Bản dịch của từ Boxing trong tiếng Việt

Boxing

VerbNoun [U/C]

Boxing (Verb)

bˈɑksɪŋ
bˈɑksɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund of box

Present participle and gerund of box

Ví dụ

She enjoys boxing as a way to stay active.

Cô ấy thích boxing như một cách để duy trì hoạt động.

Boxing is a popular sport that attracts many spectators.

Boxing là một môn thể thao phổ biến thu hút nhiều khán giả.

Boxing (Noun)

bˈɑksɪŋ
bˈɑksɪŋ
01

(thể thao) môn thể thao trong đó hai đối thủ đấm nhau bằng nắm đấm đeo găng vào đầu và thân mình; mục tiêu là ghi được nhiều điểm hơn vào cuối trận đấu hoặc bằng loại trực tiếp hoặc loại trực tiếp kỹ thuật.

(sports) a sport where two opponents punch each other with gloved fists to head and torso; the object being to score more points by the end of the match or by knockout, or technical knockout.

Ví dụ

Boxing is a popular sport in many countries.

Quyền Anh là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.

The boxing match between Mike and John was intense.

Trận đấu quyền Anh giữa Mike và John rất căng thẳng.

Kết hợp từ của Boxing (Noun)

CollocationVí dụ

Do boxing

Đánh quyền anh

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boxing

Không có idiom phù hợp