Bản dịch của từ Version trong tiếng Việt
Version
Version (Noun)
The latest version of the social media app includes new features.
Phiên bản mới nhất của ứng dụng mạng xã hội bao gồm các tính năng mới.
The updated version of the social platform is more user-friendly.
Phiên bản cập nhật của nền tảng xã hội thân thiện hơn với người dùng.
The previous version of the social network had some technical issues.
Phiên bản trước của mạng xã hội có một số vấn đề kỹ thuật.
The doctor performed a version to aid in the delivery process.
Bác sĩ đã thực hiện một phiên bản để hỗ trợ quá trình sinh nở.
The midwife suggested a version to avoid complications during birth.
Nữ hộ sinh đề xuất một phiên bản để tránh các biến chứng khi sinh.
The hospital offers versions as part of their maternity care services.
Bệnh viện cung cấp các phiên bản như một phần của dịch vụ chăm sóc thai sản của họ.
Sarah's version of the party differs from John's perspective.
Phiên bản về bữa tiệc của Sarah khác với quan điểm của John.
The news article presented a biased version of the current events.
Bài báo trình bày một phiên bản thiên vị về các sự kiện hiện tại.
The documentary showcased an intriguing version of historical events.
Bộ phim tài liệu giới thiệu một phiên bản hấp dẫn của các sự kiện lịch sử.
Dạng danh từ của Version (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Version | Versions |
Kết hợp từ của Version (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extreme version Phiên bản cực đoan | The extreme version of social media addiction can lead to mental health issues. Phiên bản cực đoan của nghiện mạng xã hội có thể gây ra vấn đề sức khỏe tâm thần. |
Full version Phiên bản đầy đủ | She watched the full version of the documentary. Cô ấy đã xem phiên bản đầy đủ của bộ phim tài liệu. |
Amended version Bản sửa đổi | The amended version of the social media policy was well-received. Phiên bản được sửa đổi của chính sách truyền thông xã hội đã được đón nhận tích cực. |
Shortened version Phiên bản rút gọn | The shortened version of the article was easier to understand. Phiên bản rút gọn của bài viết dễ hiểu hơn. |
Edited version Phiên bản chỉnh sửa | The edited version of the article was more concise and clear. Phiên bản chỉnh sửa của bài viết trở nên ngắn gọn và rõ ràng hơn. |
Version (Verb)
The software company decided to version its app for better performance.
Công ty phần mềm đã quyết định phiên bản ứng dụng của mình để có hiệu suất tốt hơn.
The social media platform will version its interface to improve user experience.
Nền tảng truyền thông xã hội sẽ phiên bản giao diện của nó để cải thiện trải nghiệm người dùng.
It is common for companies to version their products for updates.
Các công ty thường tạo phiên bản sản phẩm của mình để cập nhật.
Họ từ
Từ "version" có nguồn gốc từ tiếng Latin "versio", mang nghĩa là "biến thể" hoặc "phiên bản". Từ này thường được sử dụng để chỉ một dạng, bản sao hoặc phiên bản biến đổi của một tác phẩm, phần mềm, hay tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "version" được sử dụng rộng rãi và không có biến thể nghĩa quan trọng so với tiếng Anh Anh, nơi từ này cũng có cùng nghĩa, nhưng có thể thường đi kèm với các cụm từ như "revised version" hoặc "original version" để làm rõ hơn.
Từ "version" có nguồn gốc từ tiếng Latin "versio", bắt nguồn từ động từ "vertere" nghĩa là "quay, chuyển". Trong tiếng Latin, "versio" chỉ hành động quay một thứ gì đó để tạo ra một hình thức khác. Từ thế kỷ 14, từ này đã được đưa vào tiếng Anh để chỉ sự chuyển thể hoặc phiên bản khác của một tác phẩm, văn bản hay ý tưởng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi hoặc biến thể từ hình thức gốc, cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "version" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, tài liệu và cải tiến. Trong các lĩnh vực như phần mềm, xuất bản và nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để chỉ phiên bản khác nhau của sản phẩm hoặc tài liệu. Sự phổ biến của nó phản ánh nhu cầu trao đổi thông tin cụ thể và rõ ràng trong các tình huống học thuật và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp