Bản dịch của từ Perform trong tiếng Việt
Perform

Perform(Verb)
Biểu diễn, thể hiện.
Perform, express.
Trình bày (một hình thức giải trí) cho khán giả.
Present (a form of entertainment) to an audience.
Dạng động từ của Perform (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perform |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Performed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Performed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Performs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Performing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "perform" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "performer", có nghĩa là thực hiện, diễn xuất hoặc thể hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "perform" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến biểu diễn nghệ thuật, trình diễn hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "perform" có thể liên quan nhiều đến các hoạt động nghệ thuật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả các yếu tố chuyên môn và kỹ thuật trong sử dụng từ này.
Từ "perform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "performare", trong đó "per-" có nghĩa là "đi qua" và "formare" có nghĩa là "hình thành" hay "thực hiện". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với ý nghĩa thực hiện một hành động theo một cách thức xác định, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh. Hiện nay, "perform" thường chỉ hành động thực hiện một nhiệm vụ hoặc biểu diễn một hoạt động nghệ thuật, phản ánh sự duy trì ý nghĩa gốc về việc hình thành và thực hiện một cái gì đó cụ thể.
Từ "perform" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói, nơi thí sinh thường phải mô tả hành động hoặc kết quả của một hành động cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và thể thao, nơi các cá nhân được yêu cầu thực hiện nhiệm vụ hoặc trình diễn kỹ năng. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ "perform" thể hiện tính linh hoạt của nó trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Họ từ
Từ "perform" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "performer", có nghĩa là thực hiện, diễn xuất hoặc thể hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "perform" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến biểu diễn nghệ thuật, trình diễn hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "perform" có thể liên quan nhiều đến các hoạt động nghệ thuật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả các yếu tố chuyên môn và kỹ thuật trong sử dụng từ này.
Từ "perform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "performare", trong đó "per-" có nghĩa là "đi qua" và "formare" có nghĩa là "hình thành" hay "thực hiện". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với ý nghĩa thực hiện một hành động theo một cách thức xác định, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh. Hiện nay, "perform" thường chỉ hành động thực hiện một nhiệm vụ hoặc biểu diễn một hoạt động nghệ thuật, phản ánh sự duy trì ý nghĩa gốc về việc hình thành và thực hiện một cái gì đó cụ thể.
Từ "perform" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói, nơi thí sinh thường phải mô tả hành động hoặc kết quả của một hành động cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và thể thao, nơi các cá nhân được yêu cầu thực hiện nhiệm vụ hoặc trình diễn kỹ năng. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ "perform" thể hiện tính linh hoạt của nó trong ngôn ngữ tiếng Anh.
