Bản dịch của từ Technical trong tiếng Việt

Technical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical (Adjective)

ˈtek.nɪ.kəl
ˈtek.nɪ.kəl
01

Mang tính kỹ thuật, mang tính chuyên môn.

Technical and professional.

Ví dụ

Technical skills are crucial for success in the social sector.

Kỹ năng kỹ thuật rất quan trọng để thành công trong lĩnh vực xã hội.

She attended a technical workshop on social media marketing.

Cô đã tham dự hội thảo kỹ thuật về tiếp thị trên mạng xã hội.

The organization hired a technical consultant to improve their operations.

Tổ chức đã thuê một nhà tư vấn kỹ thuật để cải thiện hoạt động của họ.

02

Liên quan đến một chủ đề, nghệ thuật, thủ công hoặc kỹ thuật cụ thể.

Relating to a particular subject, art, or craft, or its techniques.

Ví dụ

The technical skills of engineers are in high demand.

Kỹ năng kỹ thuật của các kỹ sư đang được đòi hỏi cao.

The technical aspects of coding are essential in the IT field.

Các khía cạnh kỹ thuật của lập trình là cần thiết trong lĩnh vực CNTT.

She excels in the technical aspects of graphic design.

Cô ấy xuất sắc trong các khía cạnh kỹ thuật của thiết kế đồ họa.

03

Tham gia hoặc quan tâm đến khoa học ứng dụng và công nghiệp.

Involving or concerned with applied and industrial sciences.

Ví dụ

The technical aspects of engineering play a crucial role in society.

Các khía cạnh kỹ thuật của kỹ thuật đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.

She is known for her technical expertise in computer programming.

Cô ấy được biết đến với sự chuyên môn về kỹ thuật trong lập trình máy tính.

The technical skills required for modern jobs are constantly evolving.

Các kỹ năng kỹ thuật cần thiết cho công việc hiện đại đang liên tục phát triển.

04

Do lỗi cơ khí.

Resulting from mechanical failure.

Ví dụ

The technical problem caused the social media platform to crash.

Vấn đề kỹ thuật gây ra sự cố trên nền tảng truyền thông xã hội.

The technical issue disrupted the social networking site's functionality.

Vấn đề kỹ thuật làm gián đoạn chức năng của trang mạng xã hội.

The technical glitch affected the social media campaign's performance.

Sự cố kỹ thuật ảnh hưởng đến hiệu suất của chiến dịch truyền thông xã hội.

05

Theo một ứng dụng hoặc giải thích nghiêm ngặt của pháp luật hoặc các quy tắc.

According to a strict application or interpretation of the law or rules.

Ví dụ

The technical aspects of the social media policy were strictly enforced.

Các khía cạnh kỹ thuật của chính sách truyền thông xã hội được thực thi một cách nghiêm ngặt.

She had a technical approach to handling social issues within the community.

Cô ấy đã có một cách tiếp cận kỹ thuật trong xử lý các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The technical requirements for the social project were clearly outlined in the proposal.

Các yêu cầu kỹ thuật cho dự án xã hội được nêu rõ trong đề xuất.

Dạng tính từ của Technical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Technical

Kỹ thuật

More technical

Kỹ thuật thêm

Most technical

Kỹ thuật nhất

Kết hợp từ của Technical (Adjective)

CollocationVí dụ

Very technical

Rất chuyên môn

The new social media platform requires very technical skills.

Nền tảng truyền thông xã hội mới đòi hỏi kỹ năng rất kỹ thuật.

A little technical

Một chút kỹ thuật

The new social media platform has a little technical glitch.

Nền tảng truyền thông xã hội mới có một chút sự cố kỹ thuật.

Too technical

Quá kỹ thuật

The technical jargon in the presentation was too technical for the audience.

Các thuật ngữ kỹ thuật trong bài thuyết trình quá kỹ thuật đối với khán giả.

Purely technical

Một cách hoàn toàn kỹ thuật

The workshop focused on purely technical aspects of coding.

Buổi hội thảo tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật thuần túy của lập trình.

Highly technical

Rất kỹ thuật

The workshop required highly technical skills to operate advanced machinery.

Buổi hội thảo yêu cầu kỹ năng kỹ thuật cao để vận hành máy móc tiên tiến.

Technical (Noun)

tˈɛknɪkl̩
tˈɛknɪkl̩
01

(ở những vùng có chiến tranh du kích) một chiếc xe tải nhỏ có gắn súng máy phía sau.

(in areas with guerrilla warfare) a small truck with a machine gun mounted on the back.

Ví dụ

The rebels used a technical to defend their village.

Các nổi dậy đã sử dụng một chiếc technical để bảo vệ làng của họ.

The technical was spotted patrolling the outskirts of the town.

Chiếc technical đã được nhìn thấy tuần tra ở ngoại ô thị trấn.

The army captured a technical during a skirmish with insurgents.

Quân đội đã bắt giữ một chiếc technical trong một cuộc xung đột với phe nổi dậy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Technical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It's a delicious blend of expertise, artistic flair, and management skills [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] Without knowledge, a person stands little chance of being hired, let alone getting a promotion [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Unfortunately, upon arriving home and using the camera for the first time, I discovered that there were multiple issues with it [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] For instance, a project manager with excellent qualifications may struggle to lead a team effectively if they lack the ability to communicate goals and expectations clearly [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023

Idiom with Technical

Không có idiom phù hợp