Bản dịch của từ Excessively trong tiếng Việt
Excessively
Excessively (Adverb)
Đến một mức độ quá mức.
To an excessive degree.
She spent excessively on luxury items every month.
Cô ấy chi tiêu quá mức vào các mặt hàng xa xỉ mỗi tháng.
The government invested excessively in social welfare programs.
Chính phủ đầu tư quá mức vào các chương trình phúc lợi xã hội.
The company's CEO was criticized for living excessively lavishly.
Giám đốc điều hành của công ty bị chỉ trích vì sống quá xa xỉ.
Vượt quá.
In excess.
He spends excessively on luxury items.
Anh ta chi tiêu quá mức cho các mặt hàng xa xỉ.
Her generosity is shown excessively through charitable donations.
Sự hào phóng của cô ấy được thể hiện quá mức qua các khoản quyên góp từ thiện.
The company's profits have grown excessively due to high demand.
Lợi nhuận của công ty đã tăng quá mức do nhu cầu cao.
Dạng trạng từ của Excessively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Excessively Quá mức | More excessively Quá mức | Most excessively Quá mức |
Họ từ
Từ "excessively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách thái quá" hoặc "quá mức", thường được dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái diễn ra vượt quá giới hạn bình thường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, ngôn ngữ Anh có thể nhấn mạnh về tính cách trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "excessively" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "excedere", có nghĩa là vượt qua. Trong tiếng Latin, "ex-" mang nghĩa là ra ngoài, trong khi "cedere" có nghĩa là rút lui hoặc đi. Từ này được tiếng Anh sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ một mức độ vượt ngưỡng hoặc không hợp lý. Ngày nay, "excessively" ám chỉ sự thừa thãi đến mức không thể chấp nhận, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy liên quan đến sự vượt quá giới hạn.
Từ "excessively" xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi thường bắt gặp trong các ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc tình trạng thái thái quá. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh hay đánh giá mức độ tiêu cực của một hành động. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn phong học thuật và báo chí, khi thảo luận về các vấn đề xã hội như tiêu dùng hay sự lạm dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp