Bản dịch của từ Dialectal trong tiếng Việt

Dialectal

Adjective

Dialectal (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến một phương ngữ.

Of or relating to a dialect.

Ví dụ

The dialectal differences in English affect communication in diverse communities.

Sự khác biệt về phương ngữ trong tiếng Anh ảnh hưởng đến giao tiếp trong cộng đồng đa dạng.

Dialectal variations do not hinder understanding among social groups in America.

Các biến thể phương ngữ không cản trở sự hiểu biết giữa các nhóm xã hội ở Mỹ.

Are dialectal features important for social identity in multicultural cities?

Các đặc điểm phương ngữ có quan trọng đối với bản sắc xã hội ở các thành phố đa văn hóa không?

02

Đặc biệt đối với một giống hoặc bài giảng (không chuẩn).

Peculiar to a nonstandard variety or lect.

Ví dụ

Many dialectal differences exist in American English across various regions.

Nhiều sự khác biệt về phương ngữ tồn tại trong tiếng Anh Mỹ.

There are no dialectal variations in the standard English spoken here.

Không có sự biến thể phương ngữ nào trong tiếng Anh chuẩn ở đây.

Do you notice any dialectal features in your local community's speech?

Bạn có nhận thấy đặc điểm phương ngữ nào trong ngôn ngữ của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dialectal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] in any part of a country carries unique stories and lessons of the past which are closely linked to religions, beliefs, and lifestyles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017

Idiom with Dialectal

Không có idiom phù hợp