Bản dịch của từ Articulating trong tiếng Việt
Articulating
Articulating (Verb)
She is articulating her thoughts clearly during the IELTS speaking test.
Cô ấy đang diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
He is not articulating his ideas effectively in the IELTS writing section.
Anh ấy không diễn đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong phần viết IELTS.
Are you articulating your arguments clearly in the IELTS essay?
Bạn có diễn đạt lập luận của mình một cách rõ ràng trong bài luận IELTS không?
Dạng động từ của Articulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Articulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Articulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Articulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Articulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Articulating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp