Bản dịch của từ Accept trong tiếng Việt
Accept
Accept (Verb)
Chấp nhận, đồng ý.
Accept agree.
She accepted the invitation to the party.
Cô đã chấp nhận lời mời đến bữa tiệc.
He agreed to accept the job offer.
Anh ấy đồng ý chấp nhận lời mời làm việc.
They both accept the terms of the contract.
Cả hai đều chấp nhận các điều khoản của hợp đồng.
She accepted the invitation to the charity event.
Cô ấy chấp nhận lời mời đến sự kiện từ thiện.
The group accepted new members into their community project.
Nhóm chấp nhận thành viên mới vào dự án cộng đồng của họ.
He accepted the challenge to raise funds for the homeless.
Anh ấy chấp nhận thách thức gây quỹ cho người vô gia cư.
She accepts the invitation to the charity event.
Cô ấy chấp nhận lời mời đến sự kiện từ thiện.
The community accepts the new policy on recycling.
Cộng đồng chấp nhận chính sách mới về tái chế.
He accepts his mistake and apologizes.
Anh ấy chấp nhận lỗi và xin lỗi.
Dạng động từ của Accept (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accept |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accepted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accepted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accepts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accepting |
Kết hợp từ của Accept (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely accepted Được chấp nhận rộng rãi | Her innovative idea was widely accepted by the community. Ý tưởng sáng tạo của cô ấy được chấp nhận rộng rãi bởi cộng đồng. |
Be universally accepted Được chấp nhận phổ biến | His theory on social behavior is universally accepted in academia. Lý thuyết của anh về hành vi xã hội được chấp nhận một cách phổ biến trong giới học thuật. |
Accept something at face value Tin vào điều đó mà không nghi ngờ gì | She always accepts compliments at face value. Cô ấy luôn chấp nhận lời khen ngợi mà không nghi ngờ. |
Have no choice but to accept Không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận | In many cultures, individuals have no choice but to accept traditional customs. Trong nhiều văn hóa, cá nhân không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận phong tục truyền thống. |
Be generally accepted Được chấp nhận nói chung | His theory on social dynamics is generally accepted by experts. Lý thuyết của anh về động lực xã hội được chấp nhận nói chung bởi các chuyên gia. |
Họ từ
Từ "accept" trong tiếng Anh có nghĩa là thừa nhận, chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết "accept" không có sự khác biệt. Tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn. "Accept" thường được sử dụng trong bối cảnh chấp nhận một đề nghị, một sự thật hay một cảm xúc; và cũng có thể gặp trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Từ "accept" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acceptare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "capere" có nghĩa là "nắm lấy". Từ này ban đầu chỉ quá trình nhận hoặc thu nhận một cái gì đó một cách chính thức. Qua thời gian, nghĩa của "accept" mở rộng để bao hàm việc đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó, cho dù đó là một đề xuất, một cảm xúc hay một thực tế. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong các khía cạnh xã hội và tâm lý liên quan đến việc chấp nhận thực tại và tương tác giữa cá nhân.
Từ "accept" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc chấp nhận một ý kiến. Trong ngữ cảnh khác, "accept" thường được sử dụng để chỉ sự đồng ý về điều gì đó, thường gặp trong các tình huống như chấp nhận lời mời, thỏa thuận hoặc phản hồi trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thể hiện một hành động tích cực trong việc đồng thuận hoặc tiếp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp