Bản dịch của từ Region trong tiếng Việt
Region
Region (Noun Countable)
Khu vực.
Area.
The northern region of the country has a distinct culture.
Vùng phía bắc của đất nước có một nền văn hóa riêng biệt.
She visited the coastal region for a research project.
Cô đã đến thăm vùng ven biển để thực hiện một dự án nghiên cứu.
The mountainous region is known for its breathtaking scenery.
Khu vực miền núi nổi tiếng với phong cảnh ngoạn mục.
Kết hợp từ của Region (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coastal region Vùng duyên hải | People in the coastal region depend on fishing for their livelihood. Người dân ở vùng ven biển phụ thuộc vào ngư nghiệp để kiếm sống. |
Developed region Khu vực phát triển | The developed region has high literacy rates and advanced healthcare. Vùng phát triển có tỷ lệ biết chữ cao và chăm sóc sức khỏe tiên tiến. |
Whole region Toàn vẹn khu vực | The whole region celebrated the festival together. Toàn bộ vùng đất ăn mừng lễ hội cùng nhau. |
Northern region Vùng phía bắc | People in the northern region enjoy traditional festivals. Người dân ở vùng miền bắc thích thú với các lễ hội truyền thống. |
Industrial region Khu vực công nghiệp | The industrial region faced unemployment due to factory closures. Khu vực công nghiệp đối mặt với thất nghiệp do đóng cửa nhà máy. |
Region (Noun)
The abdominal region is crucial for digestion.
Vùng bụng quan trọng cho tiêu hóa.
She felt pain in the chest region after running.
Cô ấy cảm thấy đau ở vùng ngực sau khi chạy.
The brain region controls various cognitive functions.
Vùng não điều khiển nhiều chức năng nhận thức khác nhau.
The northern region of Vietnam is known for its beautiful landscapes.
Vùng phía bắc của Việt Nam nổi tiếng với phong cảnh đẹp.
She conducted research on the rural regions of Africa.
Cô ấy tiến hành nghiên cứu về các vùng nông thôn ở Châu Phi.
The coastal region of the country attracts many tourists every year.
Vùng ven biển của đất nước thu hút nhiều du khách mỗi năm.
Dạng danh từ của Region (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Region | Regions |
Kết hợp từ của Region (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gulf region Khu vực vịnh | Social gatherings in the gulf region are known for their hospitality. Các buổi tụ tập xã hội ở khu vực vịnh nổi tiếng với sự hiếu khách. |
Geographical region Vùng địa lý | The amazon rainforest is a vast geographical region with unique biodiversity. Rừng mưa amazon là một khu vực địa lý rộng lớn với sự đa dạng sinh học độc đáo. |
Coastal region Vùng duyên hải | People in the coastal region rely on fishing for livelihood. Người dân ở vùng ven biển phụ thuộc vào ngư nghiệp để kiếm sống. |
Tropical region Vùng nhiệt đới | People in tropical regions often use coconut leaves for roof thatching. Người ở vùng nhiệt đới thường sử dụng lá dừa để lợp mái. |
Distinct region Vùng riêng biệt | Each distinct region has its own cultural traditions. Mỗi vùng miền riêng biệt có truyền thống văn hóa riêng. |
Họ từ
Từ "region" chỉ một khu vực địa lý có ranh giới nhất định, thường được xác định bởi các đặc điểm tự nhiên hoặc nhân văn. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) đều sử dụng "region" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "region" tại Mỹ có thể liên quan nhiều hơn đến các phân khu hành chính, trong khi ở Anh, từ này có thể nhấn mạnh đến các khu vực văn hóa hoặc lịch sử. Cách phát âm không có sự khác biệt lớn.
Từ "region" xuất phát từ tiếng Latinh "regio", có nghĩa là "khu vực" hoặc "phạm vi". Tiền tố "reg" từ "regere" nghĩa là "quản lý" hoặc "điều hành". Qua thời gian, "region" đã được sử dụng để chỉ những khu vực có tính chất địa lý, văn hóa hoặc chính trị riêng biệt. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính chất phân chia và quản lý không gian của từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "region" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong việc mô tả địa lý, thể hiện sự phân chia lãnh thổ, kinh tế hoặc văn hóa. Ngoài ra, "region" còn xuất hiện thường xuyên trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, chính trị và kinh tế, nơi mà sự phân chia và so sánh giữa các khu vực mang lại ý nghĩa quan trọng cho các phân tích và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp