Bản dịch của từ Perform trong tiếng Việt

Perform

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perform(Verb)

pəˈfɔːm
pɚˈfɔːrm
01

Biểu diễn, thể hiện.

Perform, express.

Ví dụ
02

Thực hiện, hoàn thành hoặc hoàn thành (một hành động, nhiệm vụ hoặc chức năng)

Carry out, accomplish, or fulfil (an action, task, or function)

Ví dụ
03

Trình bày (một hình thức giải trí) cho khán giả.

Present (a form of entertainment) to an audience.

Ví dụ

Dạng động từ của Perform (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perform

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Performed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Performed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Performs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Performing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ