Bản dịch của từ Cuisine trong tiếng Việt

Cuisine

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuisine(Noun Uncountable)

kwɪˈziːn
kwɪˈziːn
01

Ẩm thực, cách nấu nướng.

Cuisine, cooking methods.

Ví dụ

Cuisine(Noun)

kwɪzˈin
kwɪzˈin
01

Một phong cách hoặc phương pháp nấu ăn, đặc biệt là đặc trưng của một quốc gia, khu vực hoặc cơ sở cụ thể.

A style or method of cooking, especially as characteristic of a particular country, region, or establishment.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cuisine (Noun)

SingularPlural

Cuisine

Cuisines

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ