Bản dịch của từ Convention trong tiếng Việt
Convention

Convention (Noun)
Giá thầu hoặc hệ thống đấu thầu trong đó người đấu giá cố gắng truyền đạt thông tin cụ thể về ván bài cho đối tác của họ, trái ngược với việc tìm cách thắng cuộc đấu giá.
A bid or system of bidding by which the bidder tries to convey specific information about the hand to their partner, as opposed to seeking to win the auction.
In bridge, using convention can help partners better understand each other.
Trong bài cầu, sử dụng quy ước có thể giúp các đối tác hiểu nhau tốt hơn.
Knowing different conventions is crucial for successful communication in bridge games.
Biết các quy ước khác nhau quan trọng để giao tiếp thành công trong trò chơi bài cầu.
Players often discuss new conventions to improve their gameplay strategies.
Các vận động viên thường thảo luận về các quy ước mới để cải thiện chiến thuật chơi của mình.
Một cu�