Bản dịch của từ Made trong tiếng Việt
Made
Made (Noun)
The farmer found a made in the apple he picked.
Nông dân đã tìm thấy một con sâu trong quả táo anh ấy hái.
The picnic was ruined by the presence of several mades.
Cuộc dã ngoại bị hủy hoại bởi sự hiện diện của một số con sâu.
The garden was infested with mades, causing crop damage.
Khu vườn bị nhiễm sâu, gây thiệt hại cho vụ mùa.
Họ từ
Từ "made" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "make", có nghĩa là tạo ra, sản xuất hoặc chế tạo. Trong tiếng Anh, "made" có thể sử dụng để chỉ một sản phẩm đã hoàn thành hay một hành động đã diễn ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, ví dụ như "made in Britain" thường gắn liền với các sản phẩm địa phương tại Anh.
Từ "made" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Đông Germanic "makōną", mang nghĩa là "tạo ra" hay "hình thành". Xuất hiện lần đầu tiên trong văn liệu tiếng Anh cổ vào thế kỷ 14, "made" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của "make". Ngày nay, từ này chỉ hành động sản xuất hoặc chế tác một đối tượng, thể hiện sự biến đổi từ hình thức ban đầu sang một hình thức mới.
Từ "made" xuất hiện phổ biến trong cả 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các quy trình hoặc sản phẩm. Ở phần Nói, "made" thường được dùng để thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc quá trình sáng tạo. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để cấu trúc các ý tưởng hoặc luận điểm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản nghệ thuật, thương mại, và hàng ngày để diễn đạt hành động sản xuất hoặc tạo ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Made
Cùng một giuộc/ Cùng một ruột/ Nồi nào úp vung nấy
Sharing a lot of similarities; seeming to have been created, reared, or fashioned in the same way.
Their upbringing was made from the same mold, leading to similar personalities.
Việc nuôi dạy của họ giống nhau, dẫn đến tính cách tương tự.
Thành ngữ cùng nghĩa: cut from the same cloth...