Bản dịch của từ Joint trong tiếng Việt

Joint

Adjective Noun [C] Noun [U/C] Verb

Joint (Adjective)

dʒɔɪnt
dʒɔɪnt
01

Chung, giữa nhiều người.

Common, among many people.

Ví dụ

The joint decision was made by the entire committee.

Quyết định chung được đưa ra bởi toàn thể ủy ban.

They opened a joint bank account after getting married.

Họ đã mở một tài khoản ngân hàng chung sau khi kết hôn.

The joint effort of the community helped rebuild the school.

Nỗ lực chung của cộng đồng đã giúp xây dựng lại trường học.

02

Được chia sẻ, nắm giữ hoặc thực hiện bởi hai hoặc nhiều người cùng nhau.

Shared, held, or made by two or more people together.

Ví dụ

The joint decision was made by the committee unanimously.

Quyết định chung đã được ủy ban nhất trí đưa ra.

They opened a joint bank account for their shared expenses.

Họ đã mở một tài khoản ngân hàng chung để chia sẻ chi phí.

The joint effort of the volunteers made the event successful.

Nỗ lực chung của các tình nguyện viên đã làm cho sự kiện thành công.

Joint (Noun Countable)

dʒɔɪnt
dʒɔɪnt
01

Khớp nối, chỗ nối.

Joint, junction.

Ví dụ

John and Mary opened a joint bank account together.

John và Mary đã cùng nhau mở một tài khoản ngân hàng chung.

The joint effort of the community raised funds for charity.

Nỗ lực chung của cộng đồng đã gây quỹ từ thiện.

The joint meeting between the two organizations was successful.

Cuộc gặp chung giữa hai tổ chức đã thành công.

Kết hợp từ của Joint (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Stiff joint

Khớp cứng

She had a stiff joint after dancing all night.

Cô ấy bị đau khớp sau khi nhảy suốt đêm.

Knee joint

Khớp đầu gối

The knee joint allows bending and straightening of the leg.

Khớp gối cho phép uốn cong và thẳng chân.

Pizza joint

Cửa hàng bán pizza

We often hang out at the local pizza joint after work.

Chúng tôi thường xuyên đi chơi tại quán pizza địa phương sau giờ làm.

Strip joint

Quán mại dâm

The strip joint on main street closed down last week.

Quán bar ở main street đã đóng cửa tuần trước.

Elbow joint

Khớp khuỷu tay

The elbow joint allows for bending and straightening of the arm.

Khớp khuỷu tay cho phép uốn và thẳng cánh tay.

Joint (Noun)

dʒˈɔint
dʒˈɔint
01

Điểm mà tại đó các phần của cấu trúc nhân tạo được nối với nhau.

A point at which parts of an artificial structure are joined.

Ví dụ

The joint between the two organizations was beneficial for both.

Sự hợp tác giữa hai tổ chức mang lại lợi ích cho cả hai.

The social club had a joint event with the charity organization.

Câu lạc bộ xã hội đã có một sự kiện chung với tổ chức từ thiện.

The joint effort of the community led to significant improvements.

Nỗ lực chung của cộng đồng đã dẫn đến những cải thiện đáng kể.

02

Một cấu trúc trong cơ thể người hoặc động vật trong đó hai phần của bộ xương được gắn khít với nhau.

A structure in the human or animal body at which two parts of the skeleton are fitted together.

Ví dụ

The knee joint allows for movement in the leg.

Khớp gối cho phép chân cử động.

The elbow joint connects the upper and lower arm bones.

Khớp khuỷu tay nối xương cánh tay trên và dưới.

Injuries to the shoulder joint can impact mobility and strength.

Chấn thương khớp vai có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động và sức mạnh.

03

Một cơ sở thuộc một loại hình cụ thể, đặc biệt là nơi mọi người gặp nhau để ăn uống hoặc giải trí.

An establishment of a specified kind, especially one where people meet for eating, drinking, or entertainment.

Ví dụ

The new joint in town is a trendy bar with live music.

Điểm mới trong thị trấn là một quán bar thời thượng có nhạc sống.

Let's meet at the joint on Main Street for dinner.

Hãy gặp nhau tại quán trên Phố Chính để ăn tối.

The local joint is known for its delicious burgers.

Địa điểm ở địa phương được biết đến với món bánh mì kẹp thịt thơm ngon.

04

Một điếu thuốc cần sa.

A cannabis cigarette.

Ví dụ

After work, they passed around a joint at the party.

Sau giờ làm việc, họ chuyền nhau một điếu cần sa trong bữa tiệc.

She rolled a joint to share with her friends.

Cô ấy lăn một chiếc cần sa để chia sẻ với bạn bè của mình.

The police found a joint in his pocket during the concert.

Cảnh sát đã tìm thấy một chiếc cần sa trong túi của anh ấy trong buổi hòa nhạc.

05

Một tác phẩm sáng tạo, đặc biệt là một bản thu âm.

A piece of creative work, especially a musical recording.

Ví dụ

The band released a new joint that became a hit.

Ban nhạc đã phát hành một tác phẩm mới và đã trở thành một hit.

The artist's latest joint topped the music charts.

Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ đứng đầu các bảng xếp hạng âm nhạc.

Listening to a joint can bring people together in shared enjoyment.

Nghe một tác phẩm có thể gắn kết mọi người lại với nhau trong niềm vui chung.

Dạng danh từ của Joint (Noun)

SingularPlural

Joint

Joints

Kết hợp từ của Joint (Noun)

CollocationVí dụ

Swollen joint

Khớp sưng

Her swollen joint caused her discomfort during the social event.

Khớp sưng của cô ấy gây ra sự bất tiện trong sự kiện xã hội.

Strip joint

Quan nhậu

The strip joint on 5th street is popular among locals.

Cơ sở giải trí ở đường 5 rất được ưa chuộng trong cộng đồng địa phương.

Barbecue joint

Quán nướng

The barbecue joint hosted a community event last weekend.

Quán nướng đã tổ chức một sự kiện cộng đồng cuối tuần qua.

Pizza joint

Cửa hàng bánh pizza

Let's meet at the pizza joint for dinner tonight.

Hãy gặp nhau tại quán pizza để ăn tối tối nay.

Painful joint

Đau khớp

The painful joint limited her ability to participate in social activities.

Khớp đau hạn chế khả năng tham gia hoạt động xã hội.

Joint (Verb)

dʒˈɔint
dʒˈɔint
01

Cung cấp hoặc buộc chặt (thứ gì đó) bằng các khớp nối.

Provide or fasten (something) with joints.

Ví dụ

The committee decided to joint efforts for the community project.

Ủy ban đã quyết định nỗ lực chung cho dự án cộng đồng.

They jointed hands to show solidarity during the charity event.

Họ chung tay thể hiện tình đoàn kết trong sự kiện từ thiện.

The organizations jointed resources to tackle the social issue.

Các tổ chức đã cùng nhau chia sẻ nguồn lực để giải quyết vấn đề xã hội.

02

Cắt (cơ thể của động vật) thành các khớp để nấu ăn.

Cut (the body of an animal) into joints for cooking.

Ví dụ

The chef jointed the chicken before roasting it for the party.

Đầu bếp nối thịt gà trước khi nướng cho bữa tiệc.

In the social event, the butcher jointed the meat for the barbecue.

Trong sự kiện xã hội, người bán thịt đã nối thịt để nướng.

She learned how to joint a fish during the cooking class.

Cô ấy đã học cách ghép một con cá trong lớp học nấu ăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Joint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] efforts by the government and private enterprise to conduct scientific research can offer great benefits when it comes to urgent issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] The working station of the Japanese department manager directly faces the desks of his subordinates, offering him an overall view to monitor all the activities in the office [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
[...] Regarding the other half of the body, the system of Homo erectus was suited for endurance running, with a shorter femoral neck, longer legs and larger hip, knees and ankle [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, despite people having different opinions about how to challenge environmental pollution either country wise or globally, I think that this needs to be done by the effort of the world as a whole [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Joint

Get one's nose out of joint

ɡˈɛt wˈʌnz nˈoʊz ˈaʊt ˈʌv dʒˈɔɪnt

Đụng chạm tự ái/ Phật lòng

To resent that one has been slighted, neglected, or insulted.

She felt her nose out of joint when she wasn't invited.

Cô ấy cảm thấy bị xúc phạ khi không được mời.

Thành ngữ cùng nghĩa: have ones nose out of joint...

pˈʊt sˈʌmwˌʌnz nˈoʊz ˈaʊt ˈʌv dʒˈɔɪnt

Làm ai mất lòng

To make someone resentful.

His constant bragging put everyone's nose out of joint at the party.

Sự tự hào liên tục của anh ấy khiến mọi người phật lòng tại bữa tiệc.