Bản dịch của từ Thoroughly trong tiếng Việt
Thoroughly
Thoroughly (Adverb)
Một cách kỹ lưỡng, tỉ mỉ.
Thoroughly and meticulously.
She thoroughly researched the social impact of technology on society.
Cô đã nghiên cứu kỹ lưỡng tác động xã hội của công nghệ đối với xã hội.
The team thoroughly analyzed the data from the social experiment.
Nhóm đã phân tích kỹ lưỡng dữ liệu từ thí nghiệm xã hội.
He cleaned the social media profiles thoroughly before the job interview.
Anh ấy đã dọn dẹp kỹ lưỡng hồ sơ mạng xã hội trước khi phỏng vấn xin việc.
She thoroughly researched the social issue before writing her essay.
Cô đã nghiên cứu kỹ lưỡng các vấn đề xã hội trước khi viết bài luận của mình.
The organization thoroughly examined the social impact of their project.
Tổ chức đã kiểm tra kỹ lưỡng tác động xã hội của dự án của họ.
She thoroughly researched the social issue before writing the report.
Cô ấy đã nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề xã hội trước khi viết báo cáo.
The community project was thoroughly planned to address social challenges effectively.
Dự án cộng đồng được lên kế hoạch kỹ lưỡng để giải quyết thách thức xã hội một cách hiệu quả.
The organization's efforts were thoroughly recognized by the social welfare department.
Những nỗ lực của tổ chức đã được sự công nhận kỹ lưỡng từ phòng phúc lợi xã hội.
Dạng trạng từ của Thoroughly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thoroughly Hoàn toàn | More thoroughly Kỹ lưỡng hơn | Most thoroughly Hoàn toàn |
Họ từ
Từ "thoroughly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách đầy đủ hoặc hoàn toàn, thường được sử dụng để diễn tả sự tỉ mỉ, cẩn thận trong một hành động hoặc quá trình. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "thoroughly" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng từ "wholly" hơn để diễn tả ý nghĩa tương tự, nhưng "thoroughly" vẫn được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể.
Từ "thoroughly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þuruh" (thorough) và đuôi "ly", được hình thành từ tiếng Anglo-Saxon " þurh" có nghĩa là "qua" hay "thông qua". Từ này được sử dụng để chỉ sự hoàn thành một việc gì đó một cách toàn diện và kỹ lưỡng. Theo thời gian, "thoroughly" đã phát triển ý nghĩa là thực hiện một hành động một cách cẩn thận và chi tiết, phản ánh cam kết và sự chú ý cao độ đối với công việc.
Từ "thoroughly" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc thể hiện sự chi tiết và toàn diện trong phân tích hoặc giải thích. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các nghiên cứu, quy trình kiểm tra hay đánh giá cần sự chính xác và kỹ lưỡng. Trong giao tiếp hàng ngày, "thoroughly" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ hoàn thành của một công việc hay hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp