Bản dịch của từ Joint trong tiếng Việt

Joint

Adjective Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joint(Adjective)

dʒɔɪnt
dʒɔɪnt
01

Chung, giữa nhiều người.

Common, among many people.

Ví dụ
02

Được chia sẻ, nắm giữ hoặc thực hiện bởi hai hoặc nhiều người cùng nhau.

Shared, held, or made by two or more people together.

Ví dụ

Joint(Noun Countable)

dʒɔɪnt
dʒɔɪnt
01

Khớp nối, chỗ nối.

Joint, junction.

Ví dụ

Joint(Noun)

dʒˈɔint
dʒˈɔint
01

Điểm mà tại đó các phần của cấu trúc nhân tạo được nối với nhau.

A point at which parts of an artificial structure are joined.

Ví dụ
02

Một cấu trúc trong cơ thể người hoặc động vật trong đó hai phần của bộ xương được gắn khít với nhau.

A structure in the human or animal body at which two parts of the skeleton are fitted together.

Ví dụ
03

Một cơ sở thuộc một loại hình cụ thể, đặc biệt là nơi mọi người gặp nhau để ăn uống hoặc giải trí.

An establishment of a specified kind, especially one where people meet for eating, drinking, or entertainment.

Ví dụ
04

Một điếu thuốc cần sa.

A cannabis cigarette.

Ví dụ
05

Một tác phẩm sáng tạo, đặc biệt là một bản thu âm.

A piece of creative work, especially a musical recording.

joint
Ví dụ

Dạng danh từ của Joint (Noun)

SingularPlural

Joint

Joints

Joint(Verb)

dʒˈɔint
dʒˈɔint
01

Cung cấp hoặc buộc chặt (thứ gì đó) bằng các khớp nối.

Provide or fasten (something) with joints.

Ví dụ
02

Cắt (cơ thể của động vật) thành các khớp để nấu ăn.

Cut (the body of an animal) into joints for cooking.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ