triển này phản ánh khía cạnh tích cực của sự đồng sống trong xã hội hiện đại.
Từ "tolerate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, nơi thể hiện khả năng chấp nhận hoặc chịu đựng ý kiến và hành vi khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự chấp nhận trong các mối quan hệ xã hội, về sự đa dạng văn hóa, và trong các cuộc thảo luận về quyền con người. Tính từ này thể hiện thái độ cởi mở và hiểu biết đối với sự khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp