Bản dịch của từ Receive trong tiếng Việt

Receive

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Receive (Verb)

rɪˈsiːv
rɪˈsiːv
01

Nhận, tiếp nhận.

Receive, receive.

Ví dụ

Sarah will receive a gift from her friend on her birthday.

Sarah sẽ nhận được một món quà từ bạn của cô ấy vào ngày sinh nhật của cô ấy.

The charity organization will receive donations to help the homeless.

Tổ chức từ thiện sẽ nhận tiền quyên góp để giúp đỡ những người vô gia cư.

Students receive certificates after completing the community service project.

Học sinh nhận được giấy chứng nhận sau khi hoàn thành dự án phục vụ cộng đồng.

02

Được tặng, tặng hoặc trả tiền (thứ gì đó)

Be given, presented with, or paid (something)

Ví dụ

She received an award for her community service work.

Cô ấy nhận được một giải thưởng vì công việc cộng đồng của mình.

The charity received a large donation from a local business.

Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp lớn từ một doanh nghiệp địa phương.

He received a scholarship to study abroad.

Anh ấy nhận được học bổng để đi du học ở nước ngoài.

03

Đau khổ, trải qua hoặc phải chịu (điều trị cụ thể)

Suffer, experience, or be subject to (specified treatment)

Ví dụ

She receives support from local charities for her medical bills.

Cô ấy nhận sự hỗ trợ từ các tổ chức từ thiện địa phương cho hóa đơn y tế của mình.

The community receives government aid during times of natural disasters.

Cộng đồng nhận sự giúp đỡ từ chính phủ trong thời kỳ thiên tai.

He receives counseling to cope with the challenges he faces.

Anh ấy nhận tư vấn để đối phó với những thách thức mà anh ấy đang đối diện.

04

Chào hỏi hoặc chào đón (một vị khách) một cách trang trọng.

Greet or welcome (a visitor) formally.

Ví dụ

She receives guests graciously at her social gatherings.

Cô ấy tiếp khách mời một cách lịch sự tại các buổi tụ họp xã hội của mình.

The host receives attendees warmly at the event.

Người chủ tiếp đón khán giả ấm áp tại sự kiện.

The ambassador receives dignitaries with respect at the embassy.

Đại sứ tiếp đón các quan chức một cách lịch sự tại đại sứ quán.

05

Hình thức (một ý tưởng hoặc ấn tượng) là kết quả của nhận thức hoặc kinh nghiệm.

Form (an idea or impression) as a result of perception or experience.

Ví dụ

She receives support from her community during difficult times.

Cô ấy nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng trong những thời điểm khó khăn.

The organization receives donations to help those in need.

Tổ chức nhận được sự quyên góp để giúp đỡ những người cần giúp.

Students receive scholarships for their academic achievements.

Sinh viên nhận được học bổng cho thành tích học tập của họ.

06

Phát hiện hoặc thu (tín hiệu phát sóng)

Detect or pick up (broadcast signals)

Ví dụ

She receives many likes on her social media posts.

Cô ấy nhận được nhiều lượt thích trên bài đăng mạng xã hội của mình.

He receives notifications whenever someone comments on his photos.

Anh ấy nhận được thông báo mỗi khi ai đó bình luận trên ảnh của anh ấy.

The social media platform receives millions of new users daily.

Nền tảng mạng xã hội nhận được hàng triệu người dùng mới hàng ngày.

07

Dùng làm nơi chứa.

Serve as a receptacle for.

Ví dụ

She received a warm welcome at the social event.

Cô ấy nhận được một sự chào đón ấm áp tại sự kiện xã hội.

The organization received donations to help the community.

Tổ chức đã nhận được sự quyên góp để giúp cộng đồng.

He received an award for his social contributions.

Anh ấy nhận được một giải thưởng vì những đóng góp xã hội của mình.

08

(trong quần vợt và các trò chơi tương tự) là người chơi được người giao bóng giao bóng (quả bóng).

(in tennis and similar games) be the player to whom the server serves (the ball).

Ví dụ

She received the ball during the tennis match.

Cô ấy nhận bóng trong trận tennis.

He receives the serve in the volleyball game.

Anh ấy nhận bóng trong trận bóng chuyền.

They received the pass in the football tournament.

Họ nhận bóng trong giải bóng đá.

09

Ăn hoặc uống (bánh hoặc rượu thánh thể)

Eat or drink (the eucharistic bread or wine)

Ví dụ

She receives communion every Sunday at church.

Cô ấy nhận lãnh thánh thể mỗi Chủ Nhật tại nhà thờ.

The priest receives the wine during the religious ceremony.

Thầy tu nhận chén rượu trong lễ tôn giáo.

They receive the Eucharist as part of their religious practice.

Họ nhận phần thánh thể trong thực hành tôn giáo của mình.

Dạng động từ của Receive (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Receive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Received

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Received

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Receives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Receiving

Kết hợp từ của Receive (Verb)

CollocationVí dụ

Send and receive

Gửi và nhận

She sends messages to her friends and receives replies quickly.

Cô ấy gửi tin nhắn cho bạn bè và nhận được phản hồi nhanh chóng.

Transmit and receive

Truyền và nhận

Phones transmit and receive messages via social media platforms.

Điện thoại truyền và nhận tin nhắn qua các nền tảng truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Receive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] Therefore, just like men, female athletes should full recognition for their effort [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 4, Speaking Part 2 & 3: Describe an interesting TV programme you watched about a science topic
[...] Moreover, I suppose children a better education today than their parents' time [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 4, Speaking Part 2 & 3: Describe an interesting TV programme you watched about a science topic
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] First, once people have become self-employed, they would unsteady pay and lack financial security [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] As a result, consumers are likely to products of much lower quality than advertised [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising

Idiom with Receive

Receive someone with open arms

ɹəsˈiv sˈʌmwˌʌn wˈɪð ˈoʊpən ˈɑɹmz

Đón tiếp nồng hậu/ Chào đón nhiệt tình

To greet someone eagerly.

The community welcomed the new refugees with open arms.

Cộng đồng đã chào đón những người tị nạn mới một cách nồng hậu.

Thành ngữ cùng nghĩa: welcome someone with open arms...