Bản dịch của từ Eating trong tiếng Việt

Eating

VerbAdjectiveNoun [U/C]

Eating (Verb)

ˈiɾɪŋ
ˈiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của eat

Present participle and gerund of eat

Ví dụ

Eating together strengthens social bonds among friends and family.

Ăn cùng nhau củng cố mối quan hệ xã hội giữa bạn bè và gia đình.

She enjoys eating out at restaurants with her colleagues after work.

Cô ấy thích ăn ngoài nhà hàng với đồng nghiệp sau giờ làm.

Eating (Adjective)

ˈiɾɪŋ
ˈiɾɪŋ
01

Được nuôi để ăn.

Bred to be eaten.

Ví dụ

The eating habits of the society influence health outcomes.

Thói quen ăn uống của xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe.

The eating contest attracted many participants from the community.

Cuộc thi ăn uống thu hút nhiều người tham gia từ cộng đồng.

02

Thích hợp ăn ngay không cần nấu chín.

Suitable to be eaten without being cooked.

Ví dụ

Raw vegetables are healthy for eating on a social outing.

Rau sống lành mạnh để ăn trong một chuyến đi xã hội.

Sushi is a popular choice for eating at social gatherings.

Sushi là lựa chọn phổ biến để ăn tại các buổi tụ tập xã hội.

Eating (Noun)

ˈiɾɪŋ
ˈiɾɪŋ
01

Hành động tiêu hóa thức ăn.

The act of ingesting food.

Ví dụ

Healthy eating habits are crucial for overall well-being.

Thói quen ăn uống lành mạnh rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

The community organized a charity event to fight hunger through eating.

Cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện để chống đói bằng cách ăn uống.

02

(thân mật, phương ngữ) thức ăn; nấu ăn, ẩm thực.

(informal, dialectal) food; cooking, cuisine.

Ví dụ

The social event featured a variety of eating options.

Sự kiện xã hội có nhiều lựa chọn về ăn uống.

She is passionate about exploring different eating cultures around the world.

Cô ấy đam mê khám phá văn hóa ẩm thực khác nhau trên thế giới.

03

Hành động ăn mòn hoặc tiêu hao một chất nào đó.

The act of corroding or consuming some substance.

Ví dụ

Overeating can lead to health problems.

Ăn quá nhiều có thể gây ra vấn đề về sức khỏe.

Healthy eating habits are essential for a balanced lifestyle.

Thói quen ăn uống lành mạnh là cần thiết cho lối sống cân đối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eating

Không có idiom phù hợp