Bản dịch của từ Joint trong tiếng Việt
Joint
Joint (Adjective)
The joint decision was made by the entire committee.
Quyết định chung được đưa ra bởi toàn thể ủy ban.
They opened a joint bank account after getting married.
Họ đã mở một tài khoản ngân hàng chung sau khi kết hôn.
The joint effort of the community helped rebuild the school.
Nỗ lực chung của cộng đồng đã giúp xây dựng lại trường học.
The joint decision was made by the committee unanimously.
Quyết định chung đã được ủy ban nhất trí đưa ra.
They opened a joint bank account for their shared expenses.
Họ đã mở một tài khoản ngân hàng chung để chia sẻ chi phí.
The joint effort of the volunteers made the event successful.
Nỗ lực chung của các tình nguyện viên đã làm cho sự kiện thành công.
Joint (Noun Countable)
Khớp nối, chỗ nối.
Joint, junction.
John and Mary opened a joint bank account together.
John và Mary đã cùng nhau mở một tài khoản ngân hàng chung.
The joint effort of the community raised funds for charity.
Nỗ lực chung của cộng đồng đã gây quỹ từ thiện.
The joint meeting between the two organizations was successful.
Cuộc gặp chung giữa hai tổ chức đã thành công.
Kết hợp từ của Joint (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stiff joint Khớp cứng | She had a stiff joint after dancing all night. Cô ấy bị đau khớp sau khi nhảy suốt đêm. |
Knee joint Khớp đầu gối | The knee joint allows bending and straightening of the leg. Khớp gối cho phép uốn cong và thẳng chân. |
Pizza joint Cửa hàng bán pizza | We often hang out at the local pizza joint after work. Chúng tôi thường xuyên đi chơi tại quán pizza địa phương sau giờ làm. |
Strip joint Quán mại dâm | The strip joint on main street closed down last week. Quán bar ở main street đã đóng cửa tuần trước. |
Elbow joint Khớp khuỷu tay | The elbow joint allows for bending and straightening of the arm. Khớp khuỷu tay cho phép uốn và thẳng cánh tay. |
Joint (Noun)
Điểm mà tại đó các phần của cấu trúc nhân tạo được nối với nhau.
A point at which parts of an artificial structure are joined.
The joint between the two organizations was beneficial for both.
Sự hợp tác giữa hai tổ chức mang lại lợi ích cho cả hai.
The social club had a joint event with the charity organization.
Câu lạc bộ xã hội đã có một sự kiện chung với tổ chức từ thiện.
The joint effort of the community led to significant improvements.
Nỗ lực chung của cộng đồng đã dẫn đến những cải thiện đáng kể.
The knee joint allows for movement in the leg.
Khớp gối cho phép chân cử động.
The elbow joint connects the upper and lower arm bones.
Khớp khuỷu tay nối xương cánh tay trên và dưới.
Injuries to the shoulder joint can impact mobility and strength.
Chấn thương khớp vai có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động và sức mạnh.
Một cơ sở thuộc một loại hình cụ thể, đặc biệt là nơi mọi người gặp nhau để ăn uống hoặc giải trí.
An establishment of a specified kind, especially one where people meet for eating, drinking, or entertainment.
The new joint in town is a trendy bar with live music.
Điểm mới trong thị trấn là một quán bar thời thượng có nhạc sống.
Let's meet at the joint on Main Street for dinner.
Hãy gặp nhau tại quán trên Phố Chính để ăn tối.
The local joint is known for its delicious burgers.
Địa điểm ở địa phương được biết đến với món bánh mì kẹp thịt thơm ngon.
Một điếu thuốc cần sa.
A cannabis cigarette.
After work, they passed around a joint at the party.
Sau giờ làm việc, họ chuyền nhau một điếu cần sa trong bữa tiệc.
She rolled a joint to share with her friends.
Cô ấy lăn một chiếc cần sa để chia sẻ với bạn bè của mình.
The police found a joint in his pocket during the concert.
Cảnh sát đã tìm thấy một chiếc cần sa trong túi của anh ấy trong buổi hòa nhạc.
The band released a new joint that became a hit.
Ban nhạc đã phát hành một tác phẩm mới và đã trở thành một hit.
The artist's latest joint topped the music charts.
Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ đứng đầu các bảng xếp hạng âm nhạc.
Listening to a joint can bring people together in shared enjoyment.
Nghe một tác phẩm có thể gắn kết mọi người lại với nhau trong niềm vui chung.
Dạng danh từ của Joint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Joint | Joints |
Kết hợp từ của Joint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swollen joint Khớp sưng | Her swollen joint caused her discomfort during the social event. Khớp sưng của cô ấy gây ra sự bất tiện trong sự kiện xã hội. |
Strip joint Quan nhậu | The strip joint on 5th street is popular among locals. Cơ sở giải trí ở đường 5 rất được ưa chuộng trong cộng đồng địa phương. |
Barbecue joint Quán nướng | The barbecue joint hosted a community event last weekend. Quán nướng đã tổ chức một sự kiện cộng đồng cuối tuần qua. |
Pizza joint Cửa hàng bánh pizza | Let's meet at the pizza joint for dinner tonight. Hãy gặp nhau tại quán pizza để ăn tối tối nay. |
Painful joint Đau khớp | The painful joint limited her ability to participate in social activities. Khớp đau hạn chế khả năng tham gia hoạt động xã hội. |
Joint (Verb)
The committee decided to joint efforts for the community project.
Ủy ban đã quyết định nỗ lực chung cho dự án cộng đồng.
They jointed hands to show solidarity during the charity event.
Họ chung tay thể hiện tình đoàn kết trong sự kiện từ thiện.
The organizations jointed resources to tackle the social issue.
Các tổ chức đã cùng nhau chia sẻ nguồn lực để giải quyết vấn đề xã hội.
The chef jointed the chicken before roasting it for the party.
Đầu bếp nối thịt gà trước khi nướng cho bữa tiệc.
In the social event, the butcher jointed the meat for the barbecue.
Trong sự kiện xã hội, người bán thịt đã nối thịt để nướng.
She learned how to joint a fish during the cooking class.
Cô ấy đã học cách ghép một con cá trong lớp học nấu ăn.
Họ từ
Từ "joint" thường mang nghĩa là một điểm kết nối giữa hai hoặc nhiều bộ phận, thường dùng trong ngữ cảnh giải phẫu học để chỉ các khớp trong cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ (joint) để chỉ chính khớp hoặc tính từ (joint) trong cụm từ "joint venture" (liên doanh). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm và ngữ nghĩa khá tương đồng, nhưng "joint" ở Mỹ cũng có thể ám chỉ các cơ sở bán cần sa hợp pháp, điều này hiếm khi xảy ra trong tiếng Anh Anh.
Từ "joint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "junctus", hình thành từ động từ "jungere", có nghĩa là "kết nối". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những điểm nối giữa các phần khác nhau, như trong cấu trúc giải phẫu của cơ thể hoặc trong các vật thể. Ngày nay, "joint" không chỉ đề cập đến các bộ phận cơ thể mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như xây dựng và luật pháp, thể hiện tính kết nối và sự hợp tác.
Từ "joint" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các mối quan hệ xã hội hoặc pháp lý. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khoa học và y tế, "joint" dùng để mô tả khớp trong cơ thể, thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp