Bản dịch của từ Regular trong tiếng Việt
Regular

Regular(Adjective)
Tuân thủ hoặc được quản lý bởi một tiêu chuẩn thủ tục hoặc quy ước được chấp nhận.
Conforming to or governed by an accepted standard of procedure or convention.
(của một từ) theo kiểu biến âm thông thường.
(of a word) following the normal pattern of inflection.
Được sắp xếp hoặc tạo thành một mẫu cố định hoặc xác định, đặc biệt là có cùng khoảng cách giữa các cá thể.
Arranged in or constituting a constant or definite pattern, especially with the same space between individual instances.
Dạng tính từ của Regular (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Regular Thường | More regular Thường xuyên hơn | Most regular Thường xuyên nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "regular" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là "đều đặn", "thông thường" hoặc "trung bình". Trong tiếng Anh Anh (British English), "regular" thường được dùng để chỉ những hoạt động diễn ra theo chu kỳ nhất định, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất đồng nhất hoặc nhất quán của sự vật. Dù có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai hình thức.
Từ "regular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regularis", được hình thành từ "regula" có nghĩa là "thước kẻ" hoặc "quy tắc". Từ này có liên quan đến cấu trúc và quy tắc, phản ánh tính ổn định và sự lặp lại. Trong tiếng Anh, "regular" đã phát triển để chỉ những thứ theo một trình tự nhất quán, không biến động. Ngày nay, nó mô tả đặc điểm của sự đều đặn, hệ thống, và tuân thủ quy tắc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngữ pháp đến hoạt động hàng ngày.
Từ "regular" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tính liên tục hoặc thường xuyên, như thói quen hoặc lịch trình. Trong Viết, "regular" có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm, cấu trúc và quy luật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động, thực phẩm, hoặc chế độ tập luyện, nhấn mạnh tính đều đặn hoặc không thay đổi.
Họ từ
Từ "regular" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là "đều đặn", "thông thường" hoặc "trung bình". Trong tiếng Anh Anh (British English), "regular" thường được dùng để chỉ những hoạt động diễn ra theo chu kỳ nhất định, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất đồng nhất hoặc nhất quán của sự vật. Dù có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai hình thức.
Từ "regular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regularis", được hình thành từ "regula" có nghĩa là "thước kẻ" hoặc "quy tắc". Từ này có liên quan đến cấu trúc và quy tắc, phản ánh tính ổn định và sự lặp lại. Trong tiếng Anh, "regular" đã phát triển để chỉ những thứ theo một trình tự nhất quán, không biến động. Ngày nay, nó mô tả đặc điểm của sự đều đặn, hệ thống, và tuân thủ quy tắc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngữ pháp đến hoạt động hàng ngày.
Từ "regular" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tính liên tục hoặc thường xuyên, như thói quen hoặc lịch trình. Trong Viết, "regular" có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm, cấu trúc và quy luật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động, thực phẩm, hoặc chế độ tập luyện, nhấn mạnh tính đều đặn hoặc không thay đổi.
