Bản dịch của từ Organ trong tiếng Việt
Organ

Organ(Noun)
Một bộ phận hoặc tổ chức thực hiện một chức năng cụ thể.
A department or organization that performs a specified function.
Một nhạc cụ lớn có các dãy ống được cung cấp không khí từ ống thổi (hiện nay thường chạy bằng điện) và được chơi bằng bàn phím hoặc bằng cơ chế tự động. Các ống thường được sắp xếp theo thứ tự của một loại cụ thể, mỗi ống được điều khiển bằng một điểm dừng và thường thành các bộ lớn hơn được liên kết với các bàn phím riêng biệt.
A large musical instrument having rows of pipes supplied with air from bellows now usually electrically powered and played using a keyboard or by an automatic mechanism The pipes are generally arranged in ranks of a particular type each controlled by a stop and often into larger sets linked to separate keyboards.
Dạng danh từ của Organ (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Organ | Organs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "organ" có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong sinh học, "organ" chỉ một cấu trúc trong cơ thể đa bào, thực hiện các chức năng cụ thể như tim hay gan. Trong âm nhạc, nó đề cập đến nhạc cụ có ống phát âm, thường có trong các buổi hòa nhạc cổ điển. Trong tiếng Anh, "organ" được sử dụng giống nhau tại cả hai miền Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết.
Từ "organ" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organum", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "órganon", mang nghĩa là "công cụ, thiết bị". Trải qua lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các bộ phận của cơ thể sống có chức năng cụ thể, từ đó mở rộng sang ý nghĩa "nhạc cụ" trong nhạc học. Ngày nay, "organ" không chỉ đề cập đến cơ quan sinh học mà còn chỉ những thiết bị tạo âm thanh, thể hiện sự kết nối giữa chức năng và hình thức.
Từ "organ" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về sinh học, y học và cấu trúc cơ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về âm nhạc (nhạc cụ) hoặc trong các văn bản về tổ chức và hệ thống (cơ quan). Sự đa dạng trong cách sử dụng phản ánh tính chất phong phú và linh hoạt của từ này trong ngôn ngữ.
Họ từ
Từ "organ" có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong sinh học, "organ" chỉ một cấu trúc trong cơ thể đa bào, thực hiện các chức năng cụ thể như tim hay gan. Trong âm nhạc, nó đề cập đến nhạc cụ có ống phát âm, thường có trong các buổi hòa nhạc cổ điển. Trong tiếng Anh, "organ" được sử dụng giống nhau tại cả hai miền Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết.
Từ "organ" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organum", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "órganon", mang nghĩa là "công cụ, thiết bị". Trải qua lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các bộ phận của cơ thể sống có chức năng cụ thể, từ đó mở rộng sang ý nghĩa "nhạc cụ" trong nhạc học. Ngày nay, "organ" không chỉ đề cập đến cơ quan sinh học mà còn chỉ những thiết bị tạo âm thanh, thể hiện sự kết nối giữa chức năng và hình thức.
Từ "organ" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về sinh học, y học và cấu trúc cơ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về âm nhạc (nhạc cụ) hoặc trong các văn bản về tổ chức và hệ thống (cơ quan). Sự đa dạng trong cách sử dụng phản ánh tính chất phong phú và linh hoạt của từ này trong ngôn ngữ.
