Bản dịch của từ Technical trong tiếng Việt
Technical
Technical (Adjective)
Mang tính kỹ thuật, mang tính chuyên môn.
Technical and professional.
Technical skills are crucial for success in the social sector.
Kỹ năng kỹ thuật rất quan trọng để thành công trong lĩnh vực xã hội.
She attended a technical workshop on social media marketing.
Cô đã tham dự hội thảo kỹ thuật về tiếp thị trên mạng xã hội.
The organization hired a technical consultant to improve their operations.
Tổ chức đã thuê một nhà tư vấn kỹ thuật để cải thiện hoạt động của họ.
Liên quan đến một chủ đề, nghệ thuật, thủ công hoặc kỹ thuật cụ thể.
Relating to a particular subject, art, or craft, or its techniques.
The technical skills of engineers are in high demand.
Kỹ năng kỹ thuật của các kỹ sư đang được đòi hỏi cao.
The technical aspects of coding are essential in the IT field.
Các khía cạnh kỹ thuật của lập trình là cần thiết trong lĩnh vực CNTT.
She excels in the technical aspects of graphic design.
Cô ấy xuất sắc trong các khía cạnh kỹ thuật của thiết kế đồ họa.
Tham gia hoặc quan tâm đến khoa học ứng dụng và công nghiệp.
Involving or concerned with applied and industrial sciences.
The technical aspects of engineering play a crucial role in society.
Các khía cạnh kỹ thuật của kỹ thuật đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.
She is known for her technical expertise in computer programming.
Cô ấy được biết đến với sự chuyên môn về kỹ thuật trong lập trình máy tính.
The technical skills required for modern jobs are constantly evolving.
Các kỹ năng kỹ thuật cần thiết cho công việc hiện đại đang liên tục phát triển.
Do lỗi cơ khí.
Resulting from mechanical failure.
The technical problem caused the social media platform to crash.
Vấn đề kỹ thuật gây ra sự cố trên nền tảng truyền thông xã hội.
The technical issue disrupted the social networking site's functionality.
Vấn đề kỹ thuật làm gián đoạn chức năng của trang mạng xã hội.
The technical glitch affected the social media campaign's performance.
Sự cố kỹ thuật ảnh hưởng đến hiệu suất của chiến dịch truyền thông xã hội.
Theo một ứng dụng hoặc giải thích nghiêm ngặt của pháp luật hoặc các quy tắc.
According to a strict application or interpretation of the law or rules.
The technical aspects of the social media policy were strictly enforced.
Các khía cạnh kỹ thuật của chính sách truyền thông xã hội được thực thi một cách nghiêm ngặt.
She had a technical approach to handling social issues within the community.
Cô ấy đã có một cách tiếp cận kỹ thuật trong xử lý các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
The technical requirements for the social project were clearly outlined in the proposal.
Các yêu cầu kỹ thuật cho dự án xã hội được nêu rõ trong đề xuất.
Dạng tính từ của Technical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Technical Kỹ thuật | More technical Kỹ thuật thêm | Most technical Kỹ thuật nhất |
Kết hợp từ của Technical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very technical Rất chuyên môn | The new social media platform requires very technical skills. Nền tảng truyền thông xã hội mới đòi hỏi kỹ năng rất kỹ thuật. |
A little technical Một chút kỹ thuật | The new social media platform has a little technical glitch. Nền tảng truyền thông xã hội mới có một chút sự cố kỹ thuật. |
Too technical Quá kỹ thuật | The technical jargon in the presentation was too technical for the audience. Các thuật ngữ kỹ thuật trong bài thuyết trình quá kỹ thuật đối với khán giả. |
Purely technical Một cách hoàn toàn kỹ thuật | The workshop focused on purely technical aspects of coding. Buổi hội thảo tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật thuần túy của lập trình. |
Highly technical Rất kỹ thuật | The workshop required highly technical skills to operate advanced machinery. Buổi hội thảo yêu cầu kỹ năng kỹ thuật cao để vận hành máy móc tiên tiến. |
Technical (Noun)
The rebels used a technical to defend their village.
Các nổi dậy đã sử dụng một chiếc technical để bảo vệ làng của họ.
The technical was spotted patrolling the outskirts of the town.
Chiếc technical đã được nhìn thấy tuần tra ở ngoại ô thị trấn.
The army captured a technical during a skirmish with insurgents.
Quân đội đã bắt giữ một chiếc technical trong một cuộc xung đột với phe nổi dậy.
Họ từ
Từ "technical" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả sự liên quan đến các khía cạnh chuyên môn hoặc công nghệ trong một lĩnh vực cụ thể. Ở Anh và Mỹ, "technical" có cách viết giống nhau, nhưng trong phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường phát âm “/ˈtɛknɪkəl/” và người Mỹ là “/ˈtɛknɪkəl/” với âm cuối rõ hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kỹ thuật, công nghệ thông tin, và các nghiên cứu khoa học, để chỉ những vấn đề phức tạp hoặc yêu cầu kiến thức chuyên sâu.
Từ "technical" xuất phát từ tiếng Latin "technicus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "technikos", liên quan đến "techne", nghĩa là kỹ thuật, nghệ thuật. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các kỹ năng và quy trình cụ thể trong nhiều lĩnh vực. Qua thời gian, "technical" đã phát triển để chỉ các khía cạnh mang tính chuyên môn, chính xác và quy củ trong công việc, ngành nghề, hoặc nghiên cứu, phản ánh sự chuyển mình từ nghệ thuật sang khoa học và công nghệ hiện đại.
Từ "technical" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến công nghệ và chuyên môn thường xuyên xuất hiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh chuyên môn của một lĩnh vực, như trong kỹ thuật, công nghệ thông tin hoặc nghệ thuật. Sự phổ biến của từ "technical" phản ánh nhu cầu hiểu biết sâu về các vấn đề chuyên môn trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp