Bản dịch của từ Complete trong tiếng Việt
Complete
Complete (Adjective)
Hoàn toàn, trọn vẹn.
She felt complete after reuniting with her childhood friends.
Cô cảm thấy trọn vẹn sau khi được đoàn tụ với những người bạn thời thơ ấu của mình.
The group project was complete when all members contributed equally.
Dự án của nhóm hoàn thành khi tất cả các thành viên đều đóng góp như nhau.
The event was a complete success, attracting a record number of attendees.
Sự kiện đã thành công mỹ mãn, thu hút số lượng người tham dự kỷ lục.
Có đầy đủ các bộ phận cần thiết hoặc phù hợp.
Having all the necessary or appropriate parts.
The group project was complete before the deadline.
Dự án nhóm hoàn chỉnh trước thời hạn.
Her profile on the social platform was complete with photos.
Hồ sơ của cô trên nền tảng xã hội hoàn chỉnh với hình ảnh.
The survey required complete honesty from all participants.
Cuộc khảo sát yêu cầu sự trung thực hoàn toàn từ tất cả các người tham gia.
The charity event was a complete success.
Sự kiện từ thiện đã thành công hoàn toàn.
She felt complete happiness when she adopted a puppy.
Cô ấy cảm thấy hạnh phúc hoàn toàn khi nhận nuôi một chú chó con.
The community project was a complete disaster due to mismanagement.
Dự án cộng đồng đã trở thành thảm họa hoàn toàn do quản lý kém.
Dạng tính từ của Complete (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Complete Hoàn tất | More complete Hoàn tất thêm | Most complete Hoàn tất nhất |
Kết hợp từ của Complete (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Substantially complete Hoàn toàn hoàn thành | The social project was substantially complete before the deadline. Dự án xã hội hoàn thành đáng kể trước thời hạn. |
Remarkably complete Đáng kể hoàn chỉnh | Her social media profile was remarkably complete with photos and bio. Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy rất hoàn chỉnh với hình ảnh và tiểu sử. |
Almost complete Hầu như hoàn tất | Her social project was almost complete. Dự án xã hội của cô ấy gần hoàn thành. |
Essentially complete Về cơ bản hoàn thiện | The survey was essentially complete, with 95% participation from the community. Cuộc khảo sát đã hoàn tất với sự tham gia của 95% cộng đồng. |
Fairly complete Khá hoàn chỉnh | The survey was fairly complete with 500 responses collected. Cuộc khảo sát hoàn toàn đầy đủ với 500 phản hồi được thu thập. |
Complete (Verb)
Hoàn thành.
Complete.
She completes her community service hours every weekend.
Cô ấy hoàn thành số giờ phục vụ cộng đồng của mình vào mỗi cuối tuần.
He completed the online course on social media marketing successfully.
Anh ấy đã hoàn thành khóa học trực tuyến về tiếp thị trên mạng xã hội.
They need to complete the group project by Friday.
Họ cần hoàn thành dự án nhóm trước thứ Sáu.
She completes her homework before dinner.
Cô ấy hoàn thành bài tập trước bữa tối.
The volunteers complete the charity event successfully.
Các tình nguyện viên hoàn thành sự kiện từ thiện thành công.
Students need to complete the registration process for the club.
Học sinh cần hoàn thành quy trình đăng ký cho câu lạc bộ.
She completed the survey on social media usage.
Cô ấy hoàn thành bảng khảo sát về việc sử dụng mạng xã hội.
The volunteers completed the charity event successfully.
Những tình nguyện viên hoàn thành sự kiện từ thiện thành công.
He needs to complete the form to join the social club.
Anh ấy cần hoàn thành biểu mẫu để tham gia câu lạc bộ xã hội.
Dạng động từ của Complete (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Completed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Completed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Completes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Completing |
Kết hợp từ của Complete (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete fully Hoàn toàn đầy đủ | She completed the social project fully. Cô ấy hoàn thành dự án xã hội đầy đủ. |
Complete recently Hoàn thành gần đây | She completed her social project recently. Cô ấy đã hoàn thành dự án xã hội gần đây. |
Complete on schedule Hoàn thành đúng tiến độ | The charity event was complete on schedule. Sự kiện từ thiện đã hoàn thành đúng kế hoạch. |
Complete on time Hoàn thành đúng hẹn | The charity event was complete on time. Sự kiện từ thiện được hoàn thành đúng hạn. |
Complete accurately Hoàn thành một cách chính xác | She completed the survey accurately. Cô ấy hoàn thành cuộc khảo sát một cách chính xác. |
Họ từ
Từ "complete" là một tính từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chung là "hoàn thiện" hoặc "hoàn thành". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa của từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường sử dụng nhiều hơn trong các tình huống chính thức, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày nhiều hơn. Dưới dạng động từ, "complete" có thể diễn tả việc hoàn tất một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó.
Từ "complete" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "completus", là quá khứ phân từ của động từ "completere", có nghĩa là hoàn thành hoặc lấp đầy. Tiền tố "com-" (toàn bộ) kết hợp với "pletere" (lấp đầy) thể hiện ý nghĩa của việc làm cho một cái gì đó trở nên đầy đủ và không thiếu sót. Trong ngữ cảnh hiện tại, "complete" diễn tả trạng thái hoàn thiện hoặc sự đầy đủ của một đối tượng, ý tưởng hoặc quá trình.
Từ "complete" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này thường được sử dụng để yêu cầu thí sinh hoàn thành thông tin vào biểu mẫu. Ở phần Reading, nó xuất hiện trong các đoạn văn mô tả quy trình hoặc kết quả. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể dùng từ này để diễn tả việc hoàn thành một nhiệm vụ hay dự án. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "complete" thường được sử dụng để chỉ sự toàn vẹn hoặc kết thúc của một việc gì đó, như trong các biểu thức "complete a task" hay "complete a form".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp