Bản dịch của từ Vital trong tiếng Việt
Vital

Vital (Adjective)
The vital community center buzzed with activity.
Trung tâm cộng đồng sống động với hoạt động.
She is a vital member of the social welfare group.
Cô ấy là thành viên quan trọng của nhóm phúc lợi xã hội.
The vital fundraising event raised significant funds for charity.
Sự kiện gây quỹ quan trọng đã gây quỹ đáng kể cho từ thiện.
Gây tử vong.
Access to clean water is vital for survival in impoverished communities.
Việc tiếp cận nước sạch là quan trọng cho sự sống sót trong cộng đồng nghèo.
Vital information about healthcare should be easily accessible to all citizens.
Thông tin quan trọng về chăm sóc sức khỏe nên dễ dàng tiếp cận cho tất cả công dân.
Vital services like emergency response teams play a crucial role in society.
Các dịch vụ quan trọng như đội cứu hộ khẩn cấp đóng một vai trò quyết định trong xã hội.
Hoàn toàn cần thiết; thiết yếu.
Education is vital for social development.
Giáo dục là cần thiết cho phát triển xã hội.
Volunteers play a vital role in community outreach programs.
Tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong các chương trình tiếp cận cộng đồng.
Access to clean water is vital for public health.
Việc tiếp cận nước sạch là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.
Dạng tính từ của Vital (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vital Quan trọng | More vital Quan trọng hơn | Most vital Quan trọng nhất |
Kết hợp từ của Vital (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very vital Rất quan trọng | Education is very vital for social development in many countries. Giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển xã hội ở nhiều quốc gia. |
Really vital Thật sự quan trọng | Community support is really vital for social development in cities. Sự hỗ trợ của cộng đồng là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các thành phố. |
Absolutely vital Hoàn toàn thiết yếu | Community support is absolutely vital for social development in cities. Sự hỗ trợ của cộng đồng là điều vô cùng quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các thành phố. |
Strategically vital Có tính chiến lược quan trọng | Education is strategically vital for social development in vietnam. Giáo dục là yếu tố quan trọng về mặt chiến lược cho phát triển xã hội ở việt nam. |
Particularly vital Cực kỳ quan trọng | Education is particularly vital for social development in countries like vietnam. Giáo dục đặc biệt quan trọng cho sự phát triển xã hội ở việt nam. |
Vital (Noun)
Healthcare workers provide care for vital organs in hospitals.
Các nhân viên y tế cung cấp chăm sóc cho các cơ quan quan trọng trong bệnh viện.
Regular exercise is crucial for maintaining vital functions in the body.
Việc tập thể dục đều đặn quan trọng để duy trì các chức năng cần thiết trong cơ thể.
Nutritious food is essential for nourishing vital organs in the body.
Thực phẩm dinh dưỡng quan trọng để nuôi dưỡng các cơ quan quan trọng trong cơ thể.