Bản dịch của từ Cuisine trong tiếng Việt

Cuisine

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuisine (Noun Uncountable)

kwɪˈziːn
kwɪˈziːn
01

Ẩm thực, cách nấu nướng.

Cuisine, cooking methods.

Ví dụ

Italian cuisine is known for its pasta and pizza dishes.

Ẩm thực Ý nổi tiếng với các món mì ống và pizza.

Japanese cuisine includes sushi, ramen, and tempura.

Ẩm thực Nhật Bản bao gồm sushi, ramen và tempura.

Exploring local cuisine is a great way to experience a culture.

Khám phá ẩm thực địa phương là một cách tuyệt vời để trải nghiệm một nền văn hóa.

Kết hợp từ của Cuisine (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

French cuisine

Ẩm thực pháp

French cuisine includes dishes like coq au vin.

Ẩm thực pháp bao gồm các món như coq au vin.

Regional cuisine

Ẩm thực địa phương

Regional cuisine reflects the culture of a community.

Ẩm thực địa phương phản ánh văn hóa của một cộng đồng.

Italian cuisine

Ẩm thực ý

Italian cuisine is famous for its pasta and pizza dishes.

Ẩm thực italy nổi tiếng với món pasta và pizza của mình.

Authentic cuisine

Ẩm thực chân thực

She learned to cook authentic cuisine from her grandmother.

Cô ấy học nấu ẩm thực chân thực từ bà

Gourmet cuisine

Ẩm thực tinh túy

The social event featured gourmet cuisine from famous chefs.

Sự kiện xã hội có thực đơn tinh hoa từ các đầu bếp nổi tiếng.

Cuisine (Noun)

kwɪzˈin
kwɪzˈin
01

Một phong cách hoặc phương pháp nấu ăn, đặc biệt là đặc trưng của một quốc gia, khu vực hoặc cơ sở cụ thể.

A style or method of cooking, especially as characteristic of a particular country, region, or establishment.

Ví dụ

French cuisine is known for its exquisite pastries and sauces.

Ẩm thực Pháp nổi tiếng với bánh ngọt và sốt tinh tế.

We enjoyed the spicy cuisine of Thailand during our vacation.

Chúng tôi thích thú với ẩm thực cay nồng của Thái Lan trong chuyến nghỉ.

Italian cuisine features a variety of pasta dishes and pizzas.

Ẩm thực Ý có nhiều món pasta và pizza đặc trưng.

Dạng danh từ của Cuisine (Noun)

SingularPlural

Cuisine

Cuisines

Kết hợp từ của Cuisine (Noun)

CollocationVí dụ

French cuisine

Ẩm thực pháp

French cuisine includes dishes like ratatouille and coq au vin.

Ẩm thực pháp bao gồm món như ratatouille và coq au vin.

Traditional cuisine

Ẩm thực truyền thống

Traditional cuisine plays a significant role in social gatherings.

Ẩm thực truyền thống đóng vai trò quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội.

Excellent cuisine

Ẩm thực xuất sắc

The community event featured excellent cuisine from local chefs.

Sự kiện cộng đồng có món ăn ngon từ các đầu bếp địa phương.

Fine cuisine

Ẩm thực tinh tế

The social event featured fine cuisine from top chefs.

Sự kiện xã hội có fine cuisine từ các đầu bếp hàng đầu.

Local cuisine

Ẩm thực địa phương

Local cuisine reflects the cultural diversity of the region.

Ẩm thực địa phương phản ánh sự đa dạng văn hóa của vùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cuisine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] I was eager to understand the traditional techniques and ingredients that make this dish so iconic in Italian [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] First, travellers can have numbers of fascinating experiences of exotic and culture, and they get to see places they have not seen before [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It deepened my love for pasta and ignited a passion for experimenting with different flavours and [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Furthermore, with such a growing interest in exotic foods and food culture, people can experience a range of without leaving their own town or city [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food

Idiom with Cuisine

Không có idiom phù hợp