Bản dịch của từ Turning trong tiếng Việt
Turning
Turning (Noun)
The carpenter collected the turning to use as mulch in the garden.
Thợ mộc thu thập những vật liệu nặng để sử dụng làm phân trong vườn.
The woodshop produces high-quality turning for furniture restoration projects.
Cửa hàng gỗ sản xuất những vật liệu nặng chất lượng cao cho các dự án phục hồi đồ gỗ.
The artist created intricate designs using the turning from different woods.
Nghệ sĩ tạo ra những thiết kế tinh xảo bằng cách sử dụng các vật liệu nặng từ các loại gỗ khác nhau.
Hành động quay.
The act of turning.
The turning of the page symbolized a new chapter in society.
Việc quay trang tượng trưng cho một chương mới trong xã hội.
The turning of opinions led to a shift in social norms.
Sự thay đổi quan điểm dẫn đến sự thay đổi trong các quy tắc xã hội.
The turning of events highlighted the need for social reform.
Sự thay đổi của sự kiện nhấn mạnh nhu cầu cải cách xã hội.
The turning point in British society came after World War II.
Bước ngoặt trong xã hội Anh đến sau Chiến tranh thế giới II.
The sudden turning in social attitudes surprised many observers.
Sự thay đổi đột ngột trong thái độ xã hội làm ngạc nhiên nhiều người quan sát.
The government's decision marked a significant turning in policies.
Quyết định của chính phủ đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách.
Kết hợp từ của Turning (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Next turning Lượt rẽ tiếp theo | The next turning leads to a new social event venue. Sự chuyển tiếp tiếp theo dẫn đến một địa điểm sự kiện xã hội mới. |
Wrong turning Rẽ sai đường | Taking the wrong turning can lead to confusion in social events. Lấy sai lối có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong các sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "turning" có nghĩa chung là hành động xoay chuyển hoặc thay đổi hướng. Trong tiếng Anh, "turning" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách nhấn âm. Trong ngữ cảnh sử dụng, "turning" thường xuất hiện trong các cụm từ chỉ sự thay đổi, ví dụ như "turning point" trong các cuộc thảo luận mang tính quyết định.
Từ "turning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tornare", có nghĩa là "quay", "vòng", hoặc "xoay". Tiếng Latin này xuất phát từ "torna", chỉ hành động xoay quanh một trục. Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Anh trung cổ và hiện đại, mang ý nghĩa chỉ hành động thay đổi trạng thái hoặc vị trí. "Turning" hiện nay không chỉ diễn tả hành động vật lý mà còn biểu thị chuyển biến trong tâm lý và tình huống.
Từ "turning" được sử dụng khá phổ biến trong các bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nói về các hành động thay đổi hoặc chuyển động. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc biểu đồ mô tả xu hướng. Ngoài ra, "turning" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như mô tả quá trình phát triển hoặc biến chuyển trong cuộc sống cá nhân hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp