Bản dịch của từ Fit trong tiếng Việt
Fit
Fit (Verb)
Phù hợp với ai, cái gì.
Who and what is suitable for you?
Regular exercise helps me stay fit and healthy.
Tập thể dục thường xuyên giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh.
She found a fitness program that fits her busy schedule.
Cô ấy đã tìm thấy một chương trình thể dục phù hợp với lịch trình bận rộn của mình.
The dress doesn't fit properly, I need a different size.
Chiếc váy không vừa vặn, tôi cần một kích cỡ khác.
The dress fits her perfectly for the party tonight.
Chiếc váy vừa vặn với cô ấy cho bữa tiệc tối nay.
The puzzle pieces fit together to reveal a beautiful picture.
Các mảnh ghép khớp với nhau để tạo ra một bức tranh đẹp.
His skills fit the requirements of the job he applied for.
Kỹ năng của anh ấy phù hợp với yêu cầu của công việc mà anh ấy đã nộp đơn.
The technician will fit the new equipment in the office.
Kỹ thuật viên sẽ lắp đặt thiết bị mới trong văn phòng.
They fit the shelves securely to the wall for safety.
Họ lắp kệ chắc chắn vào tường để an toàn.
The workers are fitting the wires in the building.
Các công nhân đang lắp đặt dây điện trong tòa nhà.
Tương thích hoặc đồng ý với; trận đấu.
Be compatible or in agreement with; match.
His qualifications fit the job requirements perfectly.
Học vị của anh ấy hoàn toàn phù hợp với yêu cầu công việc.
The new policy should fit the needs of the community.
Chính sách mới nên phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.
Her ideas fit well with the company's mission.
Ý tưởng của cô ấy phù hợp với sứ mệnh của công ty.
Có một cơn động kinh.
Have an epileptic fit.
She had a fit at the party.
Cô ấy đã có một cơn động kinh tại bữa tiệc.
He fits often in public places.
Anh ấy thường có cơn động kinh ở nơi công cộng.
The child fits when stressed.
Đứa trẻ có cơn động kinh khi căng thẳng.
Dạng động từ của Fit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fitting |
Kết hợp từ của Fit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be designed to fit Được thiết kế để vừa vặn | The new community center is designed to fit all residents. Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế để phù hợp với tất cả cư dân. |
Fit (Adjective)
The dress must be fit for the formal event.
Chiếc váy phải phù hợp cho sự kiện trang trọng.
Is this candidate fit for the leadership role?
Ứng cử viên này có phù hợp với vai trò lãnh đạo không?
Only those with the right skills are fit for promotion.
Chỉ những người có kỹ năng phù hợp mới được thăng chức.
She is very fit due to her daily workout routine.
Cô ấy rất khỏe mạnh nhờ thói quen tập luyện hàng ngày.
The fit athletes performed exceptionally well in the competition.
Các vận động viên khỏe mạnh thi đấu xuất sắc trong cuộc thi.
Regular exercise helps maintain a fit body and mind.
Tập luyện đều đặn giúp duy trì cơ thể và tâm trí khỏe mạnh.
Dạng tính từ của Fit (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fit Vừa | Fitter Khớp | Fittest Thích hợp nhất |
Kết hợp từ của Fit (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very fit Rất vừa vặn | She is very fit and enjoys running marathons. Cô ấy rất khỏe mạnh và thích chạy marathon. |
Fighting fit Trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu | She was fighting fit for the charity run. Cô ấy đã sẵn sàng cho cuộc chạy từ thiện. |
Fairly fit Khá vừa vặn | She is fairly fit to participate in the charity run. Cô ấy khá khỏe để tham gia chạy thiện nguyện. |
Physically fit Vận động viên thể chất | She joined a social fitness group to stay physically fit. Cô ấy tham gia một nhóm tập luyện xã hội để duy trì thể chất. |
Fully fit Hoàn toàn phù hợp | She is fully fit to participate in the social event. Cô ấy hoàn toàn phù hợp để tham gia sự kiện xã hội. |
Fit (Noun)
During the meeting, she had a fit and collapsed.
Trong cuộc họp, cô ấy bị cơn co giật và ngã.
His friend experienced a fit at the party last night.
Bạn anh gặp cơn co giật tại buổi tiệc đêm qua.
The child's teacher knew how to handle a student's fit.
Giáo viên của đứa trẻ biết cách xử lý cơn co giật của học sinh.
Cách cụ thể để một thứ gì đó vừa vặn, đặc biệt là quần áo hoặc phụ kiện.
The particular way in which something, especially a garment or component, fits.
The tailor ensured the perfect fit of the dress.
Người may đảm bảo sự vừa vặn hoàn hảo của chiếc váy.
His suit was tailored for a snug fit at the event.
Bộ vest của anh ấy được may đo để vừa vặn chặt chẽ trong sự kiện.
She adjusted the fit of the shoes before the dance competition.
Cô ấy điều chỉnh sự vừa vặn của đôi giày trước cuộc thi nhảy.
The final fit of the poem was dedicated to friendship.
Phần kết của bài thơ được dành riêng cho tình bạn.
She recited the emotional fit of the poem at the gathering.
Cô ấy đọc phần cảm động của bài thơ trong buổi tụ họp.
The fit about unity resonated with the audience during the event.
Phần về sự đoàn kết gây ấn tượng với khán giả trong sự kiện.
During the meeting, she had a fit of laughter.
Trong cuộc họp, cô ấy bị cơn cười.
After the joke, everyone had a fit of laughter.
Sau câu đùa, mọi người đều bị cơn cười.
His fit of coughing interrupted the conversation.
Cơn ho của anh ấy làm gián đoạn cuộc trò chuyện.
Dạng danh từ của Fit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fit | Fits |
Kết hợp từ của Fit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Right fit Phù hợp | Finding the right fit for a job is crucial for success. Tìm người phù hợp cho công việc là quan trọng cho thành công. |
Convulsive fit Cơn co giật | She had a convulsive fit during the social gathering. Cô ấy đã có một cơn co giật trong buổi tụ tập xã hội. |
Epileptic fit Cơn co giật | He had an epileptic fit at the social event. Anh ấy đã bị cơn co giật tại sự kiện xã hội. |
Loose fit Sự vừa vặn lỏng lẻo | She prefers a loose fit dress for casual gatherings. Cô ấy thích mặc váy rộng cho các buổi gặp gỡ bình thường. |
Tight fit Vừa vặn | The small dress was a tight fit for the tall model. Chiếc váy nhỏ vừa vặn với người mẫu cao. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fit cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fit" trong tiếng Anh có nghĩa chính là phù hợp, thích hợp hoặc có thể sử dụng để chỉ tình trạng sức khỏe tốt. Trong tiếng Anh Anh, "fit" thường dùng để chỉ trạng thái nhanh nhẹn hoặc thể lực, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ kích thước của trang phục khi phù hợp với cơ thể người mặc. Về phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có phát âm nhẹ hơn.
Từ "fit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fitten," có nghĩa là "thích hợp" hoặc "đáp ứng." Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "fitōną," ám chỉ việc làm cho một cái gì đó phù hợp hoặc thích hợp với một hoàn cảnh hoặc điều kiện nhất định. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để không chỉ chỉ sự phù hợp về thể chất mà còn bao gồm cả sự hài hòa về tinh thần và xã hội, phản ánh sự linh hoạt trong ngữ nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fit" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, "fit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe và thể hình. Trong phần nói, thí sinh có thể dùng từ này để mô tả sự phù hợp hoặc thích hợp trong các tình huống giao tiếp. Trong phần đọc và viết, "fit" thường liên quan đến các chủ đề như lựa chọn sản phẩm, sức khỏe hoặc cuộc sống lành mạnh. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thông thường, "fit" thường được sử dụng để mô tả sự hòa hợp giữa các yếu tố hoặc khả năng đáp ứng các yêu cầu nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp