Bản dịch của từ Harmony trong tiếng Việt

Harmony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harmony (Noun)

hˈɑɹməni
hˈɑɹməni
01

Sự sắp xếp của bốn sách phúc âm, hoặc của bất kỳ câu chuyện song song nào, trình bày một văn bản tường thuật liên tục duy nhất.

An arrangement of the four gospels or of any parallel narratives which presents a single continuous narrative text.

Ví dụ

The community choir sang in perfect harmony during the concert.

Hợp xướng cộng đồng hát hò hoàn hảo trong buổi hòa nhạc.

The family's harmony was disrupted by constant arguments over trivial matters.

Sự hài hòa trong gia đình bị phá vỡ vì tranh cãi liên tục về những vấn đề nhỏ nhặt.

The village aimed to achieve social harmony through community projects.

Làng quê nhằm mục tiêu đạt được sự hài hòa xã hội thông qua các dự án cộng đồng.

02

Sự kết hợp của các nốt nhạc vang lên đồng thời để tạo ra hiệu ứng dễ chịu.

The combination of simultaneously sounded musical notes to produce a pleasing effect.

Ví dụ

The community choir sang in perfect harmony at the charity event.

Hợp xướng cộng đồng hát hò hoà âm hoàn hảo tại sự kiện từ thiện.

The team members worked together in harmony to achieve their goal.

Các thành viên nhóm làm việc cùng nhau hòa hợp để đạt được mục tiêu của họ.

The peaceful protest was a display of harmony among the citizens.

Cuộc biểu tình hòa bình là một sự thể hiện về sự hòa hợp giữa công dân.

Dạng danh từ của Harmony (Noun)

SingularPlural

Harmony

Harmonies

Kết hợp từ của Harmony (Noun)

CollocationVí dụ

Perfect harmony

Hoàn hảo hài hòa

The community works together in perfect harmony for social projects.

Cộng đồng cùng nhau làm việc hài hòa hoàn hảo cho các dự án xã hội.

Five-part harmony

Hợp âm năm phần

They sang in five-part harmony at the social event.

Họ hát theo giai điệu năm phần tại sự kiện xã hội.

Domestic harmony

Hòa thuận trong gia đình

Family gatherings promote domestic harmony.

Các buổi tụ tập gia đình thúc đẩy hòa thuận trong gia đình.

Musical harmony

Hòa âm

The choir's performance showcased musical harmony.

Màn biểu diễn của dàn hợp xướng đã thể hiện sự hài hòa âm nhạc.

Complete harmony

Hoàn toàn hài hòa

The community worked together in complete harmony to achieve their goal.

Cộng đồng làm việc cùng nhau hoàn toàn hòa hợp để đạt được mục tiêu của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harmony cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] Such building styles would not have been possible without strict building codes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Country music often relates to folk and string instruments such as guitar and bass [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This, in turn, contributes to reduced crime rates, stronger community bonds, and a more society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] This helps to establish a workplace, creating mutual understanding among employees, thereby improving their work efficiency [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Harmony

Không có idiom phù hợp