Bản dịch của từ Explaining trong tiếng Việt
Explaining
Explaining (Verb)
She enjoys explaining complex topics during IELTS speaking practice.
Cô ấy thích giải thích các chủ đề phức tạp trong luyện nói IELTS.
He avoids explaining controversial issues in IELTS writing tasks.
Anh ấy tránh giải thích các vấn đề gây tranh cãi trong bài viết IELTS.
Are you comfortable explaining your opinion in the IELTS speaking test?
Bạn có thoải mái giải thích ý kiến của mình trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Dạng động từ của Explaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Explained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Explained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Explaining |
Họ từ
Từ "explaining" là hình thức gerund của động từ "explain", có nghĩa là trình bày, làm rõ hoặc giải thích một thông tin, sự việc hay khái niệm nào đó để người khác hiểu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh giao tiếp và mức độ trang trọng.
Từ "explaining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explanare", có nghĩa là "làm rõ" hoặc "giải thích". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "planus" (phẳng, rõ ràng). Trong lịch sử, "explaining" đã tiến hóa để chỉ hành động làm cho một khái niệm hoặc hiện tượng trở nên dễ hiểu hơn. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, nghiên cứu và truyền thông, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc diễn giải thông tin trong quá trình giao tiếp.
Từ "explaining" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất biến đổi nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng và lý do. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi trình bày lý thuyết, mô tả quy trình, hoặc giảng giải các khái niệm phức tạp. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "explaining" cũng là một hành động thiết yếu nhằm làm rõ thông tin và tạo sự hiểu biết chung giữa các bên tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp