Bản dịch của từ Fit trong tiếng Việt

Fit

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fit (Verb)

fɪt
fɪt
01

Phù hợp với ai, cái gì.

Who and what is suitable for you?

Ví dụ

Regular exercise helps me stay fit and healthy.

Tập thể dục thường xuyên giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh.

She found a fitness program that fits her busy schedule.

Cô ấy đã tìm thấy một chương trình thể dục phù hợp với lịch trình bận rộn của mình.

The dress doesn't fit properly, I need a different size.

Chiếc váy không vừa vặn, tôi cần một kích cỡ khác.

02

Có hình dạng và kích thước phù hợp.

Be of the right shape and size for.

Ví dụ

The dress fits her perfectly for the party tonight.

Chiếc váy vừa vặn với cô ấy cho bữa tiệc tối nay.

The puzzle pieces fit together to reveal a beautiful picture.

Các mảnh ghép khớp với nhau để tạo ra một bức tranh đẹp.

His skills fit the requirements of the job he applied for.

Kỹ năng của anh ấy phù hợp với yêu cầu của công việc mà anh ấy đã nộp đơn.

03

Cài đặt hoặc sửa chữa (thứ gì đó) vào đúng vị trí.

Install or fix (something) into place.

Ví dụ

The technician will fit the new equipment in the office.

Kỹ thuật viên sẽ lắp đặt thiết bị mới trong văn phòng.

They fit the shelves securely to the wall for safety.

Họ lắp kệ chắc chắn vào tường để an toàn.

The workers are fitting the wires in the building.

Các công nhân đang lắp đặt dây điện trong tòa nhà.

04

Tương thích hoặc đồng ý với; trận đấu.

Be compatible or in agreement with; match.

Ví dụ

His qualifications fit the job requirements perfectly.

Học vị của anh ấy hoàn toàn phù hợp với yêu cầu công việc.

The new policy should fit the needs of the community.

Chính sách mới nên phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.

Her ideas fit well with the company's mission.

Ý tưởng của cô ấy phù hợp với sứ mệnh của công ty.

05

Có một cơn động kinh.

Have an epileptic fit.

Ví dụ

She had a fit at the party.

Cô ấy đã có một cơn động kinh tại bữa tiệc.

He fits often in public places.

Anh ấy thường có cơn động kinh ở nơi công cộng.

The child fits when stressed.

Đứa trẻ có cơn động kinh khi căng thẳng.

Dạng động từ của Fit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fitting

Kết hợp từ của Fit (Verb)

CollocationVí dụ

Fit onto

Vừa vặn

Many social events fit onto the calendar in december.

Nhiều sự kiện xã hội vừa vặn vào lịch trong tháng mười hai.

Fit for

Phù hợp với

The community center is fit for all social activities in springfield.

Trung tâm cộng đồng phù hợp cho tất cả các hoạt động xã hội ở springfield.

Fit over

Vừa khít

Many social events fit over the weekend for better attendance.

Nhiều sự kiện xã hội diễn ra vào cuối tuần để thu hút người tham gia.

Fit with

Phù hợp với

Many social activities fit with community building in our neighborhood.

Nhiều hoạt động xã hội phù hợp với việc xây dựng cộng đồng trong khu phố của chúng tôi.

Fit into

Hòa nhập

Many students fit into the social clubs at university easily.

Nhiều sinh viên dễ dàng tham gia các câu lạc bộ xã hội ở trường.

Fit (Adjective)

fɪt
fˈɪt
01

Có chất lượng, tiêu chuẩn hoặc chủng loại phù hợp để đáp ứng mục đích yêu cầu.

Of a suitable quality, standard, or type to meet the required purpose.

Ví dụ

The dress must be fit for the formal event.

Chiếc váy phải phù hợp cho sự kiện trang trọng.

Is this candidate fit for the leadership role?

Ứng cử viên này có phù hợp với vai trò lãnh đạo không?

Only those with the right skills are fit for promotion.

Chỉ những người có kỹ năng phù hợp mới được thăng chức.

02

Có sức khỏe tốt, đặc biệt là do tập thể dục thường xuyên.

In good health, especially because of regular physical exercise.

Ví dụ

She is very fit due to her daily workout routine.

Cô ấy rất khỏe mạnh nhờ thói quen tập luyện hàng ngày.

The fit athletes performed exceptionally well in the competition.

Các vận động viên khỏe mạnh thi đấu xuất sắc trong cuộc thi.

Regular exercise helps maintain a fit body and mind.

Tập luyện đều đặn giúp duy trì cơ thể và tâm trí khỏe mạnh.

Dạng tính từ của Fit (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fit

Vừa

Fitter

Khớp

Fittest

Thích hợp nhất

Kết hợp từ của Fit (Adjective)

CollocationVí dụ

Feel fit

Cảm thấy khỏe mạnh

I feel fit after joining the local running club last month.

Tôi cảm thấy khỏe sau khi tham gia câu lạc bộ chạy bộ địa phương tháng trước.

Stay fit

Giữ dáng

Many friends join yoga classes to stay fit together.

Nhiều bạn bè tham gia lớp yoga để giữ sức khỏe cùng nhau.

See fit

Thấy phù hợp

The community decided to see fit a new park for children.

Cộng đồng quyết định thấy cần một công viên mới cho trẻ em.

Seem fit

Trông phù hợp

Many people seem fit after joining community sports programs in new york.

Nhiều người trông khỏe mạnh sau khi tham gia các chương trình thể thao cộng đồng ở new york.

Think fit

Suy nghĩ thấu đáo

Many people think fit to volunteer in local charities like habitat for humanity.

Nhiều người cho rằng nên tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương như habitat for humanity.

Fit (Noun)

fɪt
fˈɪt
01

Một cơn co giật và/hoặc mất ý thức đột ngột, điển hình của bệnh động kinh và một số tình trạng bệnh lý khác.

A sudden attack of convulsions and/or loss of consciousness, typical of epilepsy and some other medical conditions.

Ví dụ

During the meeting, she had a fit and collapsed.

Trong cuộc họp, cô ấy bị cơn co giật và ngã.

His friend experienced a fit at the party last night.

Bạn anh gặp cơn co giật tại buổi tiệc đêm qua.

The child's teacher knew how to handle a student's fit.

Giáo viên của đứa trẻ biết cách xử lý cơn co giật của học sinh.

02

Cách cụ thể để một thứ gì đó vừa vặn, đặc biệt là quần áo hoặc phụ kiện.

The particular way in which something, especially a garment or component, fits.

Ví dụ

The tailor ensured the perfect fit of the dress.

Người may đảm bảo sự vừa vặn hoàn hảo của chiếc váy.

His suit was tailored for a snug fit at the event.

Bộ vest của anh ấy được may đo để vừa vặn chặt chẽ trong sự kiện.

She adjusted the fit of the shoes before the dance competition.

Cô ấy điều chỉnh sự vừa vặn của đôi giày trước cuộc thi nhảy.

03

Một đoạn thơ.

A section of a poem.

Ví dụ

The final fit of the poem was dedicated to friendship.

Phần kết của bài thơ được dành riêng cho tình bạn.

She recited the emotional fit of the poem at the gathering.

Cô ấy đọc phần cảm động của bài thơ trong buổi tụ họp.

The fit about unity resonated with the audience during the event.

Phần về sự đoàn kết gây ấn tượng với khán giả trong sự kiện.

04

Một thời gian ngắn đột ngột ho, cười không kiểm soát được, v.v.

A sudden short period of uncontrollable coughing, laughter, etc.

Ví dụ

During the meeting, she had a fit of laughter.

Trong cuộc họp, cô ấy bị cơn cười.

After the joke, everyone had a fit of laughter.

Sau câu đùa, mọi người đều bị cơn cười.

His fit of coughing interrupted the conversation.

Cơn ho của anh ấy làm gián đoạn cuộc trò chuyện.

Dạng danh từ của Fit (Noun)

SingularPlural

Fit

Fits

Kết hợp từ của Fit (Noun)

CollocationVí dụ

Giggling fit

Cơn cười khúc khích

The group had a giggling fit during the ielts speaking test.

Nhóm đã có một cơn cười không ngừng trong bài kiểm tra nói ielts.

Proper fit

Phù hợp đúng cách

A proper fit is crucial for social events like community meetings.

Một sự vừa vặn đúng là rất quan trọng cho các sự kiện xã hội như các cuộc họp cộng đồng.

Natural fit

Phù hợp tự nhiên

Volunteering at shelters is a natural fit for community service projects.

Tình nguyện tại các nơi trú ẩn là một sự phù hợp tự nhiên cho các dự án phục vụ cộng đồng.

Screaming fit

Cơn thịnh nộ kêu la

The children had a screaming fit at the birthday party yesterday.

Những đứa trẻ đã có một cơn thịnh nộ tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.

Bad fit

Không phù hợp

John felt he was a bad fit for the social event.

John cảm thấy anh ấy không phù hợp với sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They don't my wrist perfectly, but they're an interesting neither tight nor loose [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My body is getting out of shape because I don't do anything to keep [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Besides that, I've taken up some new sports to keep and clear my mind of social media [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As I delved deeper, I felt a sense of exhilaration as the pieces started to together [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Fit

Dressed (up) fit to kill

dɹˈɛst ˈʌp fˈɪt tˈu kˈɪl

Ăn mặc bảnh bao/ Ăn diện

Dressed in fancy or stylish clothes.

She arrived at the party dressed fit to kill.

Cô ấy đến buổi tiệc mặc đẹp như thế

Thành ngữ cùng nghĩa: dressed to kill...

Fit for a king

fˈɪt fˈɔɹ ə kˈɪŋ

Đáng giá ngàn vàng/ Sang trọng như vua chúa

Very nice; luxurious.

The royal suite at the hotel was fit for a king.

Căn phòng hoàng gia tại khách sạn rất sang trọng.

Thành ngữ cùng nghĩa: fit for the gods...

fˈɪt lˈaɪk ə ɡlˈʌv

Vừa như in

To fit very well; to fit snugly.

The new dress fits like a glove, perfect for the party.

Chiếc váy mới vừa vặn như tay, hoàn hảo cho bữa tiệc.

lˈʊk fˈɪt tˈu kˈɪl

Ăn mặc bảnh bao/ Diện đồ lồng lộn

[dressed up] to look very fancy or sexy.

She arrived at the party looking fit to kill.

Cô ấy đến bữa tiệc trông rất lộng lẫy.