Bản dịch của từ Reproduction trong tiếng Việt
Reproduction

Reproduction (Noun)
Reproduction is essential for the survival of species on Earth.
Sự sinh sản là cần thiết cho sự sống còn của các loài trên Trái Đất.
Overpopulation can occur if reproduction rates are not controlled.
Quá đông dân có thể xảy ra nếu tỷ lệ sinh sản không được kiểm soát.
Is reproduction a common topic in IELTS discussions about the environment?
Liệu sinh sản có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về môi trường không?
Reproduction is a natural process essential for the continuation of species.
Sự tái sinh là một quá trình tự nhiên quan trọng để duy trì loài.
Some social animals rely on group reproduction to ensure survival.
Một số loài động vật xã hội phụ thuộc vào sự tái sinh nhóm để đảm bảo sự sống còn.
Is reproduction a common topic in IELTS writing and speaking tasks?
Liệu sự tái sinh có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết và nhiệm vụ nói IELTS không?
Dạng danh từ của Reproduction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reproduction | Reproductions |
Kết hợp từ của Reproduction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good reproduction Sự tái sản xuất tốt | Good reproduction of social norms helps maintain community harmony. Sự tái tạo tốt các chuẩn mực xã hội giúp duy trì sự hòa hợp cộng đồng. |
Animal reproduction Sinh sản động vật | Animal reproduction is crucial for maintaining biodiversity in ecosystems. Sự sinh sản của động vật rất quan trọng cho việc duy trì đa dạng sinh học. |
Art reproduction Tái sản xuất nghệ thuật | Art reproduction helps many people appreciate famous artworks like mona lisa. Sản phẩm nghệ thuật giúp nhiều người đánh giá các tác phẩm nổi tiếng như mona lisa. |
Sound reproduction Tái tạo âm thanh | The sound reproduction at the concert was absolutely stunning last night. Chất lượng âm thanh tại buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt vời. |
Excellent reproduction Tái hiện xuất sắc | The community center provides excellent reproduction of local cultural events. Trung tâm cộng đồng cung cấp sự tái hiện xuất sắc các sự kiện văn hóa địa phương. |
Họ từ
Từ "reproduction" có nghĩa là quá trình tạo ra các bản sao, đặc biệt là trong ngữ cảnh sinh học khi đề cập đến việc sinh sản và duy trì sự sống. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả các phương thức sinh sản, bao gồm sinh sản vô tính và hữu tính. Ở cả British English và American English, "reproduction" được sử dụng giống nhau về mặt hình thức viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, nó có thể thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về bảo tồn sinh học và sinh thái nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "reproduction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reproductio", kết hợp bởi tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và "productio" nghĩa là "sự sinh ra" hay "tạo ra". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ quá trình sinh sản trong sinh học. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm cả việc tái tạo hoặc nhân bản trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, văn học và công nghệ. Điều này phản ánh tính chất cơ bản của việc tạo ra lại hay sản xuất một cái mới từ cái đã có.
"Reproduction" là một từ phổ biến trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt trong phần đọc và viết của IELTS, nơi thí sinh thường phải phân tích các khái niệm liên quan đến phát triển và sinh sản của sinh vật. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về các nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi sinh sản và các vấn đề y tế liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp