Bản dịch của từ Life trong tiếng Việt
Life
Life (Noun Countable)
Mạng sống, cuộc sống.
Life, life.
In social media, people often share snippets of their life.
Trên mạng xã hội, mọi người thường chia sẻ những đoạn trích về cuộc sống của họ.
Her life changed dramatically after winning the lottery.
Cuộc sống của cô ấy đã thay đổi đáng kể sau khi trúng số.
The study aimed to improve the quality of life for seniors.
Nghiên cứu nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.
Kết hợp từ của Life (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Night (usually nightlife) Đời sống về đêm (thường là về cuộc sống về đêm) | The city comes alive at night with vibrant nightlife activities. Thành phố trở nên sống động vào ban đêm với các hoạt động về đêm sôi động. |
Life (Noun)
Life in the city can be fast-paced and full of opportunities.
Cuộc sống ở thành phố có thể nhanh chóng và đầy cơ hội.
She dedicated her life to helping the homeless in the community.
Cô ấy dành cả cuộc đời để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.
The exhibition showcased the life of famous historical figures in detail.
Triển lãm trưng bày cuộc đời của những nhân vật lịch sử nổi tiếng một cách chi tiết.
Life in the city can be fast-paced and stressful.
Cuộc sống ở thành phố có thể nhanh chóng và căng thẳng.
She dedicated her life to helping the homeless community.
Cô ấy dành cả cuộc đời để giúp đỡ cộng đồng vô gia cư.
Tình trạng phân biệt động vật và thực vật với chất vô cơ, bao gồm khả năng sinh trưởng, sinh sản, hoạt động chức năng và thay đổi liên tục trước khi chết.
The condition that distinguishes animals and plants from inorganic matter, including the capacity for growth, reproduction, functional activity, and continual change preceding death.
Social life in big cities can be fast-paced and hectic.
Cuộc sống xã hội ở thành phố lớn có thể nhanh chóng và hối hả.
Maintaining a work-life balance is crucial for mental well-being.
Duỵ trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
Friendships play a significant role in one's social life satisfaction.
Những mối quan hệ bạn bè đóng một vai trò quan trọng trong sự hài lòng với cuộc sống xã hội của mình.
Social life in big cities can be hectic and overwhelming.
Cuộc sống xã hội ở các thành phố lớn có thể rất hối hả và áp đảo.
She enjoys attending social events to meet new people in life.
Cô ấy thích tham dự các sự kiện xã hội để gặp gỡ người mới trong cuộc sống.
Community events bring life to the neighborhood.
Sự kiện cộng đồng mang đến sức sống cho khu vực.
Volunteering adds meaning and life to society.
Tình nguyện mang ý nghĩa và sức sống cho xã hội.
Friendship is an essential part of social life.
Tình bạn là một phần không thể thiếu của cuộc sống xã hội.
The artist's life drawings captured the essence of the human form.
Những bức vẽ đời thường của nghệ sĩ đã ghi lại bản chất của hình thể con người.
Studying life in art class helped students improve their skills.
Học vẽ đời thường trong lớp học nghệ thuật giúp học sinh cải thiện kỹ năng của họ.
The exhibition featured life paintings of famous historical figures.
Triển lãm trưng bày những bức tranh đời thường của các nhân vật lịch sử nổi tiếng.
Sự tồn tại của một cá nhân con người hoặc động vật.
The existence of an individual human being or animal.
Life in big cities can be hectic and fast-paced.
Cuộc sống ở các thành phố lớn có thể hối hả và nhanh chóng.
She dedicated her life to helping the homeless community.
Cô ấy dành cuộc đời mình để giúp đỡ cộng đồng vô gia cư.
The documentary showcased the life of indigenous tribes in Africa.
Bộ phim tài liệu giới thiệu cuộc sống của bộ tộc bản địa ở châu Phi.
Dạng danh từ của Life (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Life | Lives |
Kết hợp từ của Life (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Night (usually nightlife) Đêm (thường là đời sống về đêm) | The city comes alive at night with vibrant nightlife venues. Thành phố sôi động vào ban đêm với các địa điểm vui chơi đêm. |
Họ từ
Từ "life" trong tiếng Anh có nghĩa là sự sống, trải nghiệm và tiến trình tồn tại của sinh vật. Trong ngữ cảnh triết học, cuộc sống thường được xem xét từ góc độ ý nghĩa và mục đích. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh âm "i" hơn so với người Mỹ. Việc sử dụng từ này rất phong phú, bao gồm các cụm từ như "quality of life" và "life cycle".
Từ "life" có nguồn gốc từ tiếng Old English "līf", xuất phát từ tiếng Đức cổ "libam", có nghĩa là "sống, tồn tại". Tiếng Latin tương ứng là "vita", cũng chỉ sự sống. Qua các thời kỳ, khái niệm về "life" đã mở rộng, không chỉ đề cập đến sự tồn tại sinh học mà còn liên quan đến các yếu tố tình cảm, tinh thần và xã hội. Sự phát triển này phản ánh sự phong phú và phức tạp của trải nghiệm con người.
Từ "life" là một từ có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phỏng vấn hoặc các bài nói chuyện về trải nghiệm cá nhân. Trong Reading, nó thường liên quan đến các chủ đề như sức khoẻ, sinh học, và văn hoá. Trong Writing và Speaking, "life" thường được sử dụng khi thảo luận về kinh nghiệm sống, giá trị cá nhân và các vấn đề xã hội. Từ này cũng phổ biến trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, nơi nó thường được sử dụng để khám phá bản chất con người và các khía cạnh của sự tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp