Bản dịch của từ Normal trong tiếng Việt
Normal
Normal (Adjective)
Bình thường.
Normal.
She leads a normal life in a small town.
Cô sống một cuộc sống bình thường ở một thị trấn nhỏ.
Their relationship is very normal and stable.
Mối quan hệ của họ rất bình thường và ổn định.
Normal social interactions are essential for mental well-being.
Tương tác xã hội bình thường là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần.
Phù hợp với một tiêu chuẩn; thông thường, điển hình hoặc được mong đợi.
Conforming to a standard; usual, typical, or expected.
Her daily routine is quite normal for a teenager.
Lịch trình hằng ngày của cô ấy khá bình thường cho một thiếu niên.
They had a normal conversation about school and hobbies.
Họ đã có một cuộc trò chuyện bình thường về trường học và sở thích.
Living in the suburbs offers a normal pace of life.
Sống ở ngoại ô mang lại một nhịp sống bình thường.
The fence post was set at a normal angle to the ground.
Cột hàng rào được đặt ở góc vuông với mặt đất.
The shelves were arranged in a normal pattern in the store.
Các kệ sách được sắp xếp theo một mẫu chuẩn trong cửa hàng.
Her reaction to the news was surprisingly normal and composed.
Phản ứng của cô ấy với tin tức là bất ngờ bình thường và điềm tĩnh.
(của dung dịch muối) chứa nồng độ muối tương đương với máu.
(of a salt solution) containing the same salt concentration as the blood.
Her blood pressure is normal for her age.
Huyết áp của cô ấy bình thường cho tuổi của cô ấy.
The doctor said the test results were normal.
Bác sĩ nói kết quả xét nghiệm bình thường.
His heart rate returned to normal after the exercise.
Nhịp tim của anh ấy trở lại bình thường sau khi tập thể dục.
The normal fault caused the upper layer to move downward.
Vị lỗi thông thường khiến lớp trên di chuyển xuống.
The social group was affected by the normal fault's movement.
Nhóm xã hội bị ảnh hưởng bởi sự di chuyển của vị lỗi thông thường.
The normal fault's downward shift altered the social landscape.
Sự dịch chuyển xuống của vị lỗi thông thường đã thay đổi cảnh quan xã hội.
Dạng tính từ của Normal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Normal Chuẩn | More normal Bình thường hơn | Most normal Gần như bình thường |
Kết hợp từ của Normal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pretty normal Khá bình thường | His social media posts are pretty normal. Các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy khá bình thường. |
Apparently normal Hình như bình thường | She seemed apparently normal at the social gathering. Cô ấy dường như bình thường tại buổi tụ họp xã hội. |
Totally normal Hoàn toàn bình thường | Her daily routine is totally normal. Lịch trình hàng ngày của cô ấy hoàn toàn bình thường. |
Completely normal Hoàn toàn bình thường | Her behavior at the party was completely normal. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc hoàn toàn bình thường. |
Perfectly normal Hoàn toàn bình thường | Being introverted is perfectly normal for some people. Việc hướng nội hoàn toàn bình thường đối với một số người. |
Normal (Noun)
She drew a normal to the graph during the math class.
Cô ấy vẽ một đường vuông góc với đồ thị trong giờ toán.
The architect explained the concept of normal in building design.
Kiến trúc sư giải thích khái niệm về đường vuông góc trong thiết kế công trình.
The physics teacher discussed the importance of normal forces in physics.
Giáo viên vật lý thảo luận về tầm quan trọng của lực phản xạ trong vật lý.
In society, being kind is the norm for normal behavior.
Trong xã hội, việc làm tử tế là quy tắc cho hành vi bình thường.
She follows the norm of dressing formally for normal occasions.
Cô ấy tuân theo quy tắc mặc trang trọng cho những dịp bình thường.
The community aims to maintain a sense of normalcy in behavior.
Cộng đồng nhằm duy trì cảm giác bình thường trong hành vi.
Kết hợp từ của Normal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Above normal Bất thường | Her social media followers are above normal for a teenager. Lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy cao hơn bình thường cho một thiếu niên. |
Near normal Gần bình thường | The social activities are near normal after the lockdown. Các hoạt động xã hội gần bình thường sau cách ly. |
Below normal Bình thường dưới mức | Her social media presence is below normal for an influencer. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy dưới mức bình thường cho một người ảnh hưởng. |
Họ từ
Từ "normal" là tính từ, thường được dùng để chỉ trạng thái bình thường, không có gì bất thường hay khác lạ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh xã hội và y tế, "normal" có thể mang những ý nghĩa khác nhau, có thể thể hiện sự phân biệt với các điều kiện bất thường hay siêu việt.
Từ "normal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "norma", có nghĩa là quy tắc, chuẩn mực, hoặc thước đo. Khái niệm này được chuyển thể sang tiếng Pháp từ thế kỷ 15 và sau đó vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "normal" được sử dụng để chỉ những gì thường thấy, phổ biến hoặc hợp lệ trong một xã hội hoặc một tình huống cụ thể, phản ánh quan niệm về sự đồng nhất và quy định trong các tiêu chuẩn xã hội.
Từ "normal" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến các khái niệm đánh giá hoặc so sánh với tiêu chuẩn chung. Trong phần Viết và Nói, "normal" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, hành vi, hoặc cảm xúc phổ biến trong xã hội hoặc môi trường học tập. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và y học khi đề cập đến trạng thái chuẩn hoặc thông thường của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp