Bản dịch của từ Harmony trong tiếng Việt
Harmony
Harmony (Noun)
The community choir sang in perfect harmony during the concert.
Hợp xướng cộng đồng hát hò hoàn hảo trong buổi hòa nhạc.
The family's harmony was disrupted by constant arguments over trivial matters.
Sự hài hòa trong gia đình bị phá vỡ vì tranh cãi liên tục về những vấn đề nhỏ nhặt.
The village aimed to achieve social harmony through community projects.
Làng quê nhằm mục tiêu đạt được sự hài hòa xã hội thông qua các dự án cộng đồng.
Sự kết hợp của các nốt nhạc vang lên đồng thời để tạo ra hiệu ứng dễ chịu.
The combination of simultaneously sounded musical notes to produce a pleasing effect.
The community choir sang in perfect harmony at the charity event.
Hợp xướng cộng đồng hát hò hoà âm hoàn hảo tại sự kiện từ thiện.
The team members worked together in harmony to achieve their goal.
Các thành viên nhóm làm việc cùng nhau hòa hợp để đạt được mục tiêu của họ.
The peaceful protest was a display of harmony among the citizens.
Cuộc biểu tình hòa bình là một sự thể hiện về sự hòa hợp giữa công dân.
Dạng danh từ của Harmony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harmony | Harmonies |
Kết hợp từ của Harmony (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfect harmony Hoàn hảo hài hòa | The community works together in perfect harmony for social projects. Cộng đồng cùng nhau làm việc hài hòa hoàn hảo cho các dự án xã hội. |
Five-part harmony Hợp âm năm phần | They sang in five-part harmony at the social event. Họ hát theo giai điệu năm phần tại sự kiện xã hội. |
Domestic harmony Hòa thuận trong gia đình | Family gatherings promote domestic harmony. Các buổi tụ tập gia đình thúc đẩy hòa thuận trong gia đình. |
Musical harmony Hòa âm | The choir's performance showcased musical harmony. Màn biểu diễn của dàn hợp xướng đã thể hiện sự hài hòa âm nhạc. |
Complete harmony Hoàn toàn hài hòa | The community worked together in complete harmony to achieve their goal. Cộng đồng làm việc cùng nhau hoàn toàn hòa hợp để đạt được mục tiêu của họ. |
Họ từ
Từ "harmony" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hòa hợp, sự nhất quán giữa các yếu tố khác nhau, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc, nghệ thuật và các mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng thiên về việc chấp nhận sự đa dạng hơn trong các biểu thức hòa hợp xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến các truyền thống lịch sử hơn.
Từ "harmony" có nguồn gốc từ tiếng Latin "harmonia", vốn bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "harmonia" có nghĩa là sự phối hợp hoặc sự hòa hợp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ sự hòa điệu giữa các âm thanh. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự ưa thích của con người đối với sự cân bằng và đồng điệu trong các lĩnh vực nghệ thuật và xã hội, từ âm nhạc đến mối quan hệ cá nhân. Sự kết nối này củng cố ý nghĩa hiện tại của từ, diễn tả tinh thần hòa hợp và sự nhất quán.
Từ "harmony" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi thảo luận về quan hệ xã hội, môi trường và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh này, "harmony" thường chỉ sự cân bằng, sự hòa hợp giữa con người với nhau hoặc giữa con người và thiên nhiên. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong âm nhạc và triết học, khi đề cập đến sự kết hợp của các âm thanh hoặc ý tưởng một cách êm dịu và thống nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp