Bản dịch của từ Amusement trong tiếng Việt
Amusement
Amusement (Noun)
Việc cung cấp hoặc tận hưởng giải trí.
The provision or enjoyment of entertainment.
The amusement park attracted many families during the weekend.
Công viên giải trí thu hút nhiều gia đình vào cuối tuần.
The comedy show brought laughter and amusement to the audience.
Chương trình hài kịch mang lại tiếng cười và sự giải trí cho khán giả.
Board games are a popular source of indoor amusement for many.
Trò chơi bàn là nguồn giải trí phổ biến trong nhà cho nhiều người.
Bùng binh, máy trò chơi, v.v. dùng để giải trí tại khu hội chợ hoặc khu nghỉ dưỡng.
A roundabout game machine etc for providing entertainment at a fairground or resort.
The amusement park had various rides and games for visitors.
Công viên giải trí có nhiều trò chơi và trò giải trí cho khách tham quan.
Children enjoyed the amusement park carousel with colorful horses.
Trẻ em thích thú với đu quay trong công viên giải trí có ngựa màu sắc.
The resort offered different amusements such as mini golf and bowling.
Khu nghỉ dưỡng cung cấp các trò giải trí khác nhau như golf mini và bóng rổ.
Trạng thái hoặc trải nghiệm khi tìm thấy điều gì đó buồn cười.
The state or experience of finding something funny.
Laughter is a common form of amusement during social gatherings.
Tiếng cười là một hình thức giải trí phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Watching comedy shows together brings amusement to the group of friends.
Xem các chương trình hài hước cùng nhau mang lại niềm vui cho nhóm bạn.
Playing party games often leads to shared amusement among participants.
Chơi các trò chơi tiệc thường dẫn đến niềm vui chia sẻ giữa các người tham gia.
Dạng danh từ của Amusement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amusement | Amusements |
Kết hợp từ của Amusement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Amusement arcade Khu vui chơi điện tử | Do you enjoy spending time at the amusement arcade? Bạn có thích dành thời gian tại nhà vui chơi không? |
Glimmer of amusement Tia chớp của sự vui vẻ | Her glimmer of amusement was evident during the interview. Sự vui vẻ nhỏ nhoi của cô ấy rõ ràng trong phỏng vấn. |
Hint of amusement Gợi ý về sự giải trí | Her subtle smile hinted of amusement during the conversation. Nụ cười tinh tế của cô ấy gợi ý về sự hài hước trong cuộc trò chuyện. |
Trace of amusement Dấu vết của sự vui vẻ | She couldn't hide a trace of amusement during the social event. Cô ấy không thể che giấu dấu vết của sự hài hước trong sự kiện xã hội. |
Note of amusement Ghi chú vui vẻ | She couldn't help but let out a note of amusement during the ielts speaking test. Cô ấy không thể không phát ra một âm thanh của sự hài hước trong bài thi nói ielts. |
Họ từ
"Amusement" là danh từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác vui vẻ, thích thú thường đi kèm với sự giải trí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "amūsāre", nghĩa là "làm vui vẻ". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "amusement" thường được dùng để chỉ các hoạt động giải trí như rạp chiếu phim, công viên giải trí ở cả hai phương ngữ.
Từ "amusement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amusementum", được hình thành từ động từ "amuse" kết hợp với hậu tố "-ment". "Amuse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "amuser", mang nghĩa là làm cho ai đó vui vẻ hoặc giải trí. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng từ này đã phát triển theo thời gian để chỉ không chỉ sự giải trí mà còn cảm giác vui vẻ, thoải mái mà nó mang lại. Hiện nay, "amusement" được sử dụng phổ biến để chỉ mọi hình thức giải trí và hoạt động vui chơi.
Từ "amusement" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi nói về các chủ đề giải trí hoặc hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, "amusement" thường được sử dụng để chỉ sự thích thú hoặc niềm vui, thường liên quan đến trò chơi, công viên giải trí hoặc các hoạt động thư giãn khác. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả sự giải trí hoặc cảm xúc vui vẻ của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp