Bản dịch của từ Practise trong tiếng Việt
Practise
Practise (Verb)
She practiced her scheme to manipulate the social event.
Cô ấy đã tập luyện kế hoạch của mình để thao túng sự kiện xã hội.
He practices deceit to achieve his evil goals in society.
Anh ấy thực hành sự lừa dối để đạt được mục tiêu xấu trong xã hội.
They are practicing a scheme to disrupt the community harmony.
Họ đang thực hành một kế hoạch để phá vỡ sự hòa hợp trong cộng đồng.
Thực hiện hoặc thực hiện (một hoạt động, phương pháp hoặc phong tục cụ thể) theo thói quen hoặc thường xuyên.
Carry out or perform (a particular activity, method, or custom) habitually or regularly.
She practises yoga every morning.
Cô ấy tập yoga mỗi sáng.
They practise kindness towards others.
Họ thực hành lòng tốt với người khác.
He practises playing the guitar for hours.
Anh ấy luyện chơi đàn guitar trong vài giờ.
She practises yoga every morning.
Cô ấy luyện tập yoga mỗi sáng.
He practises playing the guitar for hours daily.
Anh ấy luyện tập chơi guitar hàng giờ mỗi ngày.
They practise speaking English with native speakers weekly.
Họ luyện tập nói tiếng Anh với người bản xứ hàng tuần.
Dạng động từ của Practise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Practise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Practised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Practised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Practises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Practising |
Kết hợp từ của Practise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
(be) practised today Thực hành hôm nay | Social distancing is practised today in public places. Việc giữ khoảng cách xã hội được thực hành ngày nay tại những nơi công cộng. |
Be well practised (in something) Luyện tập kỹ lưỡng (trong việc gì) | She is well practised in public speaking. Cô ấy rất giỏi trong nói trước công chúng. |
Họ từ
Từ "practise" (chuẩn bị hành động) là danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng ở Anh. Trong khi đó, ở Mỹ, hình thức chính xác của từ này là "practice", nhằm chỉ hoạt động rèn luyện một kỹ năng hoặc nghề nghiệp. Sự phân biệt này không chỉ ở cách viết mà còn ở cách phát âm, "practise" phát âm là /ˈpræktɪs/ trong khi "practice" được phát âm giống nhau. Từ này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như thể thao, âm nhạc và y học để chỉ quá trình rèn luyện và chuẩn bị thực tế.
Từ "practise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "practica", có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Từ này xuất phát từ động từ "practicare", có nghĩa là "thực hành". Trong tiếng Anh, "practise" được sử dụng để chỉ việc thực hiện thường xuyên một hoạt động nào đó nhằm nâng cao kỹ năng. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc rèn luyện và áp dụng kiến thức trong thực tế.
Từ "practise" thường được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, để nhấn mạnh việc rèn luyện kỹ năng hay thói quen. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này xuất hiện trong các bài luận về giáo dục và phát triển cá nhân. Ở các tình huống thường ngày, "practise" thường được dùng để chỉ việc thực hành một môn thể thao, nghệ thuật hoặc kỹ năng sống, phản ánh quy trình cải thiện bản thân qua sự lặp lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp