Bản dịch của từ Reproduction trong tiếng Việt

Reproduction

Noun [U/C]

Reproduction (Noun)

ɹipɹədˈʌkʃn
ɹipɹədˈʌkʃn
01

Hành động hoặc quá trình sao chép một cái gì đó.

The action or process of copying something.

Ví dụ

Reproduction is essential for the survival of species on Earth.

Sự sinh sản là cần thiết cho sự sống còn của các loài trên Trái Đất.

Overpopulation can occur if reproduction rates are not controlled.

Quá đông dân có thể xảy ra nếu tỷ lệ sinh sản không được kiểm soát.

Is reproduction a common topic in IELTS discussions about the environment?

Liệu sinh sản có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về môi trường không?

02

Sự sinh sản của con cái bằng một quá trình tình dục hoặc vô tính.

The production of offspring by a sexual or asexual process.

Ví dụ

Reproduction is a natural process essential for the continuation of species.

Sự tái sinh là một quá trình tự nhiên quan trọng để duy trì loài.

Some social animals rely on group reproduction to ensure survival.

Một số loài động vật xã hội phụ thuộc vào sự tái sinh nhóm để đảm bảo sự sống còn.

Is reproduction a common topic in IELTS writing and speaking tasks?

Liệu sự tái sinh có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết và nhiệm vụ nói IELTS không?

Dạng danh từ của Reproduction (Noun)

SingularPlural

Reproduction

Reproductions

Kết hợp từ của Reproduction (Noun)

CollocationVí dụ

Sound reproduction

Sự tái tạo âm thanh

Sound reproduction is crucial for ielts speaking practice.

Việc tái tạo âm thanh quan trọng cho việc luyện nói ielts.

Digital reproduction

Sao chép số hóa

Digital reproduction allows easy sharing of photos on social media platforms.

Sao chép kỹ thuật số cho phép chia sẻ ảnh dễ dàng trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Large reproduction

Sự tái chế lớn

Large reproductions of famous artworks attract many visitors to museums.

Bản sao lớn của các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng thu hút nhiều khách tham quan đến bảo tàng.

Quality reproduction

Chất lượng tái tạo

Quality reproduction is crucial for ielts writing and speaking tasks.

Sự tái tạo chất lượng quan trọng cho các nhiệm vụ viết và nói ielts.

Mass reproduction

Sự sao chép hàng loạt

Mass reproduction of information is common in social media platforms.

Sự sao chép đại trà thông tin thường xuyên xảy ra trên các nền tảng mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reproduction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reproduction

Không có idiom phù hợp