Bản dịch của từ Convention trong tiếng Việt
Convention
Convention (Noun)
Giá thầu hoặc hệ thống đấu thầu trong đó người đấu giá cố gắng truyền đạt thông tin cụ thể về ván bài cho đối tác của họ, trái ngược với việc tìm cách thắng cuộc đấu giá.
A bid or system of bidding by which the bidder tries to convey specific information about the hand to their partner, as opposed to seeking to win the auction.
In bridge, using convention can help partners better understand each other.
Trong bài cầu, sử dụng quy ước có thể giúp các đối tác hiểu nhau tốt hơn.
Knowing different conventions is crucial for successful communication in bridge games.
Biết các quy ước khác nhau quan trọng để giao tiếp thành công trong trò chơi bài cầu.
Players often discuss new conventions to improve their gameplay strategies.
Các vận động viên thường thảo luận về các quy ước mới để cải thiện chiến thuật chơi của mình.
Một cuộc họp hoặc hội nghị lớn, đặc biệt là của các thành viên của một đảng chính trị hoặc một ngành nghề hoặc nhóm cụ thể.
A large meeting or conference, especially of members of a political party or a particular profession or group.
The annual convention of psychologists is in Chicago next week.
Hội nghị hàng năm của các nhà tâm lý học sẽ diễn ra tại Chicago vào tuần tới.
The teacher attended an educational convention to learn new teaching methods.
Giáo viên tham dự một hội nghị giáo dục để học phương pháp giảng dạy mới.
The convention of environmentalists discussed ways to protect endangered species.
Hội nghị của các nhà môi trường bàn luận về cách bảo vệ các loài đang bị đe dọa.
Một thỏa thuận giữa các quốc gia về các vấn đề cụ thể, đặc biệt là một vấn đề ít chính thức hơn một hiệp ước.
An agreement between states covering particular matters, especially one less formal than a treaty.
The convention on climate change was signed by many countries.
Hội nghị về biến đổi khí hậu đã được nhiều quốc gia ký kết.
The convention attendees discussed new policies for education reform.
Những người tham dự hội nghị thảo luận về chính sách mới cho cải cách giáo dục.
The international convention aimed to promote cultural exchange worldwide.
Hội nghị quốc tế nhằm mục tiêu thúc đẩy trao đổi văn hóa trên toàn cầu.
Attending the annual convention is a social tradition for many.
Tham dự hội nghị hàng năm là một truyền thống xã hội của nhiều người.
The convention center hosted a large social gathering last week.
Trung tâm hội nghị đã tổ chức một buổi tụ tập xã hội lớn tuần trước.
The convention on social etiquette was informative and engaging.
Hội nghị về phép tắc xã hội rất bổ ích và hấp dẫn.
Dạng danh từ của Convention (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Convention | Conventions |
Kết hợp từ của Convention (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Old convention Phong tục cũ | The old convention dictates formal attire for special occasions. Quy ước cũ quy định trang phục trang trọng cho dịp đặc biệt. |
Established convention Quy ước đã được thiết lập | Following established conventions is crucial in ielts writing. Tuân theo quy ước đã được thiết lập là rất quan trọng trong viết ielts. |
Cultural convention Điều lệ văn hoá | Cultural conventions shape social interactions in diverse ways. Phong tục văn hóa định hình tương tác xã hội theo nhiều cách khác nhau. |
Nominating convention Quy ước đề cử | Did the nominating convention impact the social atmosphere positively? Cuộc hội nghị đề cử có ảnh hưởng tích cực đến bầu không khí xã hội không? |
Un convention Công ước liên hiệp quốc | The un convention on human rights protects basic freedoms. Công ước lhq về quyền con người bảo vệ tự do cơ bản. |
Họ từ
Từ "convention" trong tiếng Anh có nghĩa là một quy tắc hoặc phong tục được chấp nhận rộng rãi trong một xã hội nhất định, thường dùng để chỉ các sự kiện hoặc cuộc họp chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hoặc cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "convention" có thể chỉ các hội nghị chuyên đề ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó còn ám chỉ các luật lệ xã hội hoặc phong tục.
Từ "convention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conventio", với "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ventio" có nghĩa là "tới". Trong lịch sử, thuật ngữ này mô tả các cuộc họp hoặc thỏa thuận giữa các bên khác nhau. Ngày nay, "convention" thường được sử dụng để chỉ các quy tắc, tập quán hoặc sự kiện được tổ chức quy mô lớn trong các lĩnh vực khác nhau, thể hiện sự hợp tác và thống nhất trong xã hội.
Từ "convention" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài văn đề cập đến văn hóa, xã hội hoặc chính trị. Trong khi đó, phần Viết có thể đề cập đến các hội nghị khoa học hoặc các quy ước xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghề nghiệp, nơi diễn ra các hội thảo hoặc cuộc họp định kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp