Bản dịch của từ Consent trong tiếng Việt
Consent
Consent (Noun)
Sự cho phép điều gì đó xảy ra hoặc đồng ý làm điều gì đó.
Permission for something to happen or agreement to do something.
Obtaining parental consent is crucial for minors to participate in events.
Nhận được sự đồng ý của cha mẹ là điều quan trọng để trẻ vị thành niên tham gia vào các sự kiện.
She signed the consent form before joining the social club.
Cô đã ký vào mẫu đồng ý trước khi tham gia câu lạc bộ xã hội.
Without his consent, the social experiment could not proceed.
Nếu không có sự đồng ý của anh ấy, thí nghiệm xã hội không thể tiếp tục.
Dạng danh từ của Consent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consent | Consents |
Kết hợp từ của Consent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Explicit consent Sự đồng ý rõ ràng | Obtaining explicit consent is crucial in social research studies. Việc có sự đồng ý rõ ràng là quan trọng trong các nghiên cứu xã hội. |
General consent Đồng thuận chung | The survey showed general consent towards the new social initiative. Cuộc khảo sát cho thấy sự đồng thuận chung đối với sáng kiến xã hội mới. |
Written consent Sự đồng ý bằng văn bản | Obtaining written consent is crucial for social research projects. Việc thu được sự đồng ý bằng văn bản là rất quan trọng đối với các dự án nghiên cứu xã hội. |
Tacit consent Sự đồng thuận im lặng | Their silence indicated tacit consent to the new community rules. Sự im lặng của họ cho thấy sự đồng thuận im lặng đối với các quy tắc mới của cộng đồng. |
Unanimous consent Sự đồng lòng nhất trí | The decision was made by unanimous consent. Quyết định được đưa ra bằng sự đồng thuận nhất trí. |
Consent (Verb)
Cho phép điều gì đó xảy ra.
Give permission for something to happen.
Parents must consent to their child's participation in school events.
Cha mẹ phải đồng ý cho con mình tham gia các sự kiện ở trường.
The patient signed a consent form before undergoing surgery.
Bệnh nhân đã ký vào mẫu đơn đồng ý trước khi phẫu thuật.
She refused to consent to the use of her personal information.
Cô ấy từ chối đồng ý cho phép sử dụng thông tin cá nhân của mình.
Dạng động từ của Consent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consenting |
Kết hợp từ của Consent (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Consent reluctantly Đồng ý một cách không đề cao | He gave his consent reluctantly to join the social event. Anh ấy đã đồng ý một cách miễn cưỡng để tham gia sự kiện xã hội. |
Consent kindly Sự đồng ý tử tế | She asked for their consent kindly before proceeding. Cô ấy đã hỏi ý kiến đồng ý của họ trước khi tiếp tục. |
Consent graciously Đồng ý ân cần | She consented graciously to join the charity event. Cô ấy đã đồng ý một cách ân cần tham gia sự kiện từ thiện. |
Consent freely Đồng ý tự nguyện | She gave her consent freely to participate in the social event. Cô ấy đồng ý một cách tự nguyện tham gia sự kiện xã hội. |
Consent willingly Đồng ý tự nguyện | She willingly gave her consent to participate in the social experiment. Cô ấy tự nguyện đồng ý tham gia vào thí nghiệm xã hội. |
Họ từ
“Consent” là một thuật ngữ chỉ sự đồng ý hoặc chấp thuận của một cá nhân đối với một hành động hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, "consent" thường được nhấn mạnh trong các tình huống liên quan đến quyền lợi cá nhân, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và tình dục, nơi mà việc đảm bảo sự đồng thuận là vô cùng quan trọng để bảo vệ tự do và quyền quyết định của cá nhân.
Từ "consent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consentire", bao gồm tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "sentire" nghĩa là "cảm nhận" hay "cảm thấy". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự đồng thuận hoặc chấp thuận giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh hiện đại, "consent" được hiểu là sự cho phép hoặc chấp thuận có ý thức về một hành động hoặc quyết định, điều này phù hợp với bản chất hợp tác được thể hiện trong gốc từ Latin.
Từ "consent" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi người thí sinh cần thể hiện sự đồng ý hoặc đồng thuận. Trong bối cảnh pháp lý và y tế, "consent" thường được sử dụng để chỉ sự chấp thuận của cá nhân đối với một hành động cụ thể, như nghiên cứu y học hoặc các giao dịch pháp lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng ý trong các mối quan hệ và quy trình quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp