Bản dịch của từ Benefiting trong tiếng Việt
Benefiting
Benefiting (Verb)
Volunteers are benefiting the community by cleaning up the park.
Tình nguyện viên đang hưởu lợi cho cộng đồng bằng cách dọn dẹp công viên.
The charity event is benefiting many families in need.
Sự kiện từ thiện đang hưởu lợi cho nhiều gia đình đang cần.
The new program is benefiting students with educational resources.
Chương trình mới đang hưởu lợi cho sinh viên với tài nguyên giáo dục.
Volunteers are benefiting the community by cleaning up local parks.
Tình nguyện viên đang hưởng lợi cho cộng đồng bằng cách dọn dẹp công viên địa phương.
The charity event is benefiting many families in need with food donations.
Sự kiện từ thiện đang hưởng lợi cho nhiều gia đình cần đến với việc quyên góp thực phẩm.
Dạng động từ của Benefiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Benefit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Benefitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Benefitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Benefits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Benefitting |
Benefiting (Adjective)
Mang lại lợi ích; thuận lợi.
Providing a benefit advantageous.
Volunteering at the local shelter is benefiting to the community.
Tình nguyện tại trại tị nạn địa phương là lợi ích cho cộng đồng.
Donating books to schools can be benefiting for students' education.
Quyên sách cho trường học có thể mang lại lợi ích cho giáo dục của học sinh.
Participating in charity events is a benefiting way to help others.
Tham gia sự kiện từ thiện là một cách lợi ích để giúp đỡ người khác.
Volunteering is a benefiting activity for the community.
Tình nguyện là một hoạt động có lợi cho cộng đồng.
Charity events are benefiting to those in need.
Các sự kiện từ thiện có lợi cho những người cần giúp đỡ.
Họ từ
Từ "benefiting" đóng vai trò là động từ theo hình thức phân từ hiện tại (present participle) của động từ "benefit", mang nghĩa giúp đỡ, mang lại lợi ích hoặc hưởng thụ một điều gì đó có giá trị. Trong tiếng Anh, hình thức này thường được sử dụng trong văn viết hoặc nói về việc ai đó hoặc cái gì đó được hưởng những tác động tích cực từ một hành động hoặc tình huống. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau về phong cách hoặc lĩnh vực.
Từ "benefiting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "beneficium", có nghĩa là "benefit" hoặc "lợi ích". "Beneficium" được tạo thành từ tiền tố "bene", có nghĩa là "tốt", và "facere", có nghĩa là "làm". Trong lịch sử, từ này liên quan đến việc mang lại sự tốt đẹp hoặc lợi ích cho người khác. Sự phát triển của từ "benefit" trong tiếng Anh đã dẫn đến hình thành động từ "benefiting", phản ánh hành động mang lại lợi ích, điều này hiện đang được sử dụng rộng rãi trong những bối cảnh kinh tế và xã hội.
Từ "benefiting" thường không xuất hiện một cách nổi bật trong các bài thi IELTS, nhưng lại có thể tìm thấy trong các phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về các lợi ích của một đề tài hoặc ý tưởng nào đó. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả những lợi ích thu được từ một hành động hoặc chính sách, như trong các bài nghiên cứu kinh tế, xã hội, hoặc môi trường. Việc phân tích từ này có thể giúp người học hiểu rõ hơn về cách trình bày các luận điểm có liên quan đến lợi ích trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp