Bản dịch của từ Fit trong tiếng Việt
Fit

Fit(Verb)
Phù hợp với ai, cái gì.
Who and what is suitable for you?
Tương thích hoặc đồng ý với; trận đấu.
Be compatible or in agreement with; match.
Có một cơn động kinh.
Have an epileptic fit.
Dạng động từ của Fit (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fitted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fitted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fitting |
Fit(Adjective)
Dạng tính từ của Fit (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Fit Vừa | Fitter Khớp | Fittest Thích hợp nhất |
Fit(Noun)
Cách cụ thể để một thứ gì đó vừa vặn, đặc biệt là quần áo hoặc phụ kiện.
The particular way in which something, especially a garment or component, fits.
Dạng danh từ của Fit (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fit | Fits |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fit" trong tiếng Anh có nghĩa chính là phù hợp, thích hợp hoặc có thể sử dụng để chỉ tình trạng sức khỏe tốt. Trong tiếng Anh Anh, "fit" thường dùng để chỉ trạng thái nhanh nhẹn hoặc thể lực, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ kích thước của trang phục khi phù hợp với cơ thể người mặc. Về phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có phát âm nhẹ hơn.
Từ "fit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fitten", có nghĩa là "thích hợp" hoặc "đáp ứng". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "fitōną", ám chỉ việc làm cho một cái gì đó phù hợp hoặc thích hợp với một hoàn cảnh hoặc điều kiện nhất định. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để không chỉ chỉ sự phù hợp về thể chất mà còn bao gồm cả sự hài hòa về tinh thần và xã hội, phản ánh sự linh hoạt trong ngữ nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fit" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, "fit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe và thể hình. Trong phần nói, thí sinh có thể dùng từ này để mô tả sự phù hợp hoặc thích hợp trong các tình huống giao tiếp. Trong phần đọc và viết, "fit" thường liên quan đến các chủ đề như lựa chọn sản phẩm, sức khỏe hoặc cuộc sống lành mạnh. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thông thường, "fit" thường được sử dụng để mô tả sự hòa hợp giữa các yếu tố hoặc khả năng đáp ứng các yêu cầu nhất định.
Họ từ
Từ "fit" trong tiếng Anh có nghĩa chính là phù hợp, thích hợp hoặc có thể sử dụng để chỉ tình trạng sức khỏe tốt. Trong tiếng Anh Anh, "fit" thường dùng để chỉ trạng thái nhanh nhẹn hoặc thể lực, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ kích thước của trang phục khi phù hợp với cơ thể người mặc. Về phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có phát âm nhẹ hơn.
Từ "fit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fitten", có nghĩa là "thích hợp" hoặc "đáp ứng". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "fitōną", ám chỉ việc làm cho một cái gì đó phù hợp hoặc thích hợp với một hoàn cảnh hoặc điều kiện nhất định. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để không chỉ chỉ sự phù hợp về thể chất mà còn bao gồm cả sự hài hòa về tinh thần và xã hội, phản ánh sự linh hoạt trong ngữ nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fit" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, "fit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe và thể hình. Trong phần nói, thí sinh có thể dùng từ này để mô tả sự phù hợp hoặc thích hợp trong các tình huống giao tiếp. Trong phần đọc và viết, "fit" thường liên quan đến các chủ đề như lựa chọn sản phẩm, sức khỏe hoặc cuộc sống lành mạnh. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thông thường, "fit" thường được sử dụng để mô tả sự hòa hợp giữa các yếu tố hoặc khả năng đáp ứng các yêu cầu nhất định.
