Bản dịch của từ Copy trong tiếng Việt

Copy

Noun [U/C]Verb

Copy (Noun)

kˈɑpi
kˈɑpi
01

Một tập sách trắng hoặc sổ ghi chép dùng để làm bài tập ở trường.

A blank booklet or notebook used for schoolwork.

Ví dụ

The students were asked to bring a copy to class.

Các học sinh được yêu cầu mang một bản sao đến lớp.

She bought a new copy with colorful covers for her project.

Cô ấy đã mua một cuốn bản sao mới với bìa màu sắc cho dự án của mình.

02

Một vật được tạo ra để giống hoặc giống hệt một vật khác.

A thing made to be similar or identical to another.

Ví dụ

She made a copy of the report for her colleague.

Cô ấy đã sao chép bản sao của báo cáo cho đồng nghiệp của mình.

The student handed in a copy of the assignment.

Học sinh đã nộp bản sao của bài tập.

03

Một mẫu của một cuốn sách, hồ sơ hoặc ấn phẩm hoặc số phát hành cụ thể.

A single specimen of a particular book, record, or other publication or issue.

Ví dụ

I borrowed a copy of 'Harry Potter' from the library.

Tôi mượn một bản sao của 'Harry Potter' từ thư viện.

She owns a copy of the latest fashion magazine.

Cô ấy sở hữu một bản sao của tạp chí thời trang mới nhất.

04

Vấn đề cần in.

Matter to be printed.

Ví dụ

The copy of the newspaper was distributed to every household.

Bản sao của báo được phân phối đến mọi hộ gia đình.

She needed a copy of the report for her presentation.

Cô ấy cần một bản sao của báo cáo cho bài thuyết trình của mình.

Kết hợp từ của Copy (Noun)

CollocationVí dụ

Dog-eared copy

Bản sao đã rách

She carried a dog-eared copy of 'pride and prejudice' everywhere.

Cô ấy mang theo một bản sao rách nát của 'tự kiêu và định kiến' khắp mọi nơi.

Editorial copy

Bản sao biên tập

The editorial copy highlighted the importance of community involvement.

Bản sao biên tập nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng.

Worn copy

Bản sao đã mặc, bản sao đã sử dụng

She carried a worn copy of 'pride and prejudice'.

Cô ấy mang theo một bản sao đã mòn của 'tự kiến và định kiến'.

Signed copy

Bản sao đã ký

She received a signed copy of the book from the author.

Cô ấy nhận được một bản sao đã ký của cuốn sách từ tác giả.

Photostat copy

Bản sao photostat

I need a photostat copy of the report for the meeting.

Tôi cần một bản sao photocopy của báo cáo cho cuộc họp.

Copy (Verb)

kˈɑpi
kˈɑpi
01

Bắt chước phong cách hoặc hành vi của.

Imitate the style or behaviour of.

Ví dụ

She tends to copy her friend's fashion choices.

Cô ấy thường bắt chước lựa chọn thời trang của bạn bè cô ấy.

Students should not copy each other's answers during exams.

Học sinh không nên sao chép câu trả lời của nhau trong kỳ thi.

02

Tạo một phiên bản tương tự hoặc giống hệt của; tái tạo.

Make a similar or identical version of; reproduce.

Ví dụ

She copied the speech for the presentation.

Cô ấy sao chép bài phát biểu cho buổi thuyết trình.

Students should not copy each other's homework.

Học sinh không nên sao chép bài tập về nhà của nhau.

03

Nghe hoặc hiểu ai đó đang nói trên máy phát radio.

Hear or understand someone speaking on a radio transmitter.

Ví dụ

She couldn't copy the message due to poor reception.

Cô ấy không thể sao chép tin nhắn do tín hiệu yếu.

The radio operator tried to copy the distress call accurately.

Người vận hành đài phát thanh cố gắng sao chép cuộc gọi cứu nạn một cách chính xác.

Kết hợp từ của Copy (Verb)

CollocationVí dụ

Copy and paste

Sao chép và dán

Copy and paste the link to share on social media.

Sao chép và dán liên kết để chia sẻ trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copy

Không có idiom phù hợp