Bản dịch của từ Harmony trong tiếng Việt
Harmony
Noun [U/C]

Harmony(Noun)
hˈɑːməni
ˈhɑrməni
01
Chất lượng tạo ra một tổng thể hài hòa và nhất quán.
The quality of forming a pleasing and consistent whole
Ví dụ
02
Một sự sắp xếp của các nốt nhạc tạo ra âm thanh dễ chịu khi được chơi cùng lúc.
An arrangement of musical notes that is pleasing when played simultaneously
Ví dụ
