Bản dịch của từ Eating trong tiếng Việt
Eating
Eating (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của eat.
Present participle and gerund of eat.
Eating together strengthens social bonds among friends and family.
Ăn cùng nhau củng cố mối quan hệ xã hội giữa bạn bè và gia đình.
She enjoys eating out at restaurants with her colleagues after work.
Cô ấy thích ăn ngoài nhà hàng với đồng nghiệp sau giờ làm.
Eating snacks while chatting at a party creates a lively atmosphere.
Ăn đồ ăn nhẹ trong khi trò chuyện tại bữa tiệc tạo ra bầu không khí sôi động.
Dạng động từ của Eating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ate |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eaten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eating |
Eating (Adjective)
Được nuôi để ăn.
Bred to be eaten.
The eating habits of the society influence health outcomes.
Thói quen ăn uống của xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe.
The eating contest attracted many participants from the community.
Cuộc thi ăn uống thu hút nhiều người tham gia từ cộng đồng.
The eating preferences of individuals vary based on cultural backgrounds.
Sở thích ăn uống của cá nhân thay đổi dựa trên nền văn hoá.
Raw vegetables are healthy for eating on a social outing.
Rau sống lành mạnh để ăn trong một chuyến đi xã hội.
Sushi is a popular choice for eating at social gatherings.
Sushi là lựa chọn phổ biến để ăn tại các buổi tụ tập xã hội.
Fresh fruit is a refreshing option for eating during social events.
Trái cây tươi là một lựa chọn làm mới cho việc ăn trong các sự kiện xã hội.
Eating (Noun)
Healthy eating habits are crucial for overall well-being.
Thói quen ăn uống lành mạnh rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
The community organized a charity event to fight hunger through eating.
Cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện để chống đói bằng cách ăn uống.
She enjoys eating with friends at the local diner every weekend.
Cô ấy thích ăn cùng bạn bè tại quán ăn địa phương mỗi cuối tuần.
The social event featured a variety of eating options.
Sự kiện xã hội có nhiều lựa chọn về ăn uống.
She is passionate about exploring different eating cultures around the world.
Cô ấy đam mê khám phá văn hóa ẩm thực khác nhau trên thế giới.
The restaurant serves traditional eating from the region.
Nhà hàng phục vụ ẩm thực truyền thống từ khu vực đó.
Overeating can lead to health problems.
Ăn quá nhiều có thể gây ra vấn đề về sức khỏe.
Healthy eating habits are essential for a balanced lifestyle.
Thói quen ăn uống lành mạnh là cần thiết cho lối sống cân đối.
Sharing a meal is a common social activity in many cultures.
Chia sẻ bữa ăn là một hoạt động xã hội phổ biến trong nhiều văn hóa.
Họ từ
Từ "eating" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "eat", có nghĩa là hành động tiêu thụ thức ăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eating" được sử dụng tương tự, với cách phát âm như "ˈiːtɪŋ". Tuy nhiên, trong văn viết, người Anh có xu hướng sử dụng nhiều từ vựng liên quan đến ẩm thực hơn so với người Mỹ. Hành động eating không chỉ đơn thuần là dinh dưỡng mà còn mang tính xã hội, văn hóa trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "eating" có nguồn gốc từ động từ "to eat", xuất phát từ tiếng Anh cổ "etan", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *etan, và cuối cùng có liên quan đến gốc Latin "edere", có nghĩa là "ăn". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh hành vi tiêu thụ thực phẩm, vốn dĩ là một nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống con người. Hiện tại, "eating" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa văn hóa và xã hội, phản ánh thói quen ẩm thực và các mối quan hệ giữa con người với nhau qua bữa ăn.
Từ “eating” có tần suất xuất hiện cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe, dinh dưỡng và thói quen ăn uống. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về thói quen sinh hoạt và lối sống. Ngoài IELTS, từ “eating” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như văn hóa ẩm thực, nghiên cứu dinh dưỡng, và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp