Bản dịch của từ Agreement trong tiếng Việt
Agreement
Agreement (Noun)
Sự hài hòa hoặc phù hợp trong quan điểm hoặc cảm giác.
Harmony or accordance in opinion or feeling.
The agreement among the group members was evident during the meeting.
Sự đồng thuận giữa các thành viên trong nhóm đã được thể hiện rõ ràng trong cuộc họp.
The social agreement on the importance of education is widespread in the community.
Thỏa thuận xã hội về tầm quan trọng của giáo dục rất phổ biến trong cộng đồng.
Reaching an agreement on the new social project required extensive discussions.
Việc đạt được thỏa thuận về dự án xã hội mới cần phải thảo luận rộng rãi.
Dạng danh từ của Agreement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Agreement | Agreements |
Kết hợp từ của Agreement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Contractual agreement Thỏa thuận hợp đồng | The company and the employee signed a contractual agreement. Công ty và nhân viên đã ký một thỏa thuận hợp đồng. |
Peace agreement Hiệp định hòa bình | The peace agreement was signed by both parties yesterday. Thỏa thuận hòa bình đã được ký bởi cả hai bên ngày hôm qua. |
General agreement Sự đồng tình chung | There is general agreement that social media has a significant impact. Có sự đồng thuận chung rằng mạng xã hội có tác động đáng kể. |
Credit agreement Hợp đồng tín dụng | The credit agreement was signed by john and mary. Hợp đồng tín dụng được ký kết bởi john và mary. |
Written agreement Hợp đồng văn bản | The written agreement between john and mary was signed yesterday. Thỏa thuận bằng văn bản giữa john và mary được ký hôm qua. |
Họ từ
Từ "agreement" có nghĩa là sự đồng thuận hoặc thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, thường liên quan đến các điều khoản và điều kiện nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "agreement" được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính pháp lý của thỏa thuận nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh, pháp luật và quan hệ quốc tế.
Từ "agreement" bắt nguồn từ tiếng Latinh "agrementum", có nghĩa là sự đồng ý hoặc thỏa thuận. Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "gravare" (tăng thêm), thể hiện quá trình liên kết giữa các bên. Trong lịch sử, ý nghĩa của từ đã duy trì mối liên hệ với việc đạt được sự đồng thuận. Hiện nay, "agreement" được sử dụng phổ biến để chỉ các loại thỏa thuận pháp lý hoặc xã hội giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "agreement" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hợp đồng, thỏa thuận kinh doanh, hoặc trong các cuộc họp để xác nhận sự đồng thuận. Việc hiểu và sử dụng "agreement" chính xác có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp