Bản dịch của từ Perform trong tiếng Việt
Perform
Perform (Verb)
Biểu diễn, thể hiện.
Perform, express.
Sarah will perform a dance routine at the social event.
Sarah sẽ biểu diễn một điệu nhảy tại sự kiện xã hội.
The band will perform live music at the charity fundraiser.
Ban nhạc sẽ biểu diễn nhạc sống tại buổi gây quỹ từ thiện.
Students will perform a skit during the school talent show.
Học sinh sẽ biểu diễn một tiểu phẩm trong buổi biểu diễn tài năng của trường.
She will perform a dance at the social event tonight.
Cô ấy sẽ biểu diễn một điệu nhảy tại sự kiện xã hội tối nay.
The band will perform at the charity fundraiser next week.
Ban nhạc sẽ biểu diễn tại buổi gây quỹ từ thiện vào tuần tới.
She will perform at the charity concert next week.
Cô ấy sẽ biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện vào tuần tới.
The theater group will perform a play about climate change.
Nhóm nhà hát sẽ biểu diễn một vở kịch về biến đổi khí hậu.
The dance troupe will perform a traditional cultural dance.
Nhóm múa sẽ biểu diễn một vũ điệu văn hóa truyền thống.
Trình bày (một hình thức giải trí) cho khán giả.
Present (a form of entertainment) to an audience.
The band will perform at the charity concert next week.
Ban nhạc sẽ biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện vào tuần tới.
The theater group will perform a play about friendship.
Nhóm kịch sẽ biểu diễn một vở kịch về tình bạn.
The dance troupe will perform a traditional cultural dance.
Đoàn múa sẽ biểu diễn một điệu múa văn hóa truyền thống.
Dạng động từ của Perform (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Performed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Performed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Performs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Performing |
Kết hợp từ của Perform (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Failure to perform something Thất bại trong việc thực hiện điều gì đó | His failure to attend the meeting disappointed the entire team. Việc anh ấy không tham dự cuộc họp làm thất vọng cả đội. |
First performed Thực hiện lần đầu | Shakespeare's play 'romeo and juliet' was first performed in 1597. Vở kịch 'romeo và juliet' của shakespeare được biểu diễn lần đầu vào năm 1597. |
Rarely performed Hiếm khi thực hiện | Shakespeare's plays are rarely performed in small villages. Các vở kịch của shakespeare hiếm khi được biểu diễn ở các làng nhỏ. |
See something performed Nhìn thấy điều gì được thực hiện | I saw a play performed at the local theater. Tôi đã thấy một vở kịch được biểu diễn tại nhà hát địa phương. |
Họ từ
Từ "perform" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "performer", có nghĩa là thực hiện, diễn xuất hoặc thể hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "perform" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến biểu diễn nghệ thuật, trình diễn hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "perform" có thể liên quan nhiều đến các hoạt động nghệ thuật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả các yếu tố chuyên môn và kỹ thuật trong sử dụng từ này.
Từ "perform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "performare", trong đó "per-" có nghĩa là "đi qua" và "formare" có nghĩa là "hình thành" hay "thực hiện". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với ý nghĩa thực hiện một hành động theo một cách thức xác định, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh. Hiện nay, "perform" thường chỉ hành động thực hiện một nhiệm vụ hoặc biểu diễn một hoạt động nghệ thuật, phản ánh sự duy trì ý nghĩa gốc về việc hình thành và thực hiện một cái gì đó cụ thể.
Từ "perform" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói, nơi thí sinh thường phải mô tả hành động hoặc kết quả của một hành động cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và thể thao, nơi các cá nhân được yêu cầu thực hiện nhiệm vụ hoặc trình diễn kỹ năng. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ "perform" thể hiện tính linh hoạt của nó trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp