Bản dịch của từ Complete trong tiếng Việt
Complete

Complete(Adjective)
Hoàn toàn, trọn vẹn.
Có đầy đủ các bộ phận cần thiết hoặc phù hợp.
Having all the necessary or appropriate parts.
Dạng tính từ của Complete (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Complete Hoàn tất | More complete Hoàn tất thêm | Most complete Hoàn tất nhất |
Complete(Verb)
Hoàn thành.
Complete.
Dạng động từ của Complete (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complete |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Completed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Completed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Completes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Completing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "complete" là một tính từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chung là "hoàn thiện" hoặc "hoàn thành". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa của từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường sử dụng nhiều hơn trong các tình huống chính thức, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày nhiều hơn. Dưới dạng động từ, "complete" có thể diễn tả việc hoàn tất một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó.
Từ "complete" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "completus", là quá khứ phân từ của động từ "completere", có nghĩa là hoàn thành hoặc lấp đầy. Tiền tố "com-" (toàn bộ) kết hợp với "pletere" (lấp đầy) thể hiện ý nghĩa của việc làm cho một cái gì đó trở nên đầy đủ và không thiếu sót. Trong ngữ cảnh hiện tại, "complete" diễn tả trạng thái hoàn thiện hoặc sự đầy đủ của một đối tượng, ý tưởng hoặc quá trình.
Từ "complete" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này thường được sử dụng để yêu cầu thí sinh hoàn thành thông tin vào biểu mẫu. Ở phần Reading, nó xuất hiện trong các đoạn văn mô tả quy trình hoặc kết quả. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể dùng từ này để diễn tả việc hoàn thành một nhiệm vụ hay dự án. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "complete" thường được sử dụng để chỉ sự toàn vẹn hoặc kết thúc của một việc gì đó, như trong các biểu thức "complete a task" hay "complete a form".
Họ từ
Từ "complete" là một tính từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chung là "hoàn thiện" hoặc "hoàn thành". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa của từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường sử dụng nhiều hơn trong các tình huống chính thức, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày nhiều hơn. Dưới dạng động từ, "complete" có thể diễn tả việc hoàn tất một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó.
Từ "complete" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "completus", là quá khứ phân từ của động từ "completere", có nghĩa là hoàn thành hoặc lấp đầy. Tiền tố "com-" (toàn bộ) kết hợp với "pletere" (lấp đầy) thể hiện ý nghĩa của việc làm cho một cái gì đó trở nên đầy đủ và không thiếu sót. Trong ngữ cảnh hiện tại, "complete" diễn tả trạng thái hoàn thiện hoặc sự đầy đủ của một đối tượng, ý tưởng hoặc quá trình.
Từ "complete" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này thường được sử dụng để yêu cầu thí sinh hoàn thành thông tin vào biểu mẫu. Ở phần Reading, nó xuất hiện trong các đoạn văn mô tả quy trình hoặc kết quả. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể dùng từ này để diễn tả việc hoàn thành một nhiệm vụ hay dự án. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "complete" thường được sử dụng để chỉ sự toàn vẹn hoặc kết thúc của một việc gì đó, như trong các biểu thức "complete a task" hay "complete a form".
