Bản dịch của từ Regular trong tiếng Việt
Regular
Regular (Adjective)
Tuân thủ hoặc được quản lý bởi một tiêu chuẩn thủ tục hoặc quy ước được chấp nhận.
Conforming to or governed by an accepted standard of procedure or convention.
She attends regular social events in the community center.
Cô ấy tham dự các sự kiện xã hội thường xuyên tại trung tâm cộng đồng.
The club has a regular meeting schedule every Friday evening.
Câu lạc bộ có lịch họp định kỳ vào mỗi tối thứ Sáu.
They follow a regular protocol for social gatherings.
Họ tuân thủ một quy trình chuẩn cho các buổi tụ tập xã hội.
She attends regular meetings with the community every Friday.
Cô ấy tham dự các cuộc họp định kỳ với cộng đồng mỗi thứ Sáu.
The social club has a regular schedule of events throughout the year.
Câu lạc bộ xã hội có lịch trình đều đặn các sự kiện suốt năm.
He is a regular participant in local charity fundraisers.
Anh ấy là người tham gia thường xuyên trong các chương trình gây quỹ từ thiện địa phương.
(của một từ) theo kiểu biến âm thông thường.
(of a word) following the normal pattern of inflection.
She attends the regular meetings of the community center.
Cô ấy tham dự các cuộc họp định kỳ của trung tâm cộng đồng.
The club has a regular schedule for volunteer activities.
Câu lạc bộ có lịch trình đều đặn cho các hoạt động tình nguyện.
They organize regular events to promote social interaction.
Họ tổ chức các sự kiện định kỳ để khuyến khích tương tác xã hội.
She hosts regular charity events in the community center.
Cô ấy tổ chức các sự kiện từ thiện thường xuyên tại trung tâm cộng đồng.
The regular attendees of the book club meet every Saturday.
Những người tham gia thường xuyên của câu lạc bộ sách gặp nhau mỗi thứ Bảy.
The neighborhood has a regular schedule for garbage collection.
Khu phố có lịch trình đều đặn cho việc thu gom rác.
Được sắp xếp hoặc tạo thành một mẫu cố định hoặc xác định, đặc biệt là có cùng khoảng cách giữa các cá thể.
Arranged in or constituting a constant or definite pattern, especially with the same space between individual instances.
She attends regular meetings with her social club every Saturday.
Cô ấy tham dự các cuộc họp định kỳ với câu lạc bộ xã hội của mình vào mỗi thứ Bảy.
The group has a regular schedule for community service activities.
Nhóm có một lịch trình đều đặn cho các hoạt động cộng đồng.
He is a regular volunteer at the local homeless shelter.
Anh ấy là một tình nguyện viên thường xuyên tại trại tạm của địa phương.
She attends regular meetings with the social club every month.
Cô ấy tham dự các cuộc họp thường kỳ với câu lạc bộ xã hội mỗi tháng.
The regular customers of the social cafe enjoy discounts on beverages.
Các khách hàng thường xuyên của quán cà phê xã hội thích thưởng thức đồ uống giảm giá.
He follows a regular schedule for volunteering at the social shelter.
Anh ấy tuân thủ lịch trình thường xuyên để tình nguyện tại trại cứu trợ xã hội.
Dạng tính từ của Regular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Regular Thường | More regular Thường xuyên hơn | Most regular Thường xuyên nhất |
Kết hợp từ của Regular (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly regular Tương đối đều đặn | She attends fairly regular social gatherings with her friends. Cô ấy tham gia các buổi tụ tập xã hội khá đều với bạn bè của mình. |
Pretty regular Khá thường xuyên | She attends pretty regular social gatherings in the community center. Cô ấy tham gia các buổi tụ tập xã hội khá thường xuyên tại trung tâm cộng đồng. |
Reasonably regular Đều đặn một cách hợp lý | The social club meets reasonably regular for coffee and discussions. Câu lạc bộ xã hội họp thường xuyên để uống cà phê và thảo luận. |
Perfectly regular Hoàn toàn đều đặn | Her social media posts are perfectly regular. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn đều đặn. |
Very regular Rất thường xuyên | She attends the same club every friday, very regular. Cô ấy tham gia cùng câu lạc bộ mỗi thứ sáu, rất đều đặn. |
Regular (Noun)
She is a regular at the local cafe.
Cô ấy thường xuyên đến quán cà phê địa phương.
He is a regular player on the soccer team.
Anh ấy là một cầu thủ thường xuyên của đội bóng đá.
They are regular attendees at community events.
Họ là những người thường xuyên tham gia sự kiện cộng đồng.
Dạng danh từ của Regular (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Regular | Regulars |
Họ từ
Từ "regular" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là "đều đặn", "thông thường" hoặc "trung bình". Trong tiếng Anh Anh (British English), "regular" thường được dùng để chỉ những hoạt động diễn ra theo chu kỳ nhất định, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất đồng nhất hoặc nhất quán của sự vật. Dù có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai hình thức.
Từ "regular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regularis", được hình thành từ "regula" có nghĩa là "thước kẻ" hoặc "quy tắc". Từ này có liên quan đến cấu trúc và quy tắc, phản ánh tính ổn định và sự lặp lại. Trong tiếng Anh, "regular" đã phát triển để chỉ những thứ theo một trình tự nhất quán, không biến động. Ngày nay, nó mô tả đặc điểm của sự đều đặn, hệ thống, và tuân thủ quy tắc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngữ pháp đến hoạt động hàng ngày.
Từ "regular" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tính liên tục hoặc thường xuyên, như thói quen hoặc lịch trình. Trong Viết, "regular" có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm, cấu trúc và quy luật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động, thực phẩm, hoặc chế độ tập luyện, nhấn mạnh tính đều đặn hoặc không thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp