Bản dịch của từ Cartilage trong tiếng Việt
Cartilage
Cartilage (Noun)
Mô liên kết chắc chắn, linh hoạt được tìm thấy ở nhiều dạng khác nhau trong thanh quản và đường hô hấp, trong các cấu trúc như tai ngoài và trên bề mặt khớp của khớp. nó phổ biến hơn ở bộ xương trẻ sơ sinh và được thay thế bằng xương trong quá trình tăng trưởng.
Firm flexible connective tissue found in various forms in the larynx and respiratory tract in structures such as the external ear and in the articulating surfaces of joints it is more widespread in the infant skeleton being replaced by bone during growth.
The doctor explained that the injury affected the cartilage in her knee.
Bác sĩ giải thích rằng vết thương ảnh hưởng đến sụn ở đầu gối của cô ấy.
The artist created a sculpture depicting the intricate details of cartilage.
Nghệ sĩ tạo ra một tác phẩm điêu khắc miêu tả chi tiết phức tạp của sụn.
The biologist studied the development of cartilage in different age groups.
Nhà sinh vật học nghiên cứu sự phát triển của sụn ở các nhóm tuổi khác nhau.
Dạng danh từ của Cartilage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cartilage | Cartilages |
Họ từ
Cartilage là một loại mô liên kết mềm, đàn hồi, không chứa mạch máu, được tìm thấy trong nhiều bộ phận của cơ thể động vật, đặc biệt là ở khớp xương, tai, và mũi. Chất liệu này có vai trò giảm ma sát giữa các khớp và giữ định hình cho một số cấu trúc. Thuật ngữ "cartilage" được sử dụng trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai ngôn ngữ.
Từ "cartilage" xuất phát từ tiếng Latin "cartilago", có nghĩa là "sụn". Nguyên thủy, thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khondros", cũng đề cập đến chất sụn trong cơ thể. Sụn là mô liên kết đàn hồi, có vai trò quan trọng trong việc đệm và hỗ trợ cấu trúc xương, khớp. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với chức năng sinh lý của sụn trong hệ vận động, phản ánh sự tiến hóa trong ngữ nghĩa theo thời gian.
“Cartilage” là thuật ngữ y học chỉ các mô liên kết mềm, có tính đàn hồi, chủ yếu tồn tại trong cơ thể động vật, bao gồm người. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong các bài kiểm tra viết (Writing) và nói (Speaking), liên quan đến các chủ đề về sinh học, sức khỏe và giải phẫu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu y học và thể thao, khi bàn về chấn thương hoặc sự phát triển của xương khớp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp