Bản dịch của từ Appropriate trong tiếng Việt
Appropriate
Appropriate (Adjective)
Wearing formal attire is appropriate for the job interview.
Mặc trang phục lịch sự là phù hợp cho cuộc phỏng vấn xin việc.
It is important to use appropriate language in professional settings.
Điều quan trọng là sử dụng ngôn ngữ phù hợp trong môi trường chuyên nghiệp.
Her behavior at the party was not appropriate for the occasion.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc không phù hợp với dịp này.
Dạng tính từ của Appropriate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Appropriate Thích hợp | More appropriate Thích hợp hơn | Most appropriate Thích hợp nhất |
Kết hợp từ của Appropriate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly appropriate Tương đối thích hợp | His casual attire was fairly appropriate for the social gathering. Trang phục bình thường của anh ấy khá phù hợp với buổi tụ tập xã hội. |
Entirely appropriate Hoàn toàn phù hợp | Her behavior was entirely appropriate at the charity event. Hành vi của cô ấy hoàn toàn thích hợp tại sự kiện từ thiện. |
Very appropriate Rất thích hợp | Her choice of words was very appropriate for the occasion. Lựa chọn từ ngữ của cô ấy rất thích hợp cho dịp này. |
Extremely appropriate Rất thích hợp | His behavior was extremely appropriate at the charity event. Hành vi của anh ấy rất thích hợp tại sự kiện từ thiện. |
Culturally appropriate Phù hợp văn hóa | She wore a traditional dress to the cultural event. Cô ấy mặc váy truyền thống trong sự kiện văn hóa. |
Họ từ
Từ "appropriate" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ điều gì đó thích hợp, phù hợp với một tình huống hoặc một tiêu chuẩn nhất định. Trong British English và American English, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể khác biệt về cách phát âm. Ở British English, âm tiết đầu được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn so với American English. "Appropriate" có thể được dùng như tính từ hoặc động từ, thể hiện sự thích ứng hoặc sự cho phép trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "appropriate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "appropriare", có nghĩa là "chiếm hữu" hoặc "làm cho thích hợp". Từ này kết hợp tiền tố "ad-" (đến) và "proprius" (riêng biệt, thích hợp). Qua thời gian, nghĩa của từ chuyển hướng sang chỉ ra sự phù hợp hay thích ứng của một cái gì đó trong một ngữ cảnh cụ thể. Ngày nay, "appropriate" thường chỉ sự phù hợp về mặt xã hội, văn hóa hay quy tắc, phản ánh tính chất tinh tế của việc lựa chọn phương pháp hay hành động đúng mực.
Từ "appropriate" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh kiểm tra, nó thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc thích hợp của một hành động, ý tưởng hay câu trả lời. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, ứng xử xã hội hoặc lựa chọn phương pháp trong giáo dục, nhấn mạnh đến tính đúng đắn và sự tương thích trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp