Bản dịch của từ Amusement trong tiếng Việt

Amusement

Noun [U/C]

Amusement (Noun)

əmjˈuzmn̩t
əmjˈuzmn̩t
01

Việc cung cấp hoặc tận hưởng giải trí.

The provision or enjoyment of entertainment.

Ví dụ

The amusement park attracted many families during the weekend.

Công viên giải trí thu hút nhiều gia đình vào cuối tuần.

The comedy show brought laughter and amusement to the audience.

Chương trình hài kịch mang lại tiếng cười và sự giải trí cho khán giả.

Board games are a popular source of indoor amusement for many.

Trò chơi bàn là nguồn giải trí phổ biến trong nhà cho nhiều người.

02

Bùng binh, máy trò chơi, v.v. dùng để giải trí tại khu hội chợ hoặc khu nghỉ dưỡng.

A roundabout game machine etc for providing entertainment at a fairground or resort.

Ví dụ

The amusement park had various rides and games for visitors.

Công viên giải trí có nhiều trò chơi và trò giải trí cho khách tham quan.

Children enjoyed the amusement park carousel with colorful horses.

Trẻ em thích thú với đu quay trong công viên giải trí có ngựa màu sắc.

The resort offered different amusements such as mini golf and bowling.

Khu nghỉ dưỡng cung cấp các trò giải trí khác nhau như golf mini và bóng rổ.

03

Trạng thái hoặc trải nghiệm khi tìm thấy điều gì đó buồn cười.

The state or experience of finding something funny.

Ví dụ

Laughter is a common form of amusement during social gatherings.

Tiếng cười là một hình thức giải trí phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Watching comedy shows together brings amusement to the group of friends.

Xem các chương trình hài hước cùng nhau mang lại niềm vui cho nhóm bạn.

Playing party games often leads to shared amusement among participants.

Chơi các trò chơi tiệc thường dẫn đến niềm vui chia sẻ giữa các người tham gia.

Dạng danh từ của Amusement (Noun)

SingularPlural

Amusement

Amusements

Kết hợp từ của Amusement (Noun)

CollocationVí dụ

Amusement arcade

Khu vui chơi điện tử

Do you enjoy spending time at the amusement arcade?

Bạn có thích dành thời gian tại nhà vui chơi không?

Glimmer of amusement

Tia chớp của sự vui vẻ

Her glimmer of amusement was evident during the interview.

Sự vui vẻ nhỏ nhoi của cô ấy rõ ràng trong phỏng vấn.

Hint of amusement

Gợi ý về sự giải trí

Her subtle smile hinted of amusement during the conversation.

Nụ cười tinh tế của cô ấy gợi ý về sự hài hước trong cuộc trò chuyện.

Trace of amusement

Dấu vết của sự vui vẻ

She couldn't hide a trace of amusement during the social event.

Cô ấy không thể che giấu dấu vết của sự hài hước trong sự kiện xã hội.

Note of amusement

Ghi chú vui vẻ

She couldn't help but let out a note of amusement during the ielts speaking test.

Cô ấy không thể không phát ra một âm thanh của sự hài hước trong bài thi nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amusement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] These flashbacks take him back to his cherished childhood memories, reliving the laughter, the warmth of family gatherings, and his first visit to the park [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Some will hang out with their friends, travel to some sort of such as shops and restaurants, or throw parties as a way to relieve their tension [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Amusement

Không có idiom phù hợp