Bản dịch của từ Interpretation trong tiếng Việt
Interpretation
Interpretation (Noun)
Hành động giải thích ý nghĩa của một cái gì đó.
The action of explaining the meaning of something.
Her interpretation of the novel was insightful.
Sự giải thích của cô về cuốn tiểu thuyết rất sâu sắc.
The interpretation of the data led to new discoveries.
Sự giải thích về dữ liệu dẫn đến những phát hiện mới.
Cultural interpretation plays a crucial role in understanding traditions.
Sự giải thích văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về truyền thống.
Dạng danh từ của Interpretation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interpretation | Interpretations |
Kết hợp từ của Interpretation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wrong interpretation Sai lầm trong việc diễn giải | His wrong interpretation led to misunderstandings among the group. Sai lầm của anh ấy dẫn đến sự hiểu lầm trong nhóm. |
Right interpretation Đúng diễn giải | She had the right interpretation of the social issue. Cô ấy đã có sự hiểu đúng về vấn đề xã hội. |
Erroneous interpretation Dịch sai | The misunderstanding of cultural practices led to an erroneous interpretation. Sự hiểu lầm về các thực hành văn hóa dẫn đến một sự hiểu sai. |
Valid interpretation Dịch thuật chính xác | Her valid interpretation of the social issue sparked a debate. Sự diễn giải hợp lý của cô về vấn đề xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận. |
Different interpretation Sự phỏng đoán khác nhau | Each culture has a different interpretation of social norms. Mỗi văn hóa có một cách hiểu khác về các quy tắc xã hội. |
Họ từ
"Interpretation" là một danh từ trong tiếng Anh, nghĩa là quá trình giải thích, làm sáng tỏ hoặc phân tích một văn bản, hiện tượng hay ý tưởng nào đó. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên có thể khác nhau ở các sắc thái trong phát âm. Trong ngữ cảnh học thuật, "interpretation" thường liên quan đến việc phân tích các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc các văn bản pháp lý và triết học, nơi mà sự hiểu đúng có thể ảnh hưởng đến kết luận nghiên cứu.
Từ "interpretation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interpretatio", được hình thành từ động từ "interpretari", có nghĩa là "giải thích" hay "phân tích". "Interpretatio" đã được sử dụng trong văn bản pháp lý và triết học để chỉ sự giải thích ý nghĩa. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để bao gồm các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật và khoa học, phản ánh nhu cầu hiểu và truyền đạt thông điệp trong các ngữ cảnh đa dạng.
Từ "interpretation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và đọc, nơi thí sinh thường cần phân tích thông tin. Trong văn viết và nói, từ này thường liên quan đến việc giải thích dữ liệu, văn bản hoặc tình huống. Ngoài ra, "interpretation" còn được dùng trong lĩnh vực nghiên cứu, nghệ thuật và pháp lý để chỉ việc giải thích ý nghĩa hoặc nội dung của một tác phẩm hay tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp