Bản dịch của từ Receive trong tiếng Việt
Receive
Receive (Verb)
Nhận, tiếp nhận.
Receive, receive.
Sarah will receive a gift from her friend on her birthday.
Sarah sẽ nhận được một món quà từ bạn của cô ấy vào ngày sinh nhật của cô ấy.
The charity organization will receive donations to help the homeless.
Tổ chức từ thiện sẽ nhận tiền quyên góp để giúp đỡ những người vô gia cư.
Students receive certificates after completing the community service project.
Học sinh nhận được giấy chứng nhận sau khi hoàn thành dự án phục vụ cộng đồng.
She received an award for her community service work.
Cô ấy nhận được một giải thưởng vì công việc cộng đồng của mình.
The charity received a large donation from a local business.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp lớn từ một doanh nghiệp địa phương.
He received a scholarship to study abroad.
Anh ấy nhận được học bổng để đi du học ở nước ngoài.
Đau khổ, trải qua hoặc phải chịu (điều trị cụ thể)
Suffer, experience, or be subject to (specified treatment)
She receives support from local charities for her medical bills.
Cô ấy nhận sự hỗ trợ từ các tổ chức từ thiện địa phương cho hóa đơn y tế của mình.
The community receives government aid during times of natural disasters.
Cộng đồng nhận sự giúp đỡ từ chính phủ trong thời kỳ thiên tai.
He receives counseling to cope with the challenges he faces.
Anh ấy nhận tư vấn để đối phó với những thách thức mà anh ấy đang đối diện.
She receives guests graciously at her social gatherings.
Cô ấy tiếp khách mời một cách lịch sự tại các buổi tụ họp xã hội của mình.
The host receives attendees warmly at the event.
Người chủ tiếp đón khán giả ấm áp tại sự kiện.
The ambassador receives dignitaries with respect at the embassy.
Đại sứ tiếp đón các quan chức một cách lịch sự tại đại sứ quán.
Hình thức (một ý tưởng hoặc ấn tượng) là kết quả của nhận thức hoặc kinh nghiệm.
Form (an idea or impression) as a result of perception or experience.
She receives support from her community during difficult times.
Cô ấy nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng trong những thời điểm khó khăn.
The organization receives donations to help those in need.
Tổ chức nhận được sự quyên góp để giúp đỡ những người cần giúp.
Students receive scholarships for their academic achievements.
Sinh viên nhận được học bổng cho thành tích học tập của họ.
She receives many likes on her social media posts.
Cô ấy nhận được nhiều lượt thích trên bài đăng mạng xã hội của mình.
He receives notifications whenever someone comments on his photos.
Anh ấy nhận được thông báo mỗi khi ai đó bình luận trên ảnh của anh ấy.
The social media platform receives millions of new users daily.
Nền tảng mạng xã hội nhận được hàng triệu người dùng mới hàng ngày.
Dùng làm nơi chứa.
Serve as a receptacle for.
She received a warm welcome at the social event.
Cô ấy nhận được một sự chào đón ấm áp tại sự kiện xã hội.
The organization received donations to help the community.
Tổ chức đã nhận được sự quyên góp để giúp cộng đồng.
He received an award for his social contributions.
Anh ấy nhận được một giải thưởng vì những đóng góp xã hội của mình.
She received the ball during the tennis match.
Cô ấy nhận bóng trong trận tennis.
He receives the serve in the volleyball game.
Anh ấy nhận bóng trong trận bóng chuyền.
They received the pass in the football tournament.
Họ nhận bóng trong giải bóng đá.
Ăn hoặc uống (bánh hoặc rượu thánh thể)
Eat or drink (the eucharistic bread or wine)
She receives communion every Sunday at church.
Cô ấy nhận lãnh thánh thể mỗi Chủ Nhật tại nhà thờ.
The priest receives the wine during the religious ceremony.
Thầy tu nhận chén rượu trong lễ tôn giáo.
They receive the Eucharist as part of their religious practice.
Họ nhận phần thánh thể trong thực hành tôn giáo của mình.
Dạng động từ của Receive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Receive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Received |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Received |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Receives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Receiving |
Kết hợp từ của Receive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Send and receive Gửi và nhận | She sends messages to her friends and receives replies quickly. Cô ấy gửi tin nhắn cho bạn bè và nhận được phản hồi nhanh chóng. |
Transmit and receive Truyền và nhận | Phones transmit and receive messages via social media platforms. Điện thoại truyền và nhận tin nhắn qua các nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "receive" là động từ tiếng Anh có nghĩa là nhận hoặc tiếp nhận một cái gì đó từ ai đó hoặc từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "receive" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong việc phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như nhận thư, hàng hóa hoặc thông tin và thường đi kèm với các giới từ như "from" hoặc "by".
Từ "receive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recipere", được tạo thành từ tiền tố "re-" nghĩa là "quay lại" và động từ "capere" nghĩa là "nắm bắt" hoặc "lấy". Lịch sử từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, với ý nghĩa ban đầu là "nhận lại". Ý nghĩa hiện tại "nhận" vẫn duy trì mối liên hệ với nguồn gốc của nó, phản ánh hành động tiếp nhận một vật hoặc thông tin từ một nguồn khác.
Từ "receive" xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, được sử dụng trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến thông điệp hoặc thông tin. Trong phần Nói, "receive" thường được sử dụng để mô tả việc nhận quà hoặc thông báo. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình hoặc hành động. Ngoài ra, từ "receive" cũng thường gặp trong ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như trong giao tiếp cá nhân và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp