Bản dịch của từ Articulating trong tiếng Việt

Articulating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Articulating(Verb)

ɑɹtˈɪkjəleɪtɪŋ
ɑɹtˈɪkjəleɪtɪŋ
01

Tạo thành một khớp.

Form a joint.

Ví dụ

Dạng động từ của Articulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Articulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Articulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Articulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Articulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Articulating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ