Bản dịch của từ Enjoyment trong tiếng Việt
Enjoyment
Enjoyment (Noun Uncountable)
Sự thích thú, sự tận hưởng.
Enjoyment, enjoyment.
Social gatherings bring enjoyment to many people.
Những cuộc tụ họp xã hội mang lại niềm vui cho nhiều người.
The event was filled with laughter and enjoyment.
Sự kiện tràn ngập tiếng cười và sự thích thú.
Friendship is essential for social enjoyment.
Tình bạn là điều cần thiết để tận hưởng xã hội.
Kết hợp từ của Enjoyment (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Obvious enjoyment Sự thích thú rõ ràng | She showed obvious enjoyment at the social gathering. Cô ấy đã thể hiện sự thích thú rõ ràng tại buổi tụ tập xã hội. |
Quiet enjoyment Sự thư giãn yên bình | She found quiet enjoyment in reading books at the library. Cô ấy tìm thấy sự thích thú yên bình khi đọc sách ở thư viện. |
Simple enjoyment Sự thưởng thức đơn giản | She finds simple enjoyment in chatting with friends after work. Cô ấy tìm thấy niềm vui đơn giản trong việc trò chuyện với bạn bè sau giờ làm. |
Great enjoyment Sự vui vẻ lớn | She found great enjoyment in attending social gatherings. Cô ấy tìm thấy niềm vui lớn khi tham dự các buổi tụ tập xã hội. |
Full enjoyment Sự thưởng thức đầy đủ | She attended a social event and experienced full enjoyment. Cô ấy đã tham gia một sự kiện xã hội và trải nghiệm niềm vui trọn vẹn. |
Enjoyment (Noun)
Hành động sở hữu và hưởng lợi từ một cái gì đó.
The action of possessing and benefiting from something.
Social gatherings bring enjoyment to many people.
Những buổi tụ tập xã hội mang lại sự vui vẻ cho nhiều người.
Sharing food and laughter adds to the enjoyment of the event.
Chia sẻ thức ăn và tiếng cười gia tăng sự vui vẻ của sự kiện.
The concert was a source of pure enjoyment for the audience.
Buổi hòa nhạc là nguồn cảm xúc vui vẻ thuần khiết cho khán giả.
Social events bring people enjoyment.
Sự kiện xã hội mang lại niềm vui cho mọi người.
Sharing laughter with friends creates enjoyment.
Chia sẻ tiếng cười với bạn bè tạo ra niềm vui.
Community gatherings aim to provide enjoyment for all.
Các buổi tụ tập cộng đồng nhằm mục đích mang lại niềm vui cho tất cả mọi người.
Dạng danh từ của Enjoyment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enjoyment | Enjoyments |
Kết hợp từ của Enjoyment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full enjoyment Sự thưởng thức đầy đủ | They gathered for a picnic, experiencing full enjoyment of the sunny day. Họ tụ tập cho một cuộc dã ngoại, trải nghiệm niềm vui đầy đủ của ngày nắng. |
Pure enjoyment Niềm vui thuần khiết | The picnic brought us pure enjoyment with games and laughter. Cuộc dã ngoại mang lại niềm vui sạch với trò chơi và tiếng cười. |
Sheer enjoyment Sự thích thú tuyệt đối | The community picnic brought sheer enjoyment to everyone attending. Buổi dã ngoại cộng đồng mang lại niềm vui tột độ cho tất cả mọi người tham dự. |
Obvious enjoyment Sự thích thú rõ ràng | She showed obvious enjoyment at the party. Cô ấy đã thể hiện sự thích thú rõ ràng tại buổi tiệc. |
Simple enjoyment Sự thưởng thức đơn giản | She finds simple enjoyment in chatting with friends after work. Cô ấy tìm thấy niềm vui đơn giản khi trò chuyện với bạn bè sau giờ làm việc. |
Họ từ
Từ "enjoyment" trong tiếng Anh được định nghĩa là trạng thái hoặc cảm giác vui thích, hài lòng từ việc trải nghiệm một hoạt động hay sự việc nào đó. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "enjoyment". Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa, nơi mà một số trải nghiệm có thể được đánh giá cao hơn trong xã hội này so với xã hội khác.
Từ "enjoyment" có nguồn gốc từ động từ Latin "enjoi" có nghĩa là "thích thú" hoặc "tận hưởng". Từ này được hình thành từ tiền tố "en-" và danh từ "joy", xuất phát từ tiếng Latin "gaudium". Trong lịch sử, "enjoyment" đã phát triển từ việc chỉ trạng thái hạnh phúc sang ý nghĩa rộng hơn là sự tận hưởng, cảm giác thỏa mãn trong các hoạt động hay trải nghiệm sống. Nghĩa và cách sử dụng hiện tại phản ánh những giá trị cảm xúc tích cực trong đời sống con người.
Từ "enjoyment" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu trình bày cảm xúc và sở thích cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh mô tả trải nghiệm và hoạt động giải trí. Ngoài ra, "enjoyment" thường gặp trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, văn hóa, nghệ thuật và tâm lý học, nhằm thể hiện niềm vui và sự thỏa mãn từ các hoạt động hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp