Bản dịch của từ Cuisine trong tiếng Việt
Cuisine
Cuisine (Noun Uncountable)
Ẩm thực, cách nấu nướng.
Cuisine, cooking methods.
Italian cuisine is known for its pasta and pizza dishes.
Ẩm thực Ý nổi tiếng với các món mì ống và pizza.
Japanese cuisine includes sushi, ramen, and tempura.
Ẩm thực Nhật Bản bao gồm sushi, ramen và tempura.
Exploring local cuisine is a great way to experience a culture.
Khám phá ẩm thực địa phương là một cách tuyệt vời để trải nghiệm một nền văn hóa.
Kết hợp từ của Cuisine (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
French cuisine Ẩm thực pháp | French cuisine includes dishes like coq au vin. Ẩm thực pháp bao gồm các món như coq au vin. |
Regional cuisine Ẩm thực địa phương | Regional cuisine reflects the culture of a community. Ẩm thực địa phương phản ánh văn hóa của một cộng đồng. |
Italian cuisine Ẩm thực ý | Italian cuisine is famous for its pasta and pizza dishes. Ẩm thực italy nổi tiếng với món pasta và pizza của mình. |
Authentic cuisine Ẩm thực chân thực | She learned to cook authentic cuisine from her grandmother. Cô ấy học nấu ẩm thực chân thực từ bà |
Gourmet cuisine Ẩm thực tinh túy | The social event featured gourmet cuisine from famous chefs. Sự kiện xã hội có thực đơn tinh hoa từ các đầu bếp nổi tiếng. |
Cuisine (Noun)
Một phong cách hoặc phương pháp nấu ăn, đặc biệt là đặc trưng của một quốc gia, khu vực hoặc cơ sở cụ thể.
A style or method of cooking, especially as characteristic of a particular country, region, or establishment.
French cuisine is known for its exquisite pastries and sauces.
Ẩm thực Pháp nổi tiếng với bánh ngọt và sốt tinh tế.
We enjoyed the spicy cuisine of Thailand during our vacation.
Chúng tôi thích thú với ẩm thực cay nồng của Thái Lan trong chuyến nghỉ.
Italian cuisine features a variety of pasta dishes and pizzas.
Ẩm thực Ý có nhiều món pasta và pizza đặc trưng.
Dạng danh từ của Cuisine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cuisine | Cuisines |
Kết hợp từ của Cuisine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
French cuisine Ẩm thực pháp | French cuisine includes dishes like ratatouille and coq au vin. Ẩm thực pháp bao gồm món như ratatouille và coq au vin. |
Traditional cuisine Ẩm thực truyền thống | Traditional cuisine plays a significant role in social gatherings. Ẩm thực truyền thống đóng vai trò quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội. |
Excellent cuisine Ẩm thực xuất sắc | The community event featured excellent cuisine from local chefs. Sự kiện cộng đồng có món ăn ngon từ các đầu bếp địa phương. |
Fine cuisine Ẩm thực tinh tế | The social event featured fine cuisine from top chefs. Sự kiện xã hội có fine cuisine từ các đầu bếp hàng đầu. |
Local cuisine Ẩm thực địa phương | Local cuisine reflects the cultural diversity of the region. Ẩm thực địa phương phản ánh sự đa dạng văn hóa của vùng. |
Họ từ
Từ "cuisine" chỉ về phong cách ẩm thực đặc trưng của một nền văn hóa hoặc khu vực cụ thể, thường bao gồm các món ăn, nguyên liệu và phương pháp chế biến riêng biệt. Trong tiếng Anh, "cuisine" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể liên kết nhiều hơn với ẩm thực truyền thống, trong khi ở Mỹ, "cuisine" có thể ám chỉ sự đa dạng rộng rãi hơn do ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa khác nhau.
Từ "cuisine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, derived từ từ "cuisiner", có nghĩa là "nấu ăn". Từ này xuất phát từ khuynh hướng Latinh "coquina", nghĩa là "nhà bếp". Qua thời gian, "cuisine" không chỉ đơn thuần chỉ đến các phương pháp nấu nướng mà còn bao hàm phong cách ẩm thực đặc trưng của mỗi nền văn hóa. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các kỹ thuật, nguyên liệu và truyền thống ẩm thực, phản ánh sự đa dạng và sự phát triển của nghệ thuật nấu ăn.
Từ "cuisine" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề ẩm thực và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả đặc sản của các quốc gia khác nhau. Ngoài ra, "cuisine" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhà hàng, du lịch ẩm thực và các chương trình truyền hình về nấu ăn, nơi mà sự đa dạng và chất lượng ẩm thực được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp