Bản dịch của từ Copy trong tiếng Việt
Copy
Copy (Noun)
Một tập sách trắng hoặc sổ ghi chép dùng để làm bài tập ở trường.
A blank booklet or notebook used for schoolwork.
The students were asked to bring a copy to class.
Các học sinh được yêu cầu mang một bản sao đến lớp.
She bought a new copy with colorful covers for her project.
Cô ấy đã mua một cuốn bản sao mới với bìa màu sắc cho dự án của mình.
The bookstore sells copies at affordable prices for students.
Hiệu sách bán các bản sao với giá phải chăng cho học sinh.
She made a copy of the report for her colleague.
Cô ấy đã sao chép bản sao của báo cáo cho đồng nghiệp của mình.
The student handed in a copy of the assignment.
Học sinh đã nộp bản sao của bài tập.
The library has a copy of the latest bestseller.
Thư viện có một bản sao của cuốn sách bán chạy nhất mới nhất.
Một mẫu của một cuốn sách, hồ sơ hoặc ấn phẩm hoặc số phát hành cụ thể.
A single specimen of a particular book, record, or other publication or issue.
I borrowed a copy of 'Harry Potter' from the library.
Tôi mượn một bản sao của 'Harry Potter' từ thư viện.
She owns a copy of the latest fashion magazine.
Cô ấy sở hữu một bản sao của tạp chí thời trang mới nhất.
The bookstore sells copies of classic novels at discounted prices.
Hiệu sách bán các bản sao của các tiểu thuyết kinh điển với giá giảm giá.
Vấn đề cần in.
Matter to be printed.
The copy of the newspaper was distributed to every household.
Bản sao của báo được phân phối đến mọi hộ gia đình.
She needed a copy of the report for her presentation.
Cô ấy cần một bản sao của báo cáo cho bài thuyết trình của mình.
The copy of the book was borrowed from the library.
Bản sao của cuốn sách được mượn từ thư viện.
Dạng danh từ của Copy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Copy | Copies |
Kết hợp từ của Copy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dog-eared copy Bản sao đã rách | She carried a dog-eared copy of 'pride and prejudice' everywhere. Cô ấy mang theo một bản sao rách nát của 'tự kiêu và định kiến' khắp mọi nơi. |
Editorial copy Bản sao biên tập | The editorial copy highlighted the importance of community involvement. Bản sao biên tập nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng. |
Worn copy Bản sao đã mặc, bản sao đã sử dụng | She carried a worn copy of 'pride and prejudice'. Cô ấy mang theo một bản sao đã mòn của 'tự kiến và định kiến'. |
Signed copy Bản sao đã ký | She received a signed copy of the book from the author. Cô ấy nhận được một bản sao đã ký của cuốn sách từ tác giả. |
Photostat copy Bản sao photostat | I need a photostat copy of the report for the meeting. Tôi cần một bản sao photocopy của báo cáo cho cuộc họp. |
Copy (Verb)
She tends to copy her friend's fashion choices.
Cô ấy thường bắt chước lựa chọn thời trang của bạn bè cô ấy.
Students should not copy each other's answers during exams.
Học sinh không nên sao chép câu trả lời của nhau trong kỳ thi.
Children often copy their parents' actions and words.
Trẻ em thường bắt chước hành động và lời nói của bố mẹ.
She copied the speech for the presentation.
Cô ấy sao chép bài phát biểu cho buổi thuyết trình.
Students should not copy each other's homework.
Học sinh không nên sao chép bài tập về nhà của nhau.
The artist copied the famous painting in their own style.
Nghệ sĩ sao chép bức tranh nổi tiếng theo phong cách riêng của mình.
Nghe hoặc hiểu ai đó đang nói trên máy phát radio.
Hear or understand someone speaking on a radio transmitter.
She couldn't copy the message due to poor reception.
Cô ấy không thể sao chép tin nhắn do tín hiệu yếu.
The radio operator tried to copy the distress call accurately.
Người vận hành đài phát thanh cố gắng sao chép cuộc gọi cứu nạn một cách chính xác.
It's important to copy emergency instructions clearly during disasters.
Quan trọng là sao chép hướng dẫn khẩn cấp một cách rõ ràng trong thời kỳ khủng hoảng.
Dạng động từ của Copy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Copy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Copied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Copied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Copies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Copying |
Kết hợp từ của Copy (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Copy and paste Sao chép và dán | Copy and paste the link to share on social media. Sao chép và dán liên kết để chia sẻ trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "copy" trong tiếng Anh có nghĩa chung là bản sao hoặc sự sao chép của một vật, tài liệu hoặc thông tin nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "copy" thường được sử dụng để chỉ bản sao in ấn hoặc tài liệu, trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể bao hàm cả việc sao chép điện tử. Về mặt ngữ âm, "copy" phát âm tương tự trong cả hai phiên bản nhưng đôi khi có sự nhấn âm khác nhau. Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ trong cả hai biến thể.
Từ "copy" xuất phát từ tiếng Latin "copia", có nghĩa là "sự đủ đầy" hoặc "sự sao chép". Trong thời Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ quá trình sao chép tài liệu hoặc văn bản từ một bản gốc. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ bất kỳ hình thức nào của bản sao, từ văn bản cho đến hình ảnh và dữ liệu số. Ngày nay, "copy" chỉ việc sản xuất một sản phẩm tương tự từ một mẫu ban đầu, phản ánh sự truy cầu về thông tin và nghệ thuật ở xã hội hiện đại.
Từ "copy" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến việc sao chép thông tin hoặc ý tưởng. Trong phần Nói và Viết, từ này được dùng để yêu cầu hoặc mô tả hành động tái tạo một sản phẩm hoặc nội dung nào đó. Ngoài ra, "copy" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, như trong việc sao chép bài tập hoặc tài liệu nghiên cứu, và trong lĩnh vực sáng tạo, liên quan đến việc sao chép hoặc phỏng tác nội dung văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp