Bản dịch của từ Combination trong tiếng Việt
Combination

Combination (Noun Uncountable)
Sự kết hợp.
Combination.
A winning combination of teamwork and communication skills is essential.
Sự kết hợp thành công giữa kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp là điều cần thiết.
The ideal combination of friends and family creates a supportive environment.
Sự kết hợp lý tưởng giữa bạn bè và gia đình sẽ tạo ra một môi trường hỗ trợ.
The combination of laughter and good food makes social gatherings memorable.
Sự kết hợp giữa tiếng cười và đồ ăn ngon khiến những buổi tụ tập xã hội trở nên đáng nhớ.
Kết hợp từ của Combination (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unique combination Sự kết hợp độc đáo | The unique combination of cultures enriches our social experiences. Sự kết hợp độc đáo của các nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta. |
Potent combination Sự kết hợp mạnh mẽ | Education and technology create a potent combination for social change. Giáo dục và công nghệ tạo ra một sự kết hợp mạnh mẽ cho thay đổi xã hội. |
Deadly combination Sự kết hợp chết người | Social media and misinformation create a deadly combination for public trust. Mạng xã hội và thông tin sai lệch tạo ra sự kết hợp chết người cho niềm tin công chúng. |
Strange combination Sự kết hợp kỳ lạ | The strange combination of cultures enriched our social gathering last week. Sự kết hợp lạ lùng của các nền văn hóa đã làm phong phú buổi gặp gỡ xã hội tuần trước. |
Perfect combination Sự kết hợp hoàn hảo | Volunteering and community service is a perfect combination for personal growth. Tình nguyện và phục vụ cộng đồng là sự kết hợp hoàn hảo cho sự phát triển cá nhân. |
Combination (Noun)
His combination of jabs and hooks was impressive in the match.
Sự kết hợp giữa những cú đấm và đòn của anh ấy rất ấn tượng trong trận đấu.
The boxer's quick combination knocked out his opponent in seconds.
Những cú đấm kết hợp nhanh chóng của võ sĩ khiến đối thủ bị hạ gục chỉ trong vài giây.
She practiced her combination of punches diligently at the gym.
Cô ấy luyện tập sự kết hợp các cú đấm của mình một cách cần cù tại phòng tập.
Một chiếc xe máy và một chiếc sidecar.
A motorcycle and sidecar.
They rode a combination to the charity event.
Họ điều khiển một xe ba gác đến sự kiện từ thiện.
The couple enjoyed a ride on the combination around town.
Cặp đôi thích thú với chuyến đi trên xe ba gác vòng quanh thành phố.
The vintage combination was a hit at the classic car show.
Chiếc xe ba gác cổ điển đã gây ấn tượng tại triển lãm xe cổ điển.
The combination of diverse cultures creates a unique society.
Sự kết hợp của các văn hóa đa dạng tạo nên một xã hội độc đáo.
The combination of talents in the team led to great success.
Sự kết hợp tài năng trong đội đã dẫn đến thành công lớn.
The combination of efforts from different organizations improved community services.
Sự kết hợp nỗ lực từ các tổ chức khác nhau cải thiện dịch vụ cộng đồng.
Dạng danh từ của Combination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Combination | Combinations |
Kết hợp từ của Combination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potent combination Sự kết hợp mạnh mẽ | Education and technology create a potent combination for social progress. Giáo dục và công nghệ tạo ra một sự kết hợp mạnh mẽ cho tiến bộ xã hội. |
Dangerous combination Sự kết hợp nguy hiểm | Social media can be a dangerous combination for young people's mental health. Mạng xã hội có thể là sự kết hợp nguy hiểm cho sức khỏe tâm lý của thanh niên. |
Perfect combination Sự kết hợp hoàn hảo | Community events are the perfect combination of fun and social engagement. Các sự kiện cộng đồng là sự kết hợp hoàn hảo giữa vui vẻ và giao lưu xã hội. |
Strange combination Sự kết hợp kỳ lạ | The strange combination of cultures enriched our social gathering last week. Sự kết hợp kỳ lạ của các nền văn hóa đã làm phong phú buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi tuần trước. |
Deadly combination Sự kết hợp chết người | Social media can create a deadly combination of misinformation and fear. Mạng xã hội có thể tạo ra sự kết hợp chết người giữa thông tin sai lệch và nỗi sợ. |
Họ từ
Từ "combination" là danh từ trong tiếng Anh, diễn tả sự kết hợp hoặc sự hòa trộn giữa hai hoặc nhiều yếu tố, ý tưởng hoặc đối tượng khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. "Combination" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và kinh doanh để chỉ sự phối hợp nhằm đạt được kết quả cụ thể.
Từ "combination" xuất phát từ tiếng Latinh "combinatio", được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "bina" (hai). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa gốc của từ, liên quan đến việc ghép nối hoặc kết hợp nhiều yếu tố thành một đơn vị duy nhất. Qua thời gian, nghĩa của "combination" đã được mở rộng để chỉ bất kỳ sự phối hợp nào giữa các yếu tố, thể hiện khái niệm đa dạng hóa và tương tác trong nhiều lĩnh vực.
Từ "combination" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp của các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như trong kết hợp các nguyên liệu hay khái niệm. Ngoài ra, "combination" cũng xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như hóa học, toán học và dinh dưỡng, nơi việc phối hợp các thành phần để tạo ra kết quả mong muốn là điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



