Bản dịch của từ Practice trong tiếng Việt
Practice
Practice (Noun)
Sự lặp lại của một hoạt động để cải thiện một kỹ năng.
Repetition of an activity to improve a skill.
Regular practice in the community center enhances skills effectively.
Thực hành đều đặn tại trung tâm cộng đồng nâng cao kỹ năng hiệu quả.
Group practice sessions at the park promote teamwork among neighbors.
Các buổi tập luyện nhóm tại công viên thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm giữa hàng xóm.
The dance practice for the upcoming festival unites people of all ages.
Buổi tập nhảy cho lễ hội sắp tới đoàn kết mọi người mọi lứa tuổi.
(luật) hình thức, cách thức và trình tự tiến hành và tiến hành các vụ kiện và truy tố qua các giai đoạn khác nhau, theo các nguyên tắc luật pháp và các quy tắc do tòa án đặt ra.
(law) the form, manner, and order of conducting and carrying on suits and prosecutions through their various stages, according to the principles of law and the rules laid down by the courts.
Legal practice involves following specific procedures in court proceedings.
Thực hành pháp lý bao gồm việc tuân theo các thủ tục cụ thể trong thủ tục tố tụng tại tòa án.
Understanding the practice of law is crucial for aspiring lawyers.
Hiểu biết về thực tiễn pháp luật là rất quan trọng đối với các luật sư đầy tham vọng.
The practice of litigation varies in different legal systems.
Việc thực hành tố tụng khác nhau ở các hệ thống pháp luật khác nhau.
(đếm được) nơi cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, chẳng hạn như phòng khám đa khoa.
(countable) a place where a professional service is provided, such as a general practice.
The local medical practice offers excellent healthcare services.
Cơ sở y tế địa phương cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tuyệt vời.
She visited the legal practice to seek advice on her case.
Cô đã đến cơ sở pháp lý để xin lời khuyên về trường hợp của mình.
The dental practice is known for its friendly staff and quality care.
Phòng khám nha khoa được biết đến với đội ngũ nhân viên thân thiện và dịch vụ chăm sóc chất lượng.
Dạng danh từ của Practice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Practice | Practices |
Kết hợp từ của Practice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fraudulent practice Hành vi gian lận | The company was involved in fraudulent practices affecting many customers. Công ty đã tham gia vào các hành vi gian lận ảnh hưởng đến nhiều khách hàng. |
Widespread practice Thực hành phổ biến | Sharing food is a widespread practice in many cultures. Chia sẻ thức ăn là một thói quen phổ biến trong nhiều văn hóa. |
Professional practice Thực hành chuyên nghiệp | Professional practice in social work involves helping individuals and families. Thực hành chuyên nghiệp trong công việc xã hội liên quan đến việc giúp đỡ cá nhân và gia đình. |
Management practice Thực hành quản trị | Effective management practices can enhance team productivity in social projects. Các phương pháp quản lý hiệu quả có thể cải thiện năng suất nhóm trong các dự án xã hội. |
Nursing practice Thực hành điều dưỡng | Nursing practice involves caring for patients in a hospital setting. Thực hành điều dưỡng liên quan đến chăm sóc bệnh nhân trong môi trường bệnh viện. |
Practice (Verb)
(nay là mỹ) cách viết khác của practice.
(now us) alternative spelling of practise.
She will practice her speech before the social event.
Cô ấy sẽ luyện tập bài phát biểu của mình trước sự kiện xã hội.
They practice dancing for the upcoming social gathering.
Họ luyện tập khiêu vũ cho buổi họp mặt xã hội sắp tới.
He practices his jokes to entertain the social group.
Anh ấy luyện tập những trò đùa của mình để giải trí cho nhóm xã hội.
Dạng động từ của Practice (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Practice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Practiced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Practiced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Practices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Practicing |
Họ từ
Từ "practice" có nghĩa là thực hành hoặc luyện tập một kỹ năng nhằm cải thiện sự thành thạo. Trong tiếng Anh, "practice" được sử dụng như một danh từ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, từ "practice" còn có thể là động từ (to practise), trong khi tiếng Anh Anh phân biệt giữa "practice" (danh từ) và "practise" (động từ). Sự phân biệt này có thể dẫn đến nhầm lẫn trong viết và phát âm.
Từ "practice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "practica", có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp "pratique" trước khi trở thành "practice" trong tiếng Anh. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc chỉ đơn thuần là thực hiện một hành động đến việc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rèn luyện và kiên trì trong các lĩnh vực nghề nghiệp và thể thao. Ngày nay, "practice" được sử dụng phổ biến để chỉ quá trình luyện tập nhằm đạt được sự thành thạo.
Từ "practice" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi thí sinh thường được yêu cầu mô tả thói quen hoặc hoạt động hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề giáo dục và phát triển kỹ năng. Ngoài ra, "practice" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như thể thao, nghệ thuật và nghề nghiệp, phản ánh quá trình rèn luyện và cải thiện kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp