Bản dịch của từ Articulating trong tiếng Việt

Articulating

Verb

Articulating (Verb)

ɑɹtˈɪkjəleɪtɪŋ
ɑɹtˈɪkjəleɪtɪŋ
01

Tạo thành một khớp.

Form a joint.

Ví dụ

She is articulating her thoughts clearly during the IELTS speaking test.

Cô ấy đang diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng trong bài thi nói IELTS.

He is not articulating his ideas effectively in the IELTS writing section.

Anh ấy không diễn đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong phần viết IELTS.

Are you articulating your arguments clearly in the IELTS essay?

Bạn có diễn đạt lập luận của mình một cách rõ ràng trong bài luận IELTS không?

Dạng động từ của Articulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Articulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Articulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Articulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Articulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Articulating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Articulating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Strong social skills enable individuals to their thoughts effectively, actively listen to others, and adapt their communication style to different situations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023

Idiom with Articulating

Không có idiom phù hợp