Bản dịch của từ Articulating trong tiếng Việt
Articulating
Articulating (Verb)
She is articulating her thoughts clearly during the IELTS speaking test.
Cô ấy đang diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
He is not articulating his ideas effectively in the IELTS writing section.
Anh ấy không diễn đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong phần viết IELTS.
Are you articulating your arguments clearly in the IELTS essay?
Bạn có diễn đạt lập luận của mình một cách rõ ràng trong bài luận IELTS không?
Dạng động từ của Articulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Articulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Articulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Articulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Articulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Articulating |
Họ từ
Từ "articulating" xuất phát từ động từ "articulate", có nghĩa là diễn đạt một cách rõ ràng và mạch lạc. Trong tiếng Anh Mỹ, "articulate" thường được sử dụng để chỉ khả năng bày tỏ ý tưởng một cách hiệu quả, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể được nhấn mạnh hơn về mặt phát âm. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng hệ thống ngữ âm cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật để mô tả khả năng giao tiếp rõ ràng.
Từ "articulating" có nguồn gốc từ động từ Latin "articulare", nghĩa là "kết nối" hoặc "đặt thành khớp". Từ này được hình thành từ "articulus", có nghĩa là "khớp" hoặc "mảnh nhỏ". Qua thời gian, trong tiếng Anh, "articulating" đã phát triển nghĩa là diễn đạt rõ ràng và chính xác ý tưởng hoặc thông tin. Sự kết nối giữa các phần và khả năng truyền đạt mạch lạc hiện nay thể hiện sự tiến hóa của từ này từ nền tảng cấu trúc sang giao tiếp ngôn ngữ.
Từ "articulating" được sử dụng thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi người thí sinh cần thể hiện khả năng trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giao tiếp hiệu quả, giáo dục, và trong các lĩnh vực chuyên môn như tâm lý học và quản lý, nơi việc diễn đạt chính xác quan điểm là rất quan trọng cho sự hiểu biết và tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp