Bản dịch của từ Vital trong tiếng Việt

Vital

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vital (Adjective)

vˈɑɪtl̩
vˈɑɪɾl̩
01

Đầy năng lượng; sống động.

Full of energy; lively.

Ví dụ

The vital community center buzzed with activity.

Trung tâm cộng đồng sống động với hoạt động.

She is a vital member of the social welfare group.

Cô ấy là thành viên quan trọng của nhóm phúc lợi xã hội.

The vital fundraising event raised significant funds for charity.

Sự kiện gây quỹ quan trọng đã gây quỹ đáng kể cho từ thiện.

02

Gây tử vong.

Fatal.

Ví dụ

Access to clean water is vital for survival in impoverished communities.

Việc tiếp cận nước sạch là quan trọng cho sự sống sót trong cộng đồng nghèo.

Vital information about healthcare should be easily accessible to all citizens.

Thông tin quan trọng về chăm sóc sức khỏe nên dễ dàng tiếp cận cho tất cả công dân.

Vital services like emergency response teams play a crucial role in society.

Các dịch vụ quan trọng như đội cứu hộ khẩn cấp đóng một vai trò quyết định trong xã hội.

03

Hoàn toàn cần thiết; thiết yếu.

Absolutely necessary; essential.

Ví dụ

Education is vital for social development.

Giáo dục là cần thiết cho phát triển xã hội.

Volunteers play a vital role in community outreach programs.

Tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong các chương trình tiếp cận cộng đồng.

Access to clean water is vital for public health.

Việc tiếp cận nước sạch là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.

Dạng tính từ của Vital (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vital

Quan trọng

More vital

Quan trọng hơn

Most vital

Quan trọng nhất

Kết hợp từ của Vital (Adjective)

CollocationVí dụ

Very vital

Rất quan trọng

Social connections are very vital for career advancement.

Mối quan hệ xã hội rất quan trọng cho sự thăng tiến nghề nghiệp.

Absolutely vital

Hoàn toàn quan trọng

Good communication is absolutely vital for building strong social connections.

Giao tiếp tốt là hoàn toàn cần thiết để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Particularly vital

Đặc biệt quan trọng

Social connections are particularly vital for mental well-being.

Mối quan hệ xã hội đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.

Strategically vital

Chiến lược quan trọng

The community center is strategically vital for social cohesion.

Trung tâm cộng đồng có vai trò chiến lược quan trọng cho sự đoàn kết xã hội.

Really vital

Rất quan trọng

Social connections are really vital for career advancement.

Mối quan hệ xã hội rất quan trọng cho sự thăng tiến nghề nghiệp.

Vital (Noun)

vˈɑɪtl̩
vˈɑɪɾl̩
01

Các cơ quan nội tạng quan trọng của cơ thể.

The body's important internal organs.

Ví dụ

Healthcare workers provide care for vital organs in hospitals.

Các nhân viên y tế cung cấp chăm sóc cho các cơ quan quan trọng trong bệnh viện.

Regular exercise is crucial for maintaining vital functions in the body.

Việc tập thể dục đều đặn quan trọng để duy trì các chức năng cần thiết trong cơ thể.

Nutritious food is essential for nourishing vital organs in the body.

Thực phẩm dinh dưỡng quan trọng để nuôi dưỡng các cơ quan quan trọng trong cơ thể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vital cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Since emotion is a part of human life, art, as a result, is also [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Additionally, I believe that both mediums are to children's developmental processes [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] On the one hand, studying academic knowledge is for students in many ways [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Yes, I believe tradition plays a part in most country's well-being [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Vital

Không có idiom phù hợp