Bản dịch của từ Britain trong tiếng Việt

Britain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Britain(Noun)

brˈɪtən
ˈbrɪtən
01

Một quốc gia ở Châu Âu bao gồm Anh, Scotland và Wales

A country in Europe consisting of England Scotland and Wales

Ví dụ
02

Vương quốc Anh thường được sử dụng đặc biệt trong bối cảnh lịch sử

The United Kingdom often used especially in historical contexts

Ví dụ