Bản dịch của từ Kept trong tiếng Việt
Kept
Kept (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giữ.
Simple past and past participle of keep.
She kept her promise to visit the elderly home regularly.
Cô ấy giữ lời hứa của mình đến thăm viện dưỡng lão thường xuyên.
The volunteers kept the park clean by picking up trash daily.
Các tình nguyện viên giữ cho công viên sạch bằng cách thu gom rác hàng ngày.
He kept in touch with his childhood friends through phone calls.
Anh ấy giữ liên lạc với bạn bè thời thơ ấu thông qua cuộc gọi điện thoại.
Dạng động từ của Kept (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Keep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keeping |
Họ từ
"Kept" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "keep", có nghĩa là duy trì, giữ lại hoặc bảo quản một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc bảo đảm an ninh hoặc duy trì một trạng thái cụ thể. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "kept" tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh bảo quản vật chất. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và phong cách diễn đạt trong các tình huống cụ thể.
Từ "kept" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "ceapian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "keipan", mang ý nghĩa "giữ" hoặc "giữ lại". Qua thời gian, từ này đã phát triển và hình thành hình thức quá khứ phân từ của động từ "keep". Sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ việc sở hữu sang việc duy trì và bảo quản cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các khái niệm này trong ngữ cảnh sử dụng hiện nay.
Từ "kept" là dạng quá khứ của động từ "keep", xuất hiện thường xuyên trong từng phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "kept" thường liên quan đến việc duy trì một thói quen, phong cách sống hoặc thực tiễn nghiên cứu. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi nói về việc giữ gìn điều gì đó như kỷ niệm, bí mật hoặc tài sản cá nhân, phản ánh sự quan trọng của việc bảo tồn và duy trì trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp