Bản dịch của từ Boxing trong tiếng Việt
Boxing
Boxing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund of box.
Present participle and gerund of box.
She enjoys boxing as a way to stay active.
Cô ấy thích boxing như một cách để duy trì hoạt động.
Boxing is a popular sport that attracts many spectators.
Boxing là một môn thể thao phổ biến thu hút nhiều khán giả.
They are boxing in the gym to improve their fitness levels.
Họ đang boxing ở phòng tập để cải thiện cấp độ thể chất của họ.
Dạng động từ của Boxing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Box |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boxing |
Boxing (Noun)
(thể thao) môn thể thao trong đó hai đối thủ đấm nhau bằng nắm đấm đeo găng vào đầu và thân mình; mục tiêu là ghi được nhiều điểm hơn vào cuối trận đấu hoặc bằng loại trực tiếp hoặc loại trực tiếp kỹ thuật.
(sports) a sport where two opponents punch each other with gloved fists to head and torso; the object being to score more points by the end of the match or by knockout, or technical knockout.
Boxing is a popular sport in many countries.
Quyền Anh là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.
The boxing match between Mike and John was intense.
Trận đấu quyền Anh giữa Mike và John rất căng thẳng.
She enjoys watching boxing matches on TV.
Cô ấy thích xem các trận đấu quyền Anh trên TV.
Dạng danh từ của Boxing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boxing | Boxings |
Kết hợp từ của Boxing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Do boxing Đánh quyền anh | Does she do boxing to relieve stress? Cô ấy có tham gia boxing để giảm căng thẳng không? |
Họ từ
"Boxing" là một môn thể thao đối kháng, trong đó hai vận động viên (được gọi là quyền thủ) sử dụng đôi tay để tấn công và phòng thủ, diễn ra trong một vòng đai. Môn thể thao này có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại và đã trở thành một phần của Thế vận hội hiện đại. Trong tiếng Anh, "boxing" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ.
Từ "boxing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pugilare", mang nghĩa là "đánh nhau", từ danh từ "pugil", nghĩa là "võ sĩ". Qua thời gian, từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp (boxe) và cuối cùng là tiếng Anh. Sự phát triển của boxing như một môn thể thao đối kháng chính quy bắt đầu vào thế kỷ 18, nhấn mạnh vai trò của sự kỷ luật và kỹ thuật, đồng thời gắn liền với khái niệm thể thao và giải trí trong xã hội hiện đại.
Từ "boxing" có tần suất sử dụng khá cao trong phần Nghe và Viết của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh thể thao và sức khỏe. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến thể thao hoặc văn hóa giải trí. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các sự kiện thể thao. Ngoài ra, "boxing" cũng được dùng trong các cuộc hội thảo về chiến thuật tự bảo vệ hoặc các vấn đề liên quan đến tinh thần và thể lực trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp