ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Consent
Hành động cho phép.
The act of giving permission
Cho phép điều gì đó xảy ra hoặc sự đồng ý để làm điều gì đó.
Permission for something to happen or agreement to do something
Sự đồng ý hoặc chấp thuận để làm điều gì đó.
The agreement or approval to do something
Chấp nhận hoặc phê duyệt điều gì đó.
To accept or approve something
Đồng ý làm điều gì đó.
To agree to do something
Để cho phép điều gì đó.
To give permission for something