Bản dịch của từ Accept trong tiếng Việt
Accept

Accept(Verb)
Chấp nhận, đồng ý.
Accept agree.
Dạng động từ của Accept (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accept |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accepted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accepted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accepts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accepting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "accept" trong tiếng Anh có nghĩa là thừa nhận, chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết "accept" không có sự khác biệt. Tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn. "Accept" thường được sử dụng trong bối cảnh chấp nhận một đề nghị, một sự thật hay một cảm xúc; và cũng có thể gặp trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Từ "accept" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acceptare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "capere" có nghĩa là "nắm lấy". Từ này ban đầu chỉ quá trình nhận hoặc thu nhận một cái gì đó một cách chính thức. Qua thời gian, nghĩa của "accept" mở rộng để bao hàm việc đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó, cho dù đó là một đề xuất, một cảm xúc hay một thực tế. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong các khía cạnh xã hội và tâm lý liên quan đến việc chấp nhận thực tại và tương tác giữa cá nhân.
Từ "accept" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc chấp nhận một ý kiến. Trong ngữ cảnh khác, "accept" thường được sử dụng để chỉ sự đồng ý về điều gì đó, thường gặp trong các tình huống như chấp nhận lời mời, thỏa thuận hoặc phản hồi trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thể hiện một hành động tích cực trong việc đồng thuận hoặc tiếp nhận.
Họ từ
Từ "accept" trong tiếng Anh có nghĩa là thừa nhận, chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết "accept" không có sự khác biệt. Tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn. "Accept" thường được sử dụng trong bối cảnh chấp nhận một đề nghị, một sự thật hay một cảm xúc; và cũng có thể gặp trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Từ "accept" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acceptare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "capere" có nghĩa là "nắm lấy". Từ này ban đầu chỉ quá trình nhận hoặc thu nhận một cái gì đó một cách chính thức. Qua thời gian, nghĩa của "accept" mở rộng để bao hàm việc đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó, cho dù đó là một đề xuất, một cảm xúc hay một thực tế. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong các khía cạnh xã hội và tâm lý liên quan đến việc chấp nhận thực tại và tương tác giữa cá nhân.
Từ "accept" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc chấp nhận một ý kiến. Trong ngữ cảnh khác, "accept" thường được sử dụng để chỉ sự đồng ý về điều gì đó, thường gặp trong các tình huống như chấp nhận lời mời, thỏa thuận hoặc phản hồi trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thể hiện một hành động tích cực trong việc đồng thuận hoặc tiếp nhận.
