Bản dịch của từ Peculiar trong tiếng Việt
Peculiar

Peculiar(Adjective)
Cụ thể; đặc biệt.
Dạng tính từ của Peculiar (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Peculiar Đặc biệt | More peculiar Đặc biệt hơn | Most peculiar Đặc biệt nhất |
Peculiar(Noun)
Một giáo xứ hoặc nhà thờ được miễn trừ khỏi quyền tài phán của giáo phận nơi nó tọa lạc và chịu quyền tài phán trực tiếp của quốc vương hoặc tổng giám mục.
A parish or church exempt from the jurisdiction of the diocese in which it lies, and subject to the direct jurisdiction of the monarch or an archbishop.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "peculiar" trong tiếng Anh có nghĩa là "kỳ lạ" hoặc "đặc biệt". Nó thường được sử dụng để miêu tả những điều khác thường hoặc không phổ biến. Phiên bản Anh - Anh và Anh - Mỹ của từ này đều giống nhau về hình thức viết và phát âm, tuy nhiên trong bối cảnh sử dụng, "peculiar" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong văn cảnh Anh - Anh, trong khi ở Anh - Mỹ, từ này thường chỉ ra sự nổi bật một cách trung lập.
Từ "peculiar" xuất phát từ tiếng Latin "peculiaris", có nghĩa là "thuộc về tài sản riêng" (từ "peculum", nghĩa là "tài sản"). Trong các ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã dần chuyển đổi để chỉ những điều gì đó đặc biệt, riêng biệt hoặc khác biệt so với tiêu chuẩn chung. Sự chuyển nghĩa này đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại của nó, biểu đạt sự độc đáo hoặc tính cách đặc trưng của một sự vật hay hiện tượng.
Từ "peculiar" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thí sinh thường gặp các ngữ cảnh mô tả sự khác biệt hoặc đặc trưng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều kỳ lạ, khác thường hoặc gây chú ý. Ngoài ra, "peculiar" cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và nghiên cứu, nơi mà sự độc đáo và tính đặc thù của hiện tượng được nhấn mạnh.
Họ từ
Từ "peculiar" trong tiếng Anh có nghĩa là "kỳ lạ" hoặc "đặc biệt". Nó thường được sử dụng để miêu tả những điều khác thường hoặc không phổ biến. Phiên bản Anh - Anh và Anh - Mỹ của từ này đều giống nhau về hình thức viết và phát âm, tuy nhiên trong bối cảnh sử dụng, "peculiar" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong văn cảnh Anh - Anh, trong khi ở Anh - Mỹ, từ này thường chỉ ra sự nổi bật một cách trung lập.
Từ "peculiar" xuất phát từ tiếng Latin "peculiaris", có nghĩa là "thuộc về tài sản riêng" (từ "peculum", nghĩa là "tài sản"). Trong các ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã dần chuyển đổi để chỉ những điều gì đó đặc biệt, riêng biệt hoặc khác biệt so với tiêu chuẩn chung. Sự chuyển nghĩa này đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại của nó, biểu đạt sự độc đáo hoặc tính cách đặc trưng của một sự vật hay hiện tượng.
Từ "peculiar" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thí sinh thường gặp các ngữ cảnh mô tả sự khác biệt hoặc đặc trưng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều kỳ lạ, khác thường hoặc gây chú ý. Ngoài ra, "peculiar" cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và nghiên cứu, nơi mà sự độc đáo và tính đặc thù của hiện tượng được nhấn mạnh.
