Bản dịch của từ Preserve trong tiếng Việt
Preserve
Preserve (Verb)
Bảo quản, bảo tồn, giữ gìn.
Preserve, conserve, preserve.
It is essential to preserve historical landmarks for future generations.
Điều cần thiết là phải bảo tồn các địa danh lịch sử cho thế hệ tương lai.
The community worked together to preserve the local park from development.
Cộng đồng đã làm việc cùng nhau để bảo tồn công viên địa phương khỏi sự phát triển.
She wanted to preserve the traditional customs of her culture.
Cô ấy muốn bảo tồn các phong tục truyền thống trong văn hóa của mình.
It is important to preserve traditional customs in society.
Quan trọng giữ gìn phong tục truyền thống trong xã hội.
The government works to preserve historical landmarks for future generations.
Chính phủ làm việc để bảo tồn di tích lịch sử cho thế hệ sau.
Volunteers help preserve the environment by planting trees in urban areas.
Tình nguyện viên giúp bảo vệ môi trường bằng cách trồng cây trong khu vực đô thị.
Xử lý (thực phẩm) để ngăn chặn sự phân hủy của nó.
Treat (food) to prevent its decomposition.
They preserve fruits to avoid spoilage in the community kitchen.
Họ bảo quản trái cây để tránh hỏng trong bếp cộng đồng.
She preserves old recipes to pass down traditions in society.
Cô ấy bảo quản công thức cũ để truyền lại truyền thống trong xã hội.
The organization preserves historical documents to maintain cultural heritage.
Tổ chức bảo quản tài liệu lịch sử để duy trì di sản văn hóa.
Dạng động từ của Preserve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preserve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preserved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preserved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preserves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preserving |
Kết hợp từ của Preserve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be intended to preserve Được dự định để bảo tồn | The new law is intended to preserve cultural heritage. Đạo luật mới được thiết kế để bảo tồn di sản văn hóa. |
Be important to preserve Quan trọng để bảo tồn | It is important to preserve traditional customs in society. Quan trọng để bảo tồn phong tục truyền thống trong xã hội. |
Seek to preserve Cố gắng bảo tồn | We seek to preserve traditional customs in our community. Chúng tôi cố gắng bảo tồn phong tục truyền thống trong cộng đồng của chúng tôi. |
Be designed to preserve Được thiết kế để bảo tồn | The new policy is designed to preserve cultural heritage. Chính sách mới được thiết kế để bảo tồn di sản văn hóa. |
Try to preserve Cố gắng bảo tồn | I always try to preserve the tradition of family dinners. Tôi luôn cố gắng bảo tồn truyền thống của bữa tối gia đình. |
Preserve (Noun)
The wealthy businessman owns a private game preserve for hunting.
Người doanh nhân giàu có sở hữu một khu bảo tồn game riêng để săn bắn.
The royal family visited a game preserve to enjoy hunting activities.
Gia đình hoàng gia đã đến thăm một khu bảo tồn game để tham gia các hoạt động săn bắn.
The exclusive club organized a trip to a game preserve for members.
Câu lạc bộ độc quyền đã tổ chức một chuyến đi đến một khu bảo tồn game cho các thành viên.
The social event featured homemade preserves from local farmers.
Sự kiện xã hội có sự tham gia của các loại mứt tự làm từ nông dân địa phương.
She brought a jar of strawberry preserve to the community gathering.
Cô ấy mang một hũ mứt dâu đến buổi tụ tập cộng đồng.
The charity fundraiser sold preserves to support local causes.
Buổi gây quỹ từ thiện bán mứt để ủng hộ các hoạt động địa phương.
Một lĩnh vực hoạt động được coi là dành riêng cho một người hoặc một nhóm cụ thể.
A sphere of activity regarded as being reserved for a particular person or group.
Education is a key preserve for the younger generation.
Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng dành cho thế hệ trẻ.
The political arena is often seen as a preserve of the elite.
Khu vực chính trị thường được xem là nơi dành riêng cho giới tinh hoa.
Access to healthcare should not be a preserve of the wealthy.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế không nên chỉ dành cho người giàu.
Dạng danh từ của Preserve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preserve | Preserves |
Kết hợp từ của Preserve (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Forest preserve Khu bảo tồn rừng | The forest preserve is a popular spot for picnics and hikes. Khu bảo tồn rừng là điểm dừng chân phổ biến cho chuyến picnic và dã ngoại. |
Nature preserve Khu bảo tồn thiên nhiên | The nature preserve attracts many tourists for bird watching. Khu bảo tồn thiên nhiên thu hút nhiều du khách để quan sát chim. |
Hunting preserve Khu bảo tồn săn bắn | The hunting preserve is a popular spot for wildlife enthusiasts. Khu bảo tồn săn bắn là điểm đến phổ biến cho người yêu thiên nhiên. |
Wildlife preserve Khu bảo tồn động vật hoang dã | The wildlife preserve protects endangered species from habitat destruction. Khu bảo tồn động vật hoang dã bảo vệ các loài nguy cơ từ sự phá hủy môi trường sống. |
Wilderness preserve Khu bảo tồn hoang dã | The wilderness preserve is a sanctuary for endangered species. Khu bảo tồn hoang dã là nơi trú ẩn cho các loài đang bị đe dọa. |
Họ từ
Từ "preserve" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bảo quản hoặc giữ gìn một cái gì đó an toàn hoặc nguyên vẹn. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng như danh từ để chỉ những sản phẩm bảo quản, chẳng hạn như mứt. Trong khi đó, phiên bản tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "preserve" chủ yếu như một động từ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực đối với từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "preserve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praeservare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "servare" có nghĩa là "bảo vệ". Từ này đã được hấp thụ vào tiếng Pháp cổ trước khi trở thành "preserver" trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, mang ý nghĩa bảo quản hoặc duy trì một cái gì đó trong trạng thái nguyên vẹn. Ý nghĩa hiện tại tập trung vào hành động bảo vệ chất lượng, an toàn của thực phẩm hay các di sản văn hóa, điều này phản ánh rõ nét các khía cạnh bảo tồn và duy trì của gốc nguyên thủy.
Từ "preserve" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói về chủ đề bảo vệ môi trường, bảo tồn di sản văn hóa và thực phẩm. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường xuất hiện trong việc thảo luận về việc giữ gìn các giá trị văn hóa, vật chất, hoặc môi trường sống. Các tình huống cụ thể bao gồm các cuộc hội thảo về bảo tồn thiên nhiên hoặc trong chính sách quản lý tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp