Bản dịch của từ Benefiting trong tiếng Việt
Benefiting
Benefiting (Verb)
Volunteers are benefiting the community by cleaning up the park.
Tình nguyện viên đang hưởu lợi cho cộng đồng bằng cách dọn dẹp công viên.
The charity event is benefiting many families in need.
Sự kiện từ thiện đang hưởu lợi cho nhiều gia đình đang cần.
The new program is benefiting students with educational resources.
Chương trình mới đang hưởu lợi cho sinh viên với tài nguyên giáo dục.
Volunteers are benefiting the community by cleaning up local parks.
Tình nguyện viên đang hưởng lợi cho cộng đồng bằng cách dọn dẹp công viên địa phương.
The charity event is benefiting many families in need with food donations.
Sự kiện từ thiện đang hưởng lợi cho nhiều gia đình cần đến với việc quyên góp thực phẩm.
Benefiting (Adjective)
Mang lại lợi ích; thuận lợi.
Providing a benefit advantageous.
Volunteering at the local shelter is benefiting to the community.
Tình nguyện tại trại tị nạn địa phương là lợi ích cho cộng đồng.
Donating books to schools can be benefiting for students' education.
Quyên sách cho trường học có thể mang lại lợi ích cho giáo dục của học sinh.
Participating in charity events is a benefiting way to help others.
Tham gia sự kiện từ thiện là một cách lợi ích để giúp đỡ người khác.
Volunteering is a benefiting activity for the community.
Tình nguyện là một hoạt động có lợi cho cộng đồng.
Charity events are benefiting to those in need.
Các sự kiện từ thiện có lợi cho những người cần giúp đỡ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp