Bản dịch của từ Combination trong tiếng Việt

Combination

Noun [U] Noun [U/C]

Combination (Noun Uncountable)

ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən
ˌkɑːm.bəˈneɪ.ʃən
01

Sự kết hợp.

Combination.

Ví dụ

A winning combination of teamwork and communication skills is essential.

Sự kết hợp thành công giữa kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp là điều cần thiết.

The ideal combination of friends and family creates a supportive environment.

Sự kết hợp lý tưởng giữa bạn bè và gia đình sẽ tạo ra một môi trường hỗ trợ.

The combination of laughter and good food makes social gatherings memorable.

Sự kết hợp giữa tiếng cười và đồ ăn ngon khiến những buổi tụ tập xã hội trở nên đáng nhớ.

Kết hợp từ của Combination (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Unusual combination

Sự kết hợp bất thường

An unusual combination of introverts and extroverts in the group.

Một sự kết hợp không bình thường giữa người hướng nội và người hướng ngoại trong nhóm.

Powerful combination

Sự kết hợp mạnh mẽ

Education and technology are a powerful combination for social progress.

Giáo dục và công nghệ là một sự kết hợp mạnh mẽ cho tiến bộ xã hội.

Dangerous combination

Sự kết hợp nguy hiểm

Alcohol and driving are a dangerous combination.

Rượu và lái xe là một sự kết hợp nguy hiểm.

Unique combination

Kết hợp duy nhất

Their unique combination of skills made them a successful team.

Sự kết hợp độc đáo của họ đã làm cho họ trở thành một đội thành công.

Odd combination

Kết hợp lạ lùng

Her outgoing personality and his introverted nature make an odd combination.

Tính cách hướng ngoại của cô ấy và tính cách hướng nội của anh ấy tạo thành một sự kết hợp lạ lẫm.

Combination (Noun)

kˌɑmbənˈeiʃn̩
kˌɑmbənˈeiʃn̩
01

Một chuỗi các cú đấm hoặc đòn nhanh trong quyền anh hoặc các môn thể thao chiến đấu khác.

A rapid sequence of punches or strikes in boxing or other combat sports.

Ví dụ

His combination of jabs and hooks was impressive in the match.

Sự kết hợp giữa những cú đấm và đòn của anh ấy rất ấn tượng trong trận đấu.

The boxer's quick combination knocked out his opponent in seconds.

Những cú đấm kết hợp nhanh chóng của võ sĩ khiến đối thủ bị hạ gục chỉ trong vài giây.

She practiced her combination of punches diligently at the gym.

Cô ấy luyện tập sự kết hợp các cú đấm của mình một cách cần cù tại phòng tập.

02

Một chiếc xe máy và một chiếc sidecar.

A motorcycle and sidecar.

Ví dụ

They rode a combination to the charity event.

Họ điều khiển một xe ba gác đến sự kiện từ thiện.

The couple enjoyed a ride on the combination around town.

Cặp đôi thích thú với chuyến đi trên xe ba gác vòng quanh thành phố.

The vintage combination was a hit at the classic car show.

Chiếc xe ba gác cổ điển đã gây ấn tượng tại triển lãm xe cổ điển.

03

Hành động kết hợp, trạng thái kết hợp hoặc kết quả của sự kết hợp.

The act of combining, the state of being combined or the result of combining.

Ví dụ

The combination of diverse cultures creates a unique society.

Sự kết hợp của các văn hóa đa dạng tạo nên một xã hội độc đáo.

The combination of talents in the team led to great success.

Sự kết hợp tài năng trong đội đã dẫn đến thành công lớn.

The combination of efforts from different organizations improved community services.

Sự kết hợp nỗ lực từ các tổ chức khác nhau cải thiện dịch vụ cộng đồng.

Dạng danh từ của Combination (Noun)

SingularPlural

Combination

Combinations

Kết hợp từ của Combination (Noun)

CollocationVí dụ

Attractive combination

Sự kết hợp hấp dẫn

The charity event had an attractive combination of music and food.

Sự kiện từ thiện có sự kết hợp hấp dẫn giữa âm nhạc và thức ăn.

Amazing combination

Kết hợp tuyệt vời

Their friendship and teamwork created an amazing combination.

Mối quan hệ bạn bè và sự hợp tác của họ tạo ra một sự kết hợp tuyệt vời.

Happy combination

Kết hợp hạnh phúc

Their marriage was a happy combination of love and respect.

Hôn nhân của họ là sự kết hợp hạnh phúc giữa tình yêu và sự tôn trọng.

Unbeatable combination

Sự kết hợp không thể đánh bại

Friendship and support are an unbeatable combination in society.

Tình bạn và sự hỗ trợ là một sự kết hợp không thể đánh bại trong xã hội.

Ideal combination

Kết hợp lý tưởng

Friendship and support are the ideal combination for social harmony.

Tình bạn và sự hỗ trợ là sự kết hợp lý tưởng cho sự hài hòa xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Combination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] Overall, the total distance travelled by all modes of transport increased [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] To achieve the best results, the most effective method may be to all the aforementioned ideas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, a of both home and school cooking experiences would be the ideal recipe for success [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] It is the of both measures that can truly make a difference in the fight against crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with Combination

Không có idiom phù hợp