Bản dịch của từ Marmalade trong tiếng Việt
Marmalade
Marmalade (Noun)
Một chất bảo quản làm từ trái cây họ cam quýt, đặc biệt là cam đắng.
A preserve made from citrus fruit especially bitter oranges.
She spread marmalade on her toast every morning.
Cô ấy thoa mứt cam lên bánh mỗi sáng.
He doesn't like the taste of marmalade on his pancakes.
Anh ấy không thích vị của mứt cam trên bánh kếp của mình.
Did you buy some marmalade for the social event tomorrow?
Bạn có mua mứt cam cho sự kiện xã hội ngày mai không?
Dạng danh từ của Marmalade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marmalade | Marmalades |
Họ từ
Marmalade là một loại thực phẩm chế biến từ trái cây, thường là cam hoặc quất, được nấu chín với đường và có thể thêm nước để tạo thành một hỗn hợp sền sệt. Từ "marmalade" thường được sử dụng đồng nghĩa với "jam" trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "marmalade" đặc biệt chỉ những loại làm từ cam. Sản phẩm này thường được dùng như một loại bánh mì phết hoặc trong các món tráng miệng.
Từ "marmalade" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "marmelade", xuất phát từ từ tiếng Latin "marmalade" có nghĩa là "táo nghiền nhuyễn". Lịch sử của món ăn này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi nó được chế biến chủ yếu từ trái cây và đường. Ngày nay, "marmalade" thường được sử dụng để chỉ một loại mứt từ cam hoặc quýt, phản ánh mối liên hệ giữa quá trình chế biến truyền thống và sự phát triển của ẩm thực hiện đại.
Từ "marmalade" thường có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không xuất hiện trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh phổ thông, như trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, đặc biệt khi thảo luận về các loại mứt trái cây hoặc chế biến món ăn. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các bữa ăn sáng hoặc truyền thống ẩm thực của các nước sử dụng tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp