Bản dịch của từ Detail trong tiếng Việt

Detail

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detail (Noun Countable)

ˈdiː.teɪl
dɪˈteɪl
ˈdiː.teɪl
01

Chi tiết.

Detail.

Ví dụ

She provided intricate details about the social event.

Cô ấy đã cung cấp những chi tiết phức tạp về sự kiện xã hội.

The report lacked specific details on the social media campaign.

Báo cáo thiếu chi tiết cụ thể về chiến dịch truyền thông xã hội.

Include more details in your social project presentation for clarity.

Đưa thêm chi tiết vào bản trình bày dự án xã hội của bạn để làm rõ.

Kết hợp từ của Detail (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Level detail

Chi tiết mức độ

The report included a high level of detail about community programs.

Báo cáo bao gồm mức độ chi tiết cao về các chương trình cộng đồng.

Wealth detail

Chi tiết về sự giàu có

The wealth detail shows a significant gap between rich and poor families.

Chi tiết về tài sản cho thấy khoảng cách lớn giữa gia đình giàu và nghèo.

Point detail

Chi tiết cụ thể

The report highlighted a crucial point detail about urban poverty in 2023.

Báo cáo đã nêu bật một điểm chi tiết quan trọng về nghèo đói đô thị năm 2023.

Detail (Noun)

dɪtˈeil
dˈiteil
01

Một đội quân nhỏ hoặc sĩ quan cảnh sát được giao nhiệm vụ đặc biệt.

A small detachment of troops or police officers given a special duty.

Ví dụ

The police sent a detail to investigate the crime scene.

Cảnh sát đã gửi một đội điều tra hiện trường.

A detail of soldiers was assigned to protect the VIP guest.

Một đội binh được giao nhiệm vụ bảo vệ khách mời VIP.

The security detail escorted the president during the event.

Đội bảo vệ đã dẫn đường cho tổng thống trong sự kiện.

02

Một sự kiện hoặc mục riêng lẻ.

An individual fact or item.

Ví dụ

She provided every detail of the party to the police.

Cô ấy cung cấp mọi chi tiết về bữa tiệc cho cảnh sát.

The article lacked important details about the charity event.

Bài báo thiếu những chi tiết quan trọng về sự kiện từ thiện.

The report included detailed information on the community project.

Báo cáo bao gồm thông tin chi tiết về dự án cộng đồng.

Dạng danh từ của Detail (Noun)

SingularPlural

Detail

Details

Kết hợp từ của Detail (Noun)

CollocationVí dụ

Wealth detail

Chi tiết về tài sản

The wealth detail of the top 1% is alarming in america.

Chi tiết về sự giàu có của 1% hàng đầu ở mỹ thật đáng báo động.

Level detail

Mức độ chi tiết

The report provided a high level of detail about community issues.

Báo cáo cung cấp mức độ chi tiết cao về các vấn đề cộng đồng.

Point detail

Chi tiết điểm

The report highlighted a key point detail about poverty in america.

Báo cáo đã nhấn mạnh một chi tiết quan trọng về nghèo đói ở mỹ.

Detail (Verb)

dɪtˈeil
dˈiteil
01

Giao cho (ai đó) thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Assign (someone) to undertake a particular task.

Ví dụ

She detailed the volunteer to organize the charity event.

Cô ấy chi tiết người tình nguyện tổ chức sự kiện từ thiện.

The coordinator detailed the team to distribute food to the homeless.

Người phối hợp chi tiết đội để phân phát thức ăn cho người vô gia cư.

He was detailed to create a social media campaign for awareness.

Anh ta được chi tiết để tạo chiến dịch truyền thông xã hội để tăng nhận thức.

02

Làm sạch (một chiếc xe cơ giới) thật kỹ.

Clean (a motor vehicle) thoroughly.

Ví dụ

She detailed her car before the charity event.

Cô ấy đã làm sạch chiếc xe của mình trước sự kiện từ thiện.

He details his car every weekend to keep it shiny.

Anh ấy làm sạch chiếc xe của mình mỗi cuối tuần để giữ cho nó sáng bóng.

The volunteers detailed the vehicles for the parade.

Những tình nguyện viên đã làm sạch các phương tiện cho cuộc diễu hành.

03

Cung cấp đầy đủ thông tin về.

Give full information about.

Ví dụ

She detailed the charity event on social media.

Cô ấy đã mô tả sự kiện từ thiện trên mạng xã hội.

The report detailed the impact of social programs.

Báo cáo đã mô tả tác động của các chương trình xã hội.

He detailed the community service projects in his presentation.

Anh ấy đã mô tả chi tiết các dự án phục vụ cộng đồng trong bài thuyết trình của mình.

Dạng động từ của Detail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Details

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Detailing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I kindly request a meeting to discuss sponsorship opportunities in further [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Additionally, I appreciate the attention to and elaborate sets that are often present in historical movies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] In most dolphins are around 2.7 meters long and weigh no more than 300 kilograms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] Overall, the most notable is that those three regions all attracted an increasing number of foreigners [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+

Idiom with Detail

Không có idiom phù hợp