Bản dịch của từ Britain trong tiếng Việt

Britain

Noun [U/C] Idiom Phrase Noun [C] Noun [U]

Britain (Noun)

01

Hòn đảo lớn nhất ở châu âu, bao gồm anh, scotland và xứ wales.

The largest island in europe consisting of england scotland and wales.

Ví dụ

Britain is known for its rich history and diverse culture.

Anh nổi tiếng với lịch sử phong phú và văn hóa đa dạng.

Some people mistakenly think Britain is just England, but it includes Scotland.

Một số người nhầm tưởng Anh chỉ là nước Anh, nhưng bao gồm cả Scotland.

Is Britain a popular destination for tourists interested in history and culture?

Anh có phải là điểm đến phổ biến cho du khách quan tâm đến lịch sử và văn hóa không?

02

Hòn đảo lớn nhất ở châu âu, phía tây bắc lục địa, được chia thành anh, xứ wales và scotland.

The largest island in europe northwest of the continent divided into england wales and scotland.

Ví dụ

Britain has a rich history dating back thousands of years.

Anh có một lịch sử phong phú, có từ hàng nghìn năm trước.

Some IELTS candidates struggle with pronouncing 'Britain' correctly.

Một số thí sinh IELTS gặp khó khăn khi phát âm 'Britain' đúng.

Is Britain the largest island in Europe northwest of the continent?

Anh có phải là hòn đảo lớn nhất ở phía tây bắc châu Âu không?

03

Hòn đảo bao gồm anh, scotland và xứ wales.

The island comprising england scotland and wales.

Ví dụ

Britain is a beautiful island with rich history and culture.

Anh là một hòn đảo đẹp với lịch sử và văn hóa phong phú.

Some people confuse Britain with Great Britain, but they are different.

Một số người nhầm lẫn giữa Anh và Vương quốc Anh, nhưng chúng khác nhau.

Is Britain a popular destination for international students studying abroad?

Anh là điểm đến phổ biến cho sinh viên quốc tế du học chứ?

04

Một quốc gia ở tây bắc châu âu bao gồm anh, scotland và xứ wales, cùng với quần đảo channel và đảo man; dân số 61.800.000 người (ước tính năm 2015); thủ đô, luân đôn.

A country in northwestern europe comprising england scotland and wales together with the channel islands and the isle of man population 61800000 estimated 2015 capital london.

Ví dụ

Britain has a population of 61,800,000 people estimated in 2015.

Anh có dân số 61.800.000 người ước lượng vào năm 2015.

Not everyone in Britain lives in the capital city of London.

Không phải ai ở Anh cũng sống ở thủ đô London.

Is Britain made up of England, Scotland, and Wales?

Anh bao gồm Anh, Scotland và xứ Wales phải không?

Britain has a diverse population with over 61 million people.

Anh có dân số đa dạng với hơn 61 triệu người.

Not everyone in Britain lives in the capital city of London.

Không phải ai ở Anh cũng sống ở thủ đô London.

05

Một quốc gia nằm trên đảo vương quốc anh, bao gồm anh, scotland và xứ wales.

A country located on the island of great britain which includes england scotland and wales.

Ví dụ

Britain has a rich history of social reforms and movements.

Anh quốc có một lịch sử phong phú về cải cách và phong trào xã hội.

Britain is not the only country with a strong social welfare system.

Anh quốc không phải là quốc gia duy nhất có hệ thống phúc lợi xã hội mạnh.

Is Britain known for its diverse social culture and traditions?

Anh quốc có nổi tiếng với nền văn hóa và truyền thống xã hội đa dạng không?

06

Quần đảo anh gọi chung, bao gồm đảo anh và phần đông bắc của đảo ireland.

The british isles collectively including the island of great britain and the northeastern part of the island of ireland.

Ví dụ

Britain has a diverse population of over 66 million people.

Britain có dân số đa dạng hơn 66 triệu người.

Many people do not know about Britain's rich cultural history.

Nhiều người không biết về lịch sử văn hóa phong phú của Britain.

Is Britain known for its contributions to social movements globally?

Britain có nổi tiếng về những đóng góp cho các phong trào xã hội toàn cầu không?

07

Thực thể chính trị bao gồm vương quốc anh.

The political entity comprising the united kingdom.

Ví dụ

Britain has a rich social history that influences modern culture.

Anh có một lịch sử xã hội phong phú ảnh hưởng đến văn hóa hiện đại.

Britain does not have a uniform social system across all regions.

Anh không có một hệ thống xã hội đồng nhất trên tất cả các vùng.

Is Britain known for its diverse social communities and traditions?

Có phải Anh nổi tiếng với các cộng đồng xã hội và truyền thống đa dạng không?

08

Đôi khi được dùng để chỉ toàn bộ vương quốc anh một cách không chính thức.

Sometimes informally refers to the united kingdom as a whole.

Ví dụ

Britain is a diverse country with rich cultural heritage.

Anh là một quốc gia đa dạng với di sản văn hóa phong phú.

Some people mistakenly think Britain only includes England.

Một số người nhầm lẫn nghĩ rằng Anh chỉ bao gồm Anh.

Is Britain the same as the United Kingdom?

Anh có giống với Vương quốc Anh không?

09

Đảo anh, là hòn đảo lớn nhất trong quần đảo anh.

The island of great britain which is the largest island in the british isles.

Ví dụ

Britain is the largest island in the British Isles.

Anh là đảo lớn nhất trong quần đảo Anh.

Some people confuse Britain with England, but they are different.

Một số người nhầm lẫn Anh với nước Anh, nhưng chúng khác nhau.

Is Britain the same as the United Kingdom?

Anh có giống với Vương quốc Liên hiệp không?

10

Một quốc gia nằm trên đảo anh, bao gồm anh, scotland và xứ wales.

A country located on the island of great britain which includes england scotland and wales.

Ví dụ

Britain has a rich history dating back thousands of years.

Anh có một lịch sử phong phú từ hàng ngàn năm trước.

Not many people know that Britain consists of England, Scotland, and Wales.

Không nhiều người biết rằng Anh bao gồm Anh, Scotland và Wales.

Is Britain considered a diverse country due to its multicultural population?

Anh có được coi là một quốc gia đa dạng vì dân số đa văn hóa của nó không?

11

Người dân bản địa và văn hóa của anh.

The indigenous people and culture of great britain.

Ví dụ

Britain has a rich history of diverse indigenous cultures.

Anh có một lịch sử phong phú về các nền văn hóa bản địa đa dạng.

Not many people know much about the indigenous cultures of Britain.

Không nhiều người biết nhiều về các nền văn hóa bản địa của Anh.

Are you familiar with the indigenous cultures of Britain?

Bạn có quen thuộc với các nền văn hóa bản địa của Anh không?

12

Anh là một thực thể chính trị, thường ám chỉ vương quốc anh.

Britain as a political entity often referring to the united kingdom.

Ví dụ

Britain is a diverse country with rich history and culture.

Anh là một quốc gia đa dạng với lịch sử và văn hóa phong phú.

Some people confuse Britain with England, but they are different entities.

Một số người nhầm Anh với nước Anh, nhưng họ là các thực thể khác nhau.

Is Britain a popular topic for IELTS writing and speaking exams?

Anh là một chủ đề phổ biến trong các kỳ thi viết và nói IELTS?

13

Hòn đảo bao gồm anh, scotland và xứ wales.

The island comprising england scotland and wales.

Ví dụ

Britain has a rich history of monarchy and cultural diversity.

Anh có một lịch sử phong phú về quốc vương và đa dạng văn hóa.

Some people mistakenly think Britain refers only to England.

Một số người nhầm lẫn nghĩ rằng Anh chỉ đề cập đến Anh.

Is Britain a popular topic for IELTS writing and speaking exams?

Anh là một chủ đề phổ biến trong các kỳ thi viết và nói IELTS?

14

Chỉ toàn bộ vương quốc anh.

Referring to the united kingdom as a whole.

Ví dụ

Britain is known for its rich history and diverse culture.

Anh nổi tiếng với lịch sử phong phú và văn hóa đa dạng.

Some people mistakenly think Britain only consists of England.

Một số người nhầm lẫn nghĩ rằng Anh chỉ bao gồm nước Anh.

Is Britain your favorite country to write or speak about in IELTS?

Anh có phải là quốc gia yêu thích của bạn để viết hoặc nói trong IELTS không?

15

Một quốc gia ở tây bắc âu, bao gồm vương quốc anh và bắc ireland.

A country in northwestern europe consisting of great britain and northern ireland.

Ví dụ

Britain has a rich history of monarchy and cultural diversity.

Anh có một lịch sử phong phú về quân chủ và đa dạng văn hóa.

Not everyone in Britain speaks English as their first language.

Không phải ai ở Anh cũng nói tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên của họ.

Is Britain known for its traditional tea-drinking culture?

Anh có nổi tiếng với văn hóa uống trà truyền thống của mình không?

16

Vương quốc anh nói chung.

The united kingdom as a whole.

Ví dụ

Britain is known for its rich history and diverse culture.

Anh nổi tiếng với lịch sử phong phú và văn hóa đa dạng.

Some people mistakenly think that Britain is only England.

Một số người nhầm tưởng rằng Anh chỉ là nước Anh.

Is Britain a popular topic in IELTS writing and speaking exams?

Anh có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS viết và nói không?

17

Một quốc gia nằm trên đảo anh.

A country located on the island of great britain.

Ví dụ

Britain has a rich history of monarchy and cultural diversity.

Anh có một lịch sử phong phú về quốc vương và đa dạng văn hóa.

Some people mistakenly think Britain is part of the United States.

Một số người nhầm lẫn nghĩ rằng Anh là một phần của Hoa Kỳ.

Is Britain famous for its traditional tea culture and royal family?

Anh có nổi tiếng với văn hóa trà truyền thống và gia đình hoàng gia không?

18

Thuật ngữ chung cho anh, scotland và xứ wales.

The collective term for england scotland and wales.

Ví dụ

Britain has a rich history of monarchy and cultural diversity.

Anh có một lịch sử phong phú về quốc vương và đa dạng văn hóa.

Not everyone in Britain speaks English as their first language.

Không phải ai ở Anh cũng nói tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên của họ.

Is Britain known for its traditional tea culture and royal family?

Anh có nổi tiếng với văn hóa trà truyền thống và hoàng gia của mình không?

Britain (Idiom)

01

Through the ao - một cách hài hước hoặc hơi thiếu tôn trọng khi đề cập đến đại tây dương, đặc biệt khi nói về sự khác biệt giữa châu âu và mỹ.

Across the pond a humorous or slightly disrespectful way of referring to the atlantic ocean especially when talking about the difference between europe and the us.

Ví dụ

Going to Britain means crossing the pond.

Đi đến Anh có nghĩa là băng qua đại dương.

I don't think Britain is just across the pond.

Tôi không nghĩ Anh chỉ nằm bên kia đại dương.

Is Britain really just across the pond from the US?

Liệu Anh có thực sự chỉ nằm bên kia đại dương từ Mỹ không?

02

Vương quốc anh, hòn đảo lớn nhất ở châu âu.

Great britain the largest island in europe.

Ví dụ

Britain is known for its rich history and diverse culture.

Anh nổi tiếng với lịch sử phong phú và văn hóa đa dạng.

Some people mistakenly think Britain is the same as England.

Một số người nhầm lẫn rằng Anh giống như nước Anh.

Is Britain a popular destination for international students to study?

Anh có phải là điểm đến phổ biến cho sinh viên quốc tế học không?

Britain (Phrase)

01

Vương quốc anh; nước anh.

The united kingdom great britain.

Ví dụ

Britain is known for its rich history and diverse culture.

Anh nổi tiếng với lịch sử phong phú và văn hóa đa dạng.

Some people mistakenly think Britain is only England, but it includes Scotland.

Một số người nhầm lẫn nghĩ rằng Anh chỉ là nước Anh, nhưng nó bao gồm Scotland.

Is Britain a popular destination for international students seeking quality education?

Anh có phải là điểm đến phổ biến cho sinh viên quốc tế tìm kiếm giáo dục chất lượng không?

Britain is a popular destination for international students.

Anh là điểm đến phổ biến cho sinh viên quốc tế.

The United Kingdom is not part of mainland Europe.

Vương quốc Anh không phải là một phần của châu Âu lục địa.

Britain (Noun Countable)

bɹˈɪtn
bɹˈɪtn
01

Một thuật ngữ dùng để chỉ một quốc gia hoặc khu vực văn hóa cụ thể có những đặc điểm hoặc bản sắc riêng biệt.

A term used to refer to a specific nation or cultural area with its unique characteristics or identity.

Ví dụ

Britain is known for its rich history and diverse culture.

Anh nổi tiếng với lịch sử phong phú và văn hóa đa dạng.

Some people may not be familiar with the customs of Britain.

Một số người có thể không quen thuộc với phong tục của Anh.

Is Britain your favorite country to write or talk about?

Anh có phải là quốc gia yêu thích của bạn khi viết hoặc nói không?

02

Một thuật ngữ dùng để chỉ khu vực địa lý của quần đảo anh.

A term used to refer to the geographical region of the british isles.

Ví dụ

Britain has a rich history of monarchy and culture.

Anh có lịch sư̭ phong phú về quyền lực và văn hóa.

Not everyone in Britain speaks with a British accent.

Không phải ai ở Anh cũng nói chuyển với giọng Anh.

Is Britain a popular topic for IELTS writing and speaking?

Anh có phải là chủ đề phổ biến cho việc viết và nói của IELTS không?

03

Một khu vực hoặc vùng cụ thể trong bối cảnh địa lý của nước anh.

A specific region or area in the context of british geography.

Ví dụ

Britain has a rich history dating back thousands of years.

Anh có một lịch sử phong phú từ hàng nghìn năm trước.

Not many people know the exact geography of Britain.

Không nhiều người biết chính xác địa lý của Anh.

Is Britain a popular topic in IELTS writing and speaking exams?

Liệu Anh có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi viết và nói IELTS không?

Britain (Noun Uncountable)

bɹˈɪtn
bɹˈɪtn
01

Văn hóa, di sản hoặc quốc tịch gắn liền với người anh.

The culture heritage or nationality associated with being british.

Ví dụ

Britain has a rich cultural heritage that influences its people.

Anh có di sản văn hóa phong phú ảnh hưởng đến người dân.

Some individuals may not feel connected to the culture of Britain.

Một số cá nhân có thể không cảm thấy kết nối với văn hóa Anh.

Is the nationality of Britain important in IELTS writing and speaking?

Quốc tịch Anh có quan trọng trong việc viết và nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Britain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Britain

Không có idiom phù hợp