Bản dịch của từ Detail trong tiếng Việt
Detail
Detail (Noun Countable)
Chi tiết.
Detail.
She provided intricate details about the social event.
Cô ấy đã cung cấp những chi tiết phức tạp về sự kiện xã hội.
The report lacked specific details on the social media campaign.
Báo cáo thiếu chi tiết cụ thể về chiến dịch truyền thông xã hội.
Include more details in your social project presentation for clarity.
Đưa thêm chi tiết vào bản trình bày dự án xã hội của bạn để làm rõ.
Kết hợp từ của Detail (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An eye for detail Một ánh mắt để chú ý đến chi tiết | She has an eye for detail in english writing. Cô ấy có một ánh mắt tinh tế đối với chi tiết trong viết tiếng anh. |
Down to the last detail Đến từng chi tiết | She described the social event down to the last detail, including the names of all attendees and the decorations used. Chi tiết đến từng chi tiết |
Attention to detail Chú ý đến chi tiết | The teacher demands students to pay attention to detail when writing essays. Cô giáo yêu cầu học sinh chú ý đến chi tiết khi viết bài luận. |
Full of detail Đầy đủ chi tiết | This essay on social issues is full of detail. Bài viết về vấn đề xã hội này rất chi tiết. |
Every last detail Mọi chi tiết cuối cùng | She pays attention to every last detail in the picture about social issues. Cô ấy chú ý đến từng chi tiết trong bức tranh về vấn đề xã hội. |
Detail (Noun)
The police sent a detail to investigate the crime scene.
Cảnh sát đã gửi một đội điều tra hiện trường.
A detail of soldiers was assigned to protect the VIP guest.
Một đội binh được giao nhiệm vụ bảo vệ khách mời VIP.
The security detail escorted the president during the event.
Đội bảo vệ đã dẫn đường cho tổng thống trong sự kiện.
Một sự kiện hoặc mục riêng lẻ.
An individual fact or item.
She provided every detail of the party to the police.
Cô ấy cung cấp mọi chi tiết về bữa tiệc cho cảnh sát.
The article lacked important details about the charity event.
Bài báo thiếu những chi tiết quan trọng về sự kiện từ thiện.
The report included detailed information on the community project.
Báo cáo bao gồm thông tin chi tiết về dự án cộng đồng.
Dạng danh từ của Detail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Detail | Details |
Kết hợp từ của Detail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wealth of detail Một lượng chi tiết phong phú | John's essay on the wealth of detail about the social topic helped him achieve a high score in the ielts writing section. Bài viết về sự phong phú chi tiết về chủ đề xã hội của tác giả john đã giúp anh ấy đạt điểm cao trong phần viết ielts. |
Full of detail Đầy đủ chi tiết | Mary's social media post is full of detail about her conversation with a new friend Bài viết xã hội của mary đầy đủ chi tiết về cuộc trò chuyện với người bạn mới |
Down to the last detail Đến từng chi tiết | She described the social event down to the last detail, including the names of all attendees and the decorations used. Chi tiết đến từng chi tiết |
An eye for detail Một ánh mắt để chú ý đến chi tiết | She has an eye for detail. Cô ấy có một ánh mắt tinh tường để nhận biết chi tiết. |
Every last detail Mọi chi tiết cuối cùng | He pays attention to every last detail in writing ielts essays. Anh ấy luôn chú ý đến từng chi tiết trong viết tiểu luận ielts. |
Detail (Verb)
Giao cho (ai đó) thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Assign (someone) to undertake a particular task.
She detailed the volunteer to organize the charity event.
Cô ấy chi tiết người tình nguyện tổ chức sự kiện từ thiện.
The coordinator detailed the team to distribute food to the homeless.
Người phối hợp chi tiết đội để phân phát thức ăn cho người vô gia cư.
He was detailed to create a social media campaign for awareness.
Anh ta được chi tiết để tạo chiến dịch truyền thông xã hội để tăng nhận thức.
Làm sạch (một chiếc xe cơ giới) thật kỹ.
Clean (a motor vehicle) thoroughly.
She detailed her car before the charity event.
Cô ấy đã làm sạch chiếc xe của mình trước sự kiện từ thiện.
He details his car every weekend to keep it shiny.
Anh ấy làm sạch chiếc xe của mình mỗi cuối tuần để giữ cho nó sáng bóng.
The volunteers detailed the vehicles for the parade.
Những tình nguyện viên đã làm sạch các phương tiện cho cuộc diễu hành.
Cung cấp đầy đủ thông tin về.
Give full information about.
She detailed the charity event on social media.
Cô ấy đã mô tả sự kiện từ thiện trên mạng xã hội.
The report detailed the impact of social programs.
Báo cáo đã mô tả tác động của các chương trình xã hội.
He detailed the community service projects in his presentation.
Anh ấy đã mô tả chi tiết các dự án phục vụ cộng đồng trong bài thuyết trình của mình.
Dạng động từ của Detail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Details |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detailing |
Họ từ
Từ "detail" trong tiếng Anh có nghĩa là thông tin nhỏ hoặc cụ thể liên quan đến một vấn đề hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường sử dụng "detail" trong văn viết chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. "Detail" có thể được sử dụng như danh từ (chi tiết) hoặc động từ (miêu tả chi tiết).
Từ "detail" xuất phát từ tiếng Pháp "détail", có nguồn gốc từ từ Latin "detailed", có nghĩa là "cắt ra" hoặc "phân chia". Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này chỉ các yếu tố nhỏ hoặc riêng biệt tạo nên một bức tranh lớn hơn. Sự chuyển tiếp nghĩa của từ từ các phần nhỏ được cắt ra sang ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc làm rõ và mô tả những thành phần cụ thể, đã giữ nguyên nét nghĩa của sự tỉ mỉ và chú ý đến từng chi tiết.
Từ "detail" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh chú ý đến thông tin cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để yêu cầu người nói hoặc viết cung cấp thông tin bổ sung hoặc làm rõ ý. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "detail" thường được dùng để chỉ các yếu tố, đặc điểm, hay thông tin cụ thể trong báo cáo, trình bày hoặc phân tích, thể hiện sự tỉ mỉ và chính xác trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp