Bản dịch của từ Agreement trong tiếng Việt

Agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agreement(Noun)

ɐɡrˈiːmənt
ˈeɪˈɡrimənt
01

Trạng thái hòa hợp hoặc phù hợp.

The state of being in accordance or harmony concord

Ví dụ
02

Một thỏa thuận đã được thương thảo và thường có tính ràng buộc về mặt pháp lý giữa các bên.

A negotiated and typically legally binding arrangement between parties

Ví dụ
03

Một thỏa thuận giữa các bên tư nhân tạo ra những nghĩa vụ lẫn nhau có thể được pháp luật thi hành.

An understanding between private parties creating mutual obligations enforceable by law

Ví dụ