Bản dịch của từ Treatment trong tiếng Việt
Treatment
Treatment (Noun)
She received excellent treatment from her friends after the accident.
Cô ấy nhận được sự chăm sóc xuất sắc từ bạn bè sau tai nạn.
The government implemented a new treatment plan for mental health issues.
Chính phủ triển khai một kế hoạch chăm sóc mới cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.
The treatment of refugees in the country has been a major concern.
Việc chăm sóc người tị nạn trong nước đã là một vấn đề lớn.
She received excellent treatment at the local hospital.
Cô ấy nhận được điều trị tuyệt vời tại bệnh viện địa phương.
Access to affordable healthcare and treatment is crucial for everyone.
Việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và điều trị giá cả phải chăng là quan trọng đối với mọi người.
The government is working to improve access to mental health treatment.
Chính phủ đang làm việc để cải thiện việc tiếp cận điều trị sức khỏe tâm thần.
Việc sử dụng một tác nhân hóa học, vật lý hoặc sinh học để bảo quản hoặc tạo ra các đặc tính cụ thể cho một thứ gì đó.
The use of a chemical physical or biological agent to preserve or give particular properties to something.
The government provides free medical treatment for the elderly.
Chính phủ cung cấp điều trị y tế miễn phí cho người cao tuổi.
She received excellent psychological treatment after the traumatic event.
Cô ấy nhận được sự điều trị tâm lý xuất sắc sau sự kiện gây sốc.
The animal shelter ensures proper treatment for all rescued pets.
Trung tâm cứu hộ động vật đảm bảo điều trị đúng cách cho tất cả thú cưng được cứu.
Dạng danh từ của Treatment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Treatment | Treatments |
Kết hợp từ của Treatment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fertility treatment Phương pháp điều trị vô sinh | Fertility treatments can be expensive but offer hope to many couples. Điều trị vô sinh có thể đắt đỏ nhưng mang lại hy vọng cho nhiều cặp vợ chồng. |
Hospital treatment Điều trị tại bệnh viện | Hospital treatment is essential for recovery after surgery. Điều trị bệnh viện là cần thiết cho việc phục hồi sau phẫu thuật. |
First-line treatment Điều trị hàng đầu | The first-line treatment for social anxiety is cognitive-behavioral therapy. Phương pháp điều trị hàng đầu cho lo lắng xã hội là liệu pháp hành vi-cảm xúc. |
Lenient treatment Điều trị uu đãi | The lenient treatment of students encourages creativity in the classroom. Điều trị nhẹ nhàng của học sinh khuyến khích sự sáng tạo trong lớp học. |
Clinical treatment Điều trị lâm sàng | Clinical treatment is essential for mental health patients. Điều trị lâm sàng là cần thiết cho bệnh nhân tâm thần. |
Họ từ
"Treatment" là danh từ chỉ quá trình hoặc phương pháp điều trị một bệnh tình hay vấn đề. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến tâm lý học. Ở Anh và Mỹ, "treatment" không có sự khác biệt về mặt chính tả hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, từ này thường liên quan nhiều hơn đến các phương pháp y khoa hiện đại, trong khi ở Anh, nó cũng có thể nhấn mạnh đến cả liệu pháp cổ truyền.
Từ "treatment" xuất phát từ tiếng Latin "tractare", có nghĩa là "xử lý" hoặc "cầm nắm". Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ "treat", mang ý nghĩa "đối xử" hay "xử lý một cách đặc biệt". Hiện nay, "treatment" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ quá trình điều trị bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe. Sự biến đổi này phản ánh sự phát triển của khái niệm đối xử từ cái chung sang cái cụ thể trong chăm sóc sức khỏe.
Từ "treatment" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất cao trong bối cảnh y tế và tâm lý. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về y học hoặc nghiên cứu khoa học, trong khi trong phần Nói và Viết, học sinh có thể thảo luận về các phương pháp điều trị cho các bệnh cụ thể. Ngoài ra, "treatment" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội, như điều trị các vấn đề tâm lý hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp