Bản dịch của từ Combination trong tiếng Việt

Combination

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combination (Noun Uncountable)

ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən
ˌkɑːm.bəˈneɪ.ʃən
01

Sự kết hợp.

Combination.

Ví dụ

A winning combination of teamwork and communication skills is essential.

Sự kết hợp thành công giữa kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp là điều cần thiết.

The ideal combination of friends and family creates a supportive environment.

Sự kết hợp lý tưởng giữa bạn bè và gia đình sẽ tạo ra một môi trường hỗ trợ.

The combination of laughter and good food makes social gatherings memorable.

Sự kết hợp giữa tiếng cười và đồ ăn ngon khiến những buổi tụ tập xã hội trở nên đáng nhớ.

Kết hợp từ của Combination (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Unique combination

Sự kết hợp độc đáo

The unique combination of cultures enriches our social experiences.

Sự kết hợp độc đáo của các nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta.

Potent combination

Sự kết hợp mạnh mẽ

Education and technology create a potent combination for social change.

Giáo dục và công nghệ tạo ra một sự kết hợp mạnh mẽ cho thay đổi xã hội.

Deadly combination

Sự kết hợp chết người

Social media and misinformation create a deadly combination for public trust.

Mạng xã hội và thông tin sai lệch tạo ra sự kết hợp chết người cho niềm tin công chúng.

Strange combination

Sự kết hợp kỳ lạ

The strange combination of cultures enriched our social gathering last week.

Sự kết hợp lạ lùng của các nền văn hóa đã làm phong phú buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Perfect combination

Sự kết hợp hoàn hảo

Volunteering and community service is a perfect combination for personal growth.

Tình nguyện và phục vụ cộng đồng là sự kết hợp hoàn hảo cho sự phát triển cá nhân.

Combination (Noun)

kˌɑmbənˈeiʃn̩
kˌɑmbənˈeiʃn̩
01

Một chuỗi các cú đấm hoặc đòn nhanh trong quyền anh hoặc các môn thể thao chiến đấu khác.

A rapid sequence of punches or strikes in boxing or other combat sports.

Ví dụ

His combination of jabs and hooks was impressive in the match.

Sự kết hợp giữa những cú đấm và đòn của anh ấy rất ấn tượng trong trận đấu.

The boxer's quick combination knocked out his opponent in seconds.

Những cú đấm kết hợp nhanh chóng của võ sĩ khiến đối thủ bị hạ gục chỉ trong vài giây.

She practiced her combination of punches diligently at the gym.

Cô ấy luyện tập sự kết hợp các cú đấm của mình một cách cần cù tại phòng tập.

02

Một chiếc xe máy và một chiếc sidecar.

A motorcycle and sidecar.

Ví dụ

They rode a combination to the charity event.

Họ điều khiển một xe ba gác đến sự kiện từ thiện.

The couple enjoyed a ride on the combination around town.

Cặp đôi thích thú với chuyến đi trên xe ba gác vòng quanh thành phố.

The vintage combination was a hit at the classic car show.

Chiếc xe ba gác cổ điển đã gây ấn tượng tại triển lãm xe cổ điển.

03

Hành động kết hợp, trạng thái kết hợp hoặc kết quả của sự kết hợp.

The act of combining, the state of being combined or the result of combining.

Ví dụ

The combination of diverse cultures creates a unique society.

Sự kết hợp của các văn hóa đa dạng tạo nên một xã hội độc đáo.

The combination of talents in the team led to great success.

Sự kết hợp tài năng trong đội đã dẫn đến thành công lớn.

The combination of efforts from different organizations improved community services.

Sự kết hợp nỗ lực từ các tổ chức khác nhau cải thiện dịch vụ cộng đồng.

Dạng danh từ của Combination (Noun)

SingularPlural

Combination

Combinations

Kết hợp từ của Combination (Noun)

CollocationVí dụ

Potent combination

Sự kết hợp mạnh mẽ

Education and technology create a potent combination for social progress.

Giáo dục và công nghệ tạo ra một sự kết hợp mạnh mẽ cho tiến bộ xã hội.

Dangerous combination

Sự kết hợp nguy hiểm

Social media can be a dangerous combination for young people's mental health.

Mạng xã hội có thể là sự kết hợp nguy hiểm cho sức khỏe tâm lý của thanh niên.

Perfect combination

Sự kết hợp hoàn hảo

Community events are the perfect combination of fun and social engagement.

Các sự kiện cộng đồng là sự kết hợp hoàn hảo giữa vui vẻ và giao lưu xã hội.

Strange combination

Sự kết hợp kỳ lạ

The strange combination of cultures enriched our social gathering last week.

Sự kết hợp kỳ lạ của các nền văn hóa đã làm phong phú buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi tuần trước.

Deadly combination

Sự kết hợp chết người

Social media can create a deadly combination of misinformation and fear.

Mạng xã hội có thể tạo ra sự kết hợp chết người giữa thông tin sai lệch và nỗi sợ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Combination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, a of both home and school cooking experiences would be the ideal recipe for success [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Thus, resolving threats to wellness requires a of research in different fields [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
[...] In my opinion, good leadership is a of both natural abilities and persistent practice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] All of these things matter, but depending on the they may not matter [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Combination

Không có idiom phù hợp