Bản dịch của từ Organ trong tiếng Việt
Organ
Organ (Noun)
Một bộ phận hoặc tổ chức thực hiện một chức năng cụ thể.
A department or organization that performs a specified function.
The Red Cross is a humanitarian organ that aids disaster victims.
Chính phủ đảm bảo các cơ quan y tế phải hoạt động hiệu quả.
UNESCO is an international cultural organ promoting global heritage preservation.
UNESCO là một cơ quan văn hóa quốc tế nổ lực bảo tồn di sản toàn cầu.
The environmental organ Greenpeace advocates for sustainable energy solutions.
Greenpeace là cơ quan môi trường ủng hộ giải pháp năng lượng bền vững.
The heart is a vital organ in the human body.
Trái tim là cơ quan quan trọng trong cơ thể con người.
The liver is an essential organ for detoxifying the body.
Gan là cơ quan quan trọng để lọc cơ thể.
The brain is a complex organ responsible for processing information.
Não là cơ quan phức tạp chịu trách nhiệm xử lý thông tin.
Một nhạc cụ lớn có các dãy ống được cung cấp không khí từ ống thổi (hiện nay thường chạy bằng điện) và được chơi bằng bàn phím hoặc bằng cơ chế tự động. các ống thường được sắp xếp theo thứ tự của một loại cụ thể, mỗi ống được điều khiển bằng một điểm dừng và thường thành các bộ lớn hơn được liên kết với các bàn phím riêng biệt.
A large musical instrument having rows of pipes supplied with air from bellows now usually electrically powered and played using a keyboard or by an automatic mechanism the pipes are generally arranged in ranks of a particular type each controlled by a stop and often into larger sets linked to separate keyboards.
The church in town has a grand organ for Sunday services.
Nhà thờ trong thị trấn có một cây đàn organ lớn cho các buổi thánh lễ Chủ Nhật.
The music school offers lessons on playing the organ to students.
Trường âm nhạc cung cấp bài học về cách chơi đàn organ cho học sinh.
During the wedding, the bride walked down the aisle to organ music.
Trong lễ cưới, cô dâu đi qua lối vào với âm nhạc từ đàn organ.
Dạng danh từ của Organ (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Organ | Organs |
Kết hợp từ của Organ (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Human organ Cơ quan cơ thể | The heart is a vital human organ. Trái tim là một cơ quan người quan trọng. |
Constitutional organ Cơ quan hiến pháp | The constitutional organ regulates social policies in the country. Cơ quan hiến pháp điều chỉnh chính sách xã hội trong nước. |
Central organ Cơ quan trung ương | The central organ of the community provides social services effectively. Cơ quan trung ương cung cấp dịch vụ xã hội hiệu quả. |
Church organ Đại nhạc điệu nhà thờ | The church organ played soothing music during the social event. Công tự nhà thẻ giúp bài hát làm dề dàng trong sự kiện xã hội. |
Pipe organ Đàn ống | The pipe organ music filled the social hall with majestic sounds. Âm nhạc của ống ống lấp đầy phòng xã hội với những âm thanh tráng lệ. |
Họ từ
Từ "organ" có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong sinh học, "organ" chỉ một cấu trúc trong cơ thể đa bào, thực hiện các chức năng cụ thể như tim hay gan. Trong âm nhạc, nó đề cập đến nhạc cụ có ống phát âm, thường có trong các buổi hòa nhạc cổ điển. Trong tiếng Anh, "organ" được sử dụng giống nhau tại cả hai miền Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết.
Từ "organ" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organum", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "órganon", mang nghĩa là "công cụ, thiết bị". Trải qua lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các bộ phận của cơ thể sống có chức năng cụ thể, từ đó mở rộng sang ý nghĩa "nhạc cụ" trong nhạc học. Ngày nay, "organ" không chỉ đề cập đến cơ quan sinh học mà còn chỉ những thiết bị tạo âm thanh, thể hiện sự kết nối giữa chức năng và hình thức.
Từ "organ" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về sinh học, y học và cấu trúc cơ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về âm nhạc (nhạc cụ) hoặc trong các văn bản về tổ chức và hệ thống (cơ quan). Sự đa dạng trong cách sử dụng phản ánh tính chất phong phú và linh hoạt của từ này trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp