Bản dịch của từ Peculiar trong tiếng Việt
Peculiar
Peculiar (Adjective)
Cụ thể; đặc biệt.
She had a peculiar way of laughing.
Cô ấy có một cách cười đặc biệt.
His peculiar taste in music surprised everyone.
Sở thích âm nhạc đặc biệt của anh ấy làm bất ngờ mọi người.
The peculiar behavior of the new employee raised eyebrows.
Hành vi đặc biệt của nhân viên mới gây sự ngạc nhiên.
She had a peculiar habit of collecting vintage postcards.
Cô ấy có thói quen kỳ lạ thu thập bưu thiếp cổ.
The peculiar behavior of the new student puzzled everyone in class.
Hành vi kỳ lạ của học sinh mới khiến mọi người trong lớp bối rối.
The peculiar fashion trend caught on quickly among young people.
Xu hướng thời trang kỳ lạ nhanh chóng lan rộng giữa giới trẻ.
Dạng tính từ của Peculiar (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Peculiar Đặc biệt | More peculiar Đặc biệt hơn | Most peculiar Đặc biệt nhất |
Kết hợp từ của Peculiar (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel peculiar Cảm thấy lạ lùng | I feel peculiar about discussing politics in public. Tôi cảm thấy lạ lẫm khi thảo luận về chính trị công khai. |
Sound peculiar Nghe lạ lẫm | Her accent sounded peculiar during the presentation. Giong cua co ay nghe co ve la la khi thuyet trinh. |
Become peculiar Trở nên lạ thường | His behavior became peculiar during the social event. Hành vi của anh ấy trở nên kỳ lạ trong sự kiện xã hội. |
Smell peculiar Mùi lạ | The room had a peculiar smell, but it didn't bother us. Phòng có mùi lạ, nhưng không làm phiền chúng tôi. |
Think somebody/something peculiar Nghĩ về ai/cái gì đó kỳ lạ | I think his choice of words was peculiar. Tôi nghĩ lựa chọn từ ngữ của anh ấy rất lạ. |
Peculiar (Noun)
Một giáo xứ hoặc nhà thờ được miễn trừ khỏi quyền tài phán của giáo phận nơi nó tọa lạc và chịu quyền tài phán trực tiếp của quốc vương hoặc tổng giám mục.
A parish or church exempt from the jurisdiction of the diocese in which it lies, and subject to the direct jurisdiction of the monarch or an archbishop.
The peculiar of St. Mary's Church reports directly to the archbishop.
Người chủ giáo xứ của Nhà thờ St. Mary báo cáo trực tiếp cho tổng giám mục.
The peculiar is responsible for the spiritual affairs of the parish.
Người chủ giáo xứ chịu trách nhiệm về công việc tâm linh của giáo xứ.
The peculiar's role is distinct from that of the diocese.
Vai trò của người chủ giáo xứ khác biệt so với giáo phận.
Họ từ
Từ "peculiar" trong tiếng Anh có nghĩa là "kỳ lạ" hoặc "đặc biệt". Nó thường được sử dụng để miêu tả những điều khác thường hoặc không phổ biến. Phiên bản Anh - Anh và Anh - Mỹ của từ này đều giống nhau về hình thức viết và phát âm, tuy nhiên trong bối cảnh sử dụng, "peculiar" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong văn cảnh Anh - Anh, trong khi ở Anh - Mỹ, từ này thường chỉ ra sự nổi bật một cách trung lập.
Từ "peculiar" xuất phát từ tiếng Latin "peculiaris", có nghĩa là "thuộc về tài sản riêng" (từ "peculum", nghĩa là "tài sản"). Trong các ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã dần chuyển đổi để chỉ những điều gì đó đặc biệt, riêng biệt hoặc khác biệt so với tiêu chuẩn chung. Sự chuyển nghĩa này đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại của nó, biểu đạt sự độc đáo hoặc tính cách đặc trưng của một sự vật hay hiện tượng.
Từ "peculiar" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thí sinh thường gặp các ngữ cảnh mô tả sự khác biệt hoặc đặc trưng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều kỳ lạ, khác thường hoặc gây chú ý. Ngoài ra, "peculiar" cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và nghiên cứu, nơi mà sự độc đáo và tính đặc thù của hiện tượng được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp