Bản dịch của từ Explaining trong tiếng Việt

Explaining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explaining(Verb)

ɪksplˈeɪnɪŋ
ɪksplˈeɪnɪŋ
01

Làm cho (một ý tưởng, tình huống hoặc vấn đề) trở nên rõ ràng với ai đó bằng cách mô tả nó chi tiết hơn.

Make an idea situation or problem clear to someone by describing it in more detail.

Ví dụ

Dạng động từ của Explaining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Explain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Explained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Explained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Explains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Explaining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ