Bản dịch của từ Boxing trong tiếng Việt
Boxing
Boxing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund of box
Present participle and gerund of box
She enjoys boxing as a way to stay active.
Cô ấy thích boxing như một cách để duy trì hoạt động.
Boxing is a popular sport that attracts many spectators.
Boxing là một môn thể thao phổ biến thu hút nhiều khán giả.
Boxing (Noun)
(thể thao) môn thể thao trong đó hai đối thủ đấm nhau bằng nắm đấm đeo găng vào đầu và thân mình; mục tiêu là ghi được nhiều điểm hơn vào cuối trận đấu hoặc bằng loại trực tiếp hoặc loại trực tiếp kỹ thuật.
(sports) a sport where two opponents punch each other with gloved fists to head and torso; the object being to score more points by the end of the match or by knockout, or technical knockout.
Boxing is a popular sport in many countries.
Quyền Anh là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.
The boxing match between Mike and John was intense.
Trận đấu quyền Anh giữa Mike và John rất căng thẳng.
Kết hợp từ của Boxing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Do boxing Đánh quyền anh |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp