Bản dịch của từ Excessively trong tiếng Việt

Excessively

Adverb

Excessively (Adverb)

ɪksˈɛsɪvli
ɪksˈɛsɪvli
01

Đến một mức độ quá mức.

To an excessive degree.

Ví dụ

She spent excessively on luxury items every month.

Cô ấy chi tiêu quá mức vào các mặt hàng xa xỉ mỗi tháng.

The government invested excessively in social welfare programs.

Chính phủ đầu tư quá mức vào các chương trình phúc lợi xã hội.

The company's CEO was criticized for living excessively lavishly.

Giám đốc điều hành của công ty bị chỉ trích vì sống quá xa xỉ.

02

Vượt quá.

In excess.

Ví dụ

He spends excessively on luxury items.

Anh ta chi tiêu quá mức cho các mặt hàng xa xỉ.

Her generosity is shown excessively through charitable donations.

Sự hào phóng của cô ấy được thể hiện quá mức qua các khoản quyên góp từ thiện.

The company's profits have grown excessively due to high demand.

Lợi nhuận của công ty đã tăng quá mức do nhu cầu cao.

Dạng trạng từ của Excessively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Excessively

Quá mức

More excessively

Quá mức

Most excessively

Quá mức

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excessively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Secondly, playing games also causes children to lose their communication skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] One of these is the emphasis placed on academic subjects, which leads to an amount of time being allocated to these lessons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] Furthermore, an focus on dress codes can negatively impact inclusivity and diversity within the workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: The amount of plastic waste in the ocean is and needs to be addressed [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Excessively

Không có idiom phù hợp