Bản dịch của từ Kept trong tiếng Việt

Kept

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kept(Verb)

kˈɛpt
ˈkɛpt
01

Quá khứ của từ "keep" có nghĩa là sở hữu một cái gì đó.

Past tense of keep to have possession of something

Ví dụ
02

Tiếp tục duy trì hoặc giữ gìn

To continue to have or hold

Ví dụ
03

Để duy trì hoặc bảo quản trong một tình trạng nhất định

To maintain or preserve in a particular condition

Ví dụ