Bản dịch của từ Consent trong tiếng Việt

Consent

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consent(Noun)

kˈɒnsənt
ˈkɑnsənt
01

Hành động cho phép.

The act of giving permission

Ví dụ
02

Cho phép điều gì đó xảy ra hoặc sự đồng ý để làm điều gì đó.

Permission for something to happen or agreement to do something

Ví dụ
03

Sự đồng ý hoặc chấp thuận để làm điều gì đó.

The agreement or approval to do something

Ví dụ

Consent(Verb)

kˈɒnsənt
ˈkɑnsənt
01

Chấp nhận hoặc phê duyệt điều gì đó.

To accept or approve something

Ví dụ
02

Đồng ý làm điều gì đó.

To agree to do something

Ví dụ
03

Để cho phép điều gì đó.

To give permission for something

Ví dụ