Bản dịch của từ Entertainment trong tiếng Việt
Entertainment
Entertainment (Noun)
Sự giải trí, tiêu khiển.
Entertainment, entertainment.
Music concerts provide entertainment for large crowds.
Các buổi hòa nhạc mang đến sự giải trí cho đám đông lớn.
Movie theaters are popular spots for entertainment in our city.
Rạp chiếu phim là địa điểm giải trí nổi tiếng trong thành phố của chúng ta.
Social media platforms offer various forms of entertainment to users.
Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp nhiều hình thức giải trí khác nhau cho người dùng.
She works in the entertainment industry, organizing concerts and events.
Cô ấy làm việc trong ngành giải trí, tổ chức concert và sự kiện.
People enjoy various forms of entertainment like movies, music, and games.
Mọi người thích thú với các hình thức giải trí như phim ảnh, âm nhạc và trò chơi.
The city has many entertainment options including theaters, clubs, and parks.
Thành phố có nhiều lựa chọn giải trí bao gồm rạp chiếu phim, câu lạc bộ và công viên.
Dạng danh từ của Entertainment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Entertainment | Entertainments |
Kết hợp từ của Entertainment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In-flight entertainment Giải trí trên không | The in-flight entertainment system offered a wide selection of movies. Hệ thống giải trí trên chuyến bay cung cấp nhiều bộ phim. |
Free entertainment Giải trí miễn phí | The park offers free entertainment for families every weekend. Công viên cung cấp giải trí miễn phí cho gia đình mỗi cuối tuần. |
Half-time entertainment Giải trí giữa giờ | The football match had a lively half-time entertainment performance. Trận đấu bóng đá có màn trình diễn giải trí giữa giờ nghỉ |
Lavish entertainment Giải trí xa hoa | The celebrity threw a lavish entertainment party for his fans. Ngôi sao tổ chức một bữa tiệc giải trí xa hoa cho người hâm mộ của mình. |
Family entertainment Giải trí gia đình | Family entertainment centers offer various activities for all ages. Các trung tâm giải trí gia đình cung cấp nhiều hoạt động cho mọi lứa tuổi. |
Họ từ
"Entertainment" là một danh từ chỉ các hoạt động hoặc hình thức nghệ thuật nhằm mục đích cung cấp sự vui vẻ, thư giãn hoặc tiêu khiển cho người tham gia. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng và viết giữa Anh - Mỹ, mặc dù từ "entertainment" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa giải trí của Mỹ. Các hình thức giải trí bao gồm âm nhạc, điện ảnh, thể thao và trò chơi, đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và văn hóa.
Từ "entertainment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intertenere", với "inter-" nghĩa là "giữa" và "tenere" nghĩa là "cầm giữ". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ ý nghĩa "giữ người khác ở lại". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã tiến hóa thành "entertenir", mang ý nghĩa "duy trì, giữ gìn". Ngày nay, "entertainment" được hiểu là các hoạt động hoặc hình thức nghệ thuật nhằm xoa dịu căng thẳng và mang lại niềm vui cho người xem, phản ánh sự phát triển của khái niệm về sự tương tác xã hội và thư giãn.
Từ "entertainment" có mức độ xuất hiện khá cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking. Trong phần Listening, sinh viên thường nghe các đối thoại hoặc bài nói về hoạt động giải trí. Trong Speaking, đề tài giải trí thường được thảo luận, ví dụ như sở thích cá nhân. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh xã hội và văn hóa, bao gồm điện ảnh, âm nhạc và các sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp