Bản dịch của từ Ray trong tiếng Việt
Ray
Ray (Noun)
The aquarium showcased a diverse collection of fish with prominent rays.
Hồ cá trưng bày một bộ sưu tập đa dạng các loại cá với các tia rõ rệt.
The marine biologist studied the anatomy of a stingray's ray.
Nhà sinh học biển nghiên cứu cấu trúc học của tia của một con cá đuối.
The children were fascinated by the graceful movements of the manta ray.
Những đứa trẻ hấp dẫn bởi những cử động duyên dáng của con cá đuối lớn.
Ray is a straight line with one endpoint.
Tia là một đường thẳng với một đầu điểm.
Not all students understand the concept of a ray.
Không phải tất cả học sinh hiểu khái niệm về tia.
Is a ray considered a line segment in geometry?
Tia có được coi là đoạn thẳng trong hình học không?
The ray of hope in our community is the new library.
Tia hy vọng trong cộng đồng của chúng tôi là thư viện mới.
There is no ray of sunlight in this dark situation.
Không có tia nắng trong tình hình tối tăm này.
(thực vật học) bộ phận tỏa ra của hoa hoặc cây; các bông hoa ở rìa của một loại hoa phức hợp, chẳng hạn như hoa cúc hoặc hoa hướng dương; một trong các cuống của tán hoa hoặc cụm hoa hình tròn khác; bán kính.
Botany a radiating part of a flower or plant the marginal florets of a compound flower such as an aster or a sunflower one of the pedicels of an umbel or other circular flower cluster radius.
The ray of the sun shone brightly on the field.
Tia sáng mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên cánh đồng.
There was not a single ray of hope in his eyes.
Không có một tia hy vọng nào trong ánh mắt của anh ấy.
Did you notice the ray of light coming through the window?
Bạn đã chú ý đến tia sáng đi qua cửa sổ chưa?
The ray of the sunflower was longer than the others.
Tia của hoa hướng dương dài hơn so với những bông khác.
There was not enough sunlight for the ray to fully bloom.
Không đủ ánh nắng mặt trời để tia hoa nở hoàn toàn.
Dạng danh từ của Ray (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ray | Rays |
Kết hợp từ của Ray (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dying ray Tia chết | The dying ray of hope vanished quickly. Tia hy vọng cuối cùng biến mất nhanh chóng. |
Brilliant ray Tia chớp | The brilliant ray of sunshine lit up the room. Tia sáng tuyệt vời chiếu sáng căn phòng. |
Last ray Tia sáng cuối cùng | The last ray of hope faded away. Tia hy vọng cuối cùng tan biến. |
Gamma ray Tia gamma | Gamma rays are harmful to humans. Tia gamma độc hại đối với con người. |
Burning ray Tia lửa | The burning ray of the sun made the room unbearably hot. Tia lửa cháy của mặt trời làm cho phòng trở nên không thể chịu đựng được. |
Ray (Verb)
(động) tiếp xúc với bức xạ.
Transitive to expose to radiation.
The doctor rays the patient to diagnose the illness.
Bác sĩ chiếu tia bệnh nhân để chẩn đoán bệnh.
The teacher advises against using rays excessively for medical purposes.
Giáo viên khuyên không nên sử dụng tia chiếu quá mức cho mục đích y tế.
Does the research show any harmful effects of rays on humans?
Nghiên cứu có cho thấy tác động có hại của tia đối với con người không?
She was afraid to be rayed for her medical check-up.
Cô ấy sợ bị chiếu tia trong cuộc kiểm tra y tế của mình.
He didn't want to be rayed due to the potential health risks.
Anh ấy không muốn bị chiếu tia do nguy cơ sức khỏe.
(nội động) tỏa ra như tia sáng.
Intransitive to radiate as if in rays.
Her smile rays positivity to everyone around her.
Nu cuoi cua co toa su tich cuc den tat ca moi nguoi xung quanh.
His negative comments don't ray a good vibe during conversations.
Nhung binh luan tieu cuc cua anh ay khong toa tia cam giac tot trong cuoc tro chuyen.
Does the speaker's body language ray confidence during the presentation?
Co the hinh the cua nguoi noi toa su tu tin trong buoi trinh bay khong?
Her smile rays positivity to everyone around her.
Nụ cười của cô ấy tia sáng tích cực đến mọi người xung quanh.
His negative attitude doesn't ray good vibes during conversations.
Thái độ tiêu cực của anh ấy không tia sáng tốt trong cuộc trò chuyện.
(ngoại động) phát ra thứ gì đó như thể là tia sáng.
Transitive to emit something as if in rays.
The sun rays warmed the room during the IELTS speaking test.
Tia nắng ấm phòng trong bài thi IELTS nói.
She avoided direct sunlight rays to prevent skin damage.
Cô ấy tránh tia nắng trực tiếp để ngăn ngừa tổn thương da.
Do you think artificial light rays affect our productivity in writing?
Bạn có nghĩ rằng tia sáng nhân tạo ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của chúng ta khi viết không?
The sun rays warmed the playground.
Tia nắng sưởi ấm sân chơi.
The artificial lights did not ray enough brightness.
Ánh sáng nhân tạo không chiếu đủ sáng.
Họ từ
Từ "ray" trong tiếng Anh chỉ một loại tia sáng hoặc một phần của một vật thể có dạng giống như tia. Trong ngữ cảnh vật lý, "ray" thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng, tia X, hoặc tia gamma. Trong tiếng Anh Anh, "ray" được phát âm là /reɪ/, tương tự như tiếng Anh Mỹ. Cả hai biến thể ngôn ngữ này đều sử dụng từ "ray" với cùng một nghĩa căn bản, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong văn viết hay giao tiếp.
Từ "ray" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radius", có nghĩa là "tia" hoặc "cánh tay". Trong tiếng Latinh, "radius" diễn tả hình dạng lan tỏa từ một điểm trung tâm, thể hiện sự chiếu sáng hoặc phát tán. Từ này dần được sử dụng để chỉ những hình thể phụ thuộc vào sự phân tán ánh sáng, như "tia sáng" hay "tia xạ". Ngày nay, "ray" không chỉ áp dụng trong vật lý mà còn xuất hiện trong các ngữ cảnh phong phú khác liên quan đến sự lan tỏa và chiếu sáng.
Từ "ray" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Đọc, từ này có khả năng xuất hiện liên quan đến các chủ đề như vật lý hoặc thiên văn học. Trong giao tiếp hàng ngày, "ray" thường được sử dụng để mô tả các chùm ánh sáng (light rays) hoặc các khía cạnh trong khoa học tự nhiên. Từ này còn có thể nhắc đến các sinh vật như cá đuối (stingray) trong ngữ cảnh sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp