Bản dịch của từ Convention trong tiếng Việt

Convention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convention(Noun)

kənvˈɛnʃən
kənˈvɛnʃən
01

Một quy tắc hoặc tiêu chuẩn điều chỉnh hành vi của một nhóm hoặc tổ chức

A rule or standard governing the behavior of a group or an organization

Ví dụ
02

Một cách thực hành hoặc thái độ được chấp nhận rộng rãi

A generally accepted practice or attitude

Ví dụ
03

Một buổi họp chính thức để thảo luận hoặc đưa ra quyết định.

A formal assembly or meeting for discussion or decisionmaking

Ví dụ