Bản dịch của từ Benefiting trong tiếng Việt

Benefiting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benefiting(Verb)

bˈɛnəfɪtɪŋ
bˈɛnəfɪtɪŋ
01

Nhận được sự giúp đỡ hoặc một lợi thế từ một cái gì đó.

Receive help or an advantage from something.

Ví dụ

Dạng động từ của Benefiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Benefit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Benefitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Benefitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Benefits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Benefitting

Benefiting(Adjective)

bˈɛnəfɪtɪŋ
bˈɛnəfɪtɪŋ
01

Mang lại lợi ích; thuận lợi.

Providing a benefit advantageous.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ