Bản dịch của từ Treatment trong tiếng Việt

Treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treatment (Noun)

tɹˈitmn̩t
tɹˈitmn̩t
01

Cách mà ai đó cư xử hoặc giao dịch với ai đó hoặc điều gì đó.

The manner in which someone behaves towards or deals with someone or something.

Ví dụ

She received excellent treatment from her friends after the accident.

Cô ấy nhận được sự chăm sóc xuất sắc từ bạn bè sau tai nạn.

The government implemented a new treatment plan for mental health issues.

Chính phủ triển khai một kế hoạch chăm sóc mới cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.

The treatment of refugees in the country has been a major concern.

Việc chăm sóc người tị nạn trong nước đã là một vấn đề lớn.

02

Chăm sóc y tế dành cho bệnh nhân bị bệnh hoặc bị thương.

Medical care given to a patient for an illness or injury.

Ví dụ

She received excellent treatment at the local hospital.

Cô ấy nhận được điều trị tuyệt vời tại bệnh viện địa phương.

Access to affordable healthcare and treatment is crucial for everyone.

Việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và điều trị giá cả phải chăng là quan trọng đối với mọi người.

The government is working to improve access to mental health treatment.

Chính phủ đang làm việc để cải thiện việc tiếp cận điều trị sức khỏe tâm thần.

03

Việc sử dụng một tác nhân hóa học, vật lý hoặc sinh học để bảo quản hoặc tạo ra các đặc tính cụ thể cho một thứ gì đó.

The use of a chemical physical or biological agent to preserve or give particular properties to something.

Ví dụ

The government provides free medical treatment for the elderly.

Chính phủ cung cấp điều trị y tế miễn phí cho người cao tuổi.

She received excellent psychological treatment after the traumatic event.

Cô ấy nhận được sự điều trị tâm lý xuất sắc sau sự kiện gây sốc.

The animal shelter ensures proper treatment for all rescued pets.

Trung tâm cứu hộ động vật đảm bảo điều trị đúng cách cho tất cả thú cưng được cứu.

Dạng danh từ của Treatment (Noun)

SingularPlural

Treatment

Treatments

Kết hợp từ của Treatment (Noun)

CollocationVí dụ

Fertility treatment

Phương pháp điều trị vô sinh

Fertility treatments can be expensive but offer hope to many couples.

Điều trị vô sinh có thể đắt đỏ nhưng mang lại hy vọng cho nhiều cặp vợ chồng.

Hospital treatment

Điều trị tại bệnh viện

Hospital treatment is essential for recovery after surgery.

Điều trị bệnh viện là cần thiết cho việc phục hồi sau phẫu thuật.

First-line treatment

Điều trị hàng đầu

The first-line treatment for social anxiety is cognitive-behavioral therapy.

Phương pháp điều trị hàng đầu cho lo lắng xã hội là liệu pháp hành vi-cảm xúc.

Lenient treatment

Điều trị uu đãi

The lenient treatment of students encourages creativity in the classroom.

Điều trị nhẹ nhàng của học sinh khuyến khích sự sáng tạo trong lớp học.

Clinical treatment

Điều trị lâm sàng

Clinical treatment is essential for mental health patients.

Điều trị lâm sàng là cần thiết cho bệnh nhân tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Treatment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] As new types of medicines and new practices are successfully devised, it is each individual in society that uses these medicines and when they get sick [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The pulp thereafter undergoes another round of chemical and water [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] Thus, the state should continue funding the of patients with existing health problems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] First, without proper and medical care, people suffering from existing diseases could die from curable diseases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021

Idiom with Treatment

Get the red-carpet treatment

ɡˈɛt ðə ɹˈɛd-kˈɑɹpət tɹˈitmənt

Được tiếp đón như vua chúa

Very special treatment; royal treatment.

She always gets the red-carpet treatment at fancy events.

Cô ấy luôn được đối xử đặc biệt tại các sự kiện sang trọng.

Thành ngữ cùng nghĩa: have the red carpet treatment...