Bản dịch của từ Archbishop trong tiếng Việt

Archbishop

Noun [U/C]

Archbishop (Noun)

ˈɑɹtʃbˈɪʃəp
ˈɑɹtʃbˈɪʃəp
01

Giám mục trưởng chịu trách nhiệm về một quận lớn.

The chief bishop responsible for a large district

Ví dụ

The archbishop led the charity event in the city.

Vị giám mục dẫn đầu sự kiện từ thiện tại thành phố.

The archbishop visited the orphanage to meet the children.

Vị giám mục đã thăm viện mồ côi để gặp gỡ trẻ em.

The archbishop's sermon inspired many people in the community.

Bài thuyết giáo của vị giám mục đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

Kết hợp từ của Archbishop (Noun)

CollocationVí dụ

Roman catholic archbishop

Đức giám mục công giáo la mã

The roman catholic archbishop organized a charity event.

Tổng giám mục công giáo la mã tổ chức một sự kiện từ thiện.

Cardinal archbishop

Tổng giám mục

The cardinal archbishop attended the social charity event.

Đức giám mục kiêm chức phó tế tham dự sự kiện từ thiện xã hội.

Anglican archbishop

Tổng giám mục anh giáo

The anglican archbishop led a charity event for the homeless.

Tổng giám mục anglican đã dẫn đầu một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archbishop

Không có idiom phù hợp