Bản dịch của từ Technical trong tiếng Việt

Technical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical(Adjective)

ˈtek.nɪ.kəl
ˈtek.nɪ.kəl
01

Mang tính kỹ thuật, mang tính chuyên môn.

Technical and professional.

Ví dụ
02

Tham gia hoặc quan tâm đến khoa học ứng dụng và công nghiệp.

Involving or concerned with applied and industrial sciences.

Ví dụ
03

Liên quan đến một chủ đề, nghệ thuật, thủ công hoặc kỹ thuật cụ thể.

Relating to a particular subject, art, or craft, or its techniques.

Ví dụ
04

Do lỗi cơ khí.

Resulting from mechanical failure.

Ví dụ
05

Theo một ứng dụng hoặc giải thích nghiêm ngặt của pháp luật hoặc các quy tắc.

According to a strict application or interpretation of the law or rules.

Ví dụ

Dạng tính từ của Technical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Technical

Kỹ thuật

More technical

Kỹ thuật thêm

Most technical

Kỹ thuật nhất

Technical(Noun)

tˈɛknɪkl̩
tˈɛknɪkl̩
01

(ở những vùng có chiến tranh du kích) một chiếc xe tải nhỏ có gắn súng máy phía sau.

(in areas with guerrilla warfare) a small truck with a machine gun mounted on the back.

technical nghĩa là gì
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ