Bản dịch của từ Complete trong tiếng Việt

Complete

Adjective Verb

Complete (Adjective)

kəmˈpliːt
kəmˈpliːt
01

Hoàn toàn, trọn vẹn.

Completely, completely.

Ví dụ

She felt complete after reuniting with her childhood friends.

Cô cảm thấy trọn vẹn sau khi được đoàn tụ với những người bạn thời thơ ấu của mình.

The group project was complete when all members contributed equally.

Dự án của nhóm hoàn thành khi tất cả các thành viên đều đóng góp như nhau.

The event was a complete success, attracting a record number of attendees.

Sự kiện đã thành công mỹ mãn, thu hút số lượng người tham dự kỷ lục.

02

Có đầy đủ các bộ phận cần thiết hoặc phù hợp.

Having all the necessary or appropriate parts.

Ví dụ

The group project was complete before the deadline.

Dự án nhóm hoàn chỉnh trước thời hạn.

Her profile on the social platform was complete with photos.

Hồ sơ của cô trên nền tảng xã hội hoàn chỉnh với hình ảnh.

The survey required complete honesty from all participants.

Cuộc khảo sát yêu cầu sự trung thực hoàn toàn từ tất cả các người tham gia.

03

(thường dùng để nhấn mạnh) ở mức độ hoặc mức độ lớn nhất; tổng cộng.

(often used for emphasis) to the greatest extent or degree; total.

Ví dụ

The charity event was a complete success.

Sự kiện từ thiện đã thành công hoàn toàn.

She felt complete happiness when she adopted a puppy.

Cô ấy cảm thấy hạnh phúc hoàn toàn khi nhận nuôi một chú chó con.

The community project was a complete disaster due to mismanagement.

Dự án cộng đồng đã trở thành thảm họa hoàn toàn do quản lý kém.

Dạng tính từ của Complete (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Complete

Hoàn tất

More complete

Hoàn tất thêm

Most complete

Hoàn tất nhất

Kết hợp từ của Complete (Adjective)

CollocationVí dụ

Substantially complete

Hoàn toàn hoàn thành

The social project was substantially complete before the deadline.

Dự án xã hội hoàn thành đáng kể trước thời hạn.

Remarkably complete

Đáng kể hoàn chỉnh

Her social media profile was remarkably complete with photos and bio.

Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy rất hoàn chỉnh với hình ảnh và tiểu sử.

Almost complete

Hầu như hoàn tất

Her social project was almost complete.

Dự án xã hội của cô ấy gần hoàn thành.

Essentially complete

Về cơ bản hoàn thiện

The survey was essentially complete, with 95% participation from the community.

Cuộc khảo sát đã hoàn tất với sự tham gia của 95% cộng đồng.

Fairly complete

Khá hoàn chỉnh

The survey was fairly complete with 500 responses collected.

Cuộc khảo sát hoàn toàn đầy đủ với 500 phản hồi được thu thập.

Complete (Verb)

kəmˈpliːt
kəmˈpliːt
01

Hoàn thành.

Complete.

Ví dụ

She completes her community service hours every weekend.

Cô ấy hoàn thành số giờ phục vụ cộng đồng của mình vào mỗi cuối tuần.

He completed the online course on social media marketing successfully.

Anh ấy đã hoàn thành khóa học trực tuyến về tiếp thị trên mạng xã hội.

They need to complete the group project by Friday.

Họ cần hoàn thành dự án nhóm trước thứ Sáu.

02

Làm xong hoặc làm.

Finish making or doing.

Ví dụ

She completes her homework before dinner.

Cô ấy hoàn thành bài tập trước bữa tối.

The volunteers complete the charity event successfully.

Các tình nguyện viên hoàn thành sự kiện từ thiện thành công.

Students need to complete the registration process for the club.

Học sinh cần hoàn thành quy trình đăng ký cho câu lạc bộ.

03

Cung cấp vật phẩm hoặc những vật dụng cần thiết để làm cho (thứ gì đó) đầy đủ hoặc toàn bộ.

Provide with the item or items necessary to make (something) full or entire.

Ví dụ

She completed the survey on social media usage.

Cô ấy hoàn thành bảng khảo sát về việc sử dụng mạng xã hội.

The volunteers completed the charity event successfully.

Những tình nguyện viên hoàn thành sự kiện từ thiện thành công.

He needs to complete the form to join the social club.

Anh ấy cần hoàn thành biểu mẫu để tham gia câu lạc bộ xã hội.

Dạng động từ của Complete (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Complete

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Completed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Completed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Completes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Completing

Kết hợp từ của Complete (Verb)

CollocationVí dụ

Complete fully

Hoàn toàn đầy đủ

She completed the social project fully.

Cô ấy hoàn thành dự án xã hội đầy đủ.

Complete recently

Hoàn thành gần đây

She completed her social project recently.

Cô ấy đã hoàn thành dự án xã hội gần đây.

Complete on schedule

Hoàn thành đúng tiến độ

The charity event was complete on schedule.

Sự kiện từ thiện đã hoàn thành đúng kế hoạch.

Complete on time

Hoàn thành đúng hẹn

The charity event was complete on time.

Sự kiện từ thiện được hoàn thành đúng hạn.

Complete accurately

Hoàn thành một cách chính xác

She completed the survey accurately.

Cô ấy hoàn thành cuộc khảo sát một cách chính xác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Complete cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Eventually, this atmospheric carbon is reabsorbed by plants, marking the of the cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] It was like a challenging puzzle, and the pieces finally came together to form a coherent picture [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And it is now my pleasure going to the construction site every evening and watching my house being gradually [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] But also someone who can get everyone fired up and excited to their work [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Complete

Không có idiom phù hợp