Bản dịch của từ Amusement trong tiếng Việt

Amusement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amusement(Noun)

əmjˈuzmn̩t
əmjˈuzmn̩t
01

Việc cung cấp hoặc tận hưởng giải trí.

The provision or enjoyment of entertainment.

Ví dụ
02

Bùng binh, máy trò chơi, v.v. dùng để giải trí tại khu hội chợ hoặc khu nghỉ dưỡng.

A roundabout game machine etc for providing entertainment at a fairground or resort.

Ví dụ
03

Trạng thái hoặc trải nghiệm khi tìm thấy điều gì đó buồn cười.

The state or experience of finding something funny.

amusement là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Amusement (Noun)

SingularPlural

Amusement

Amusements

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ